Giá xe Kawasaki cập nhật thường xuyên
Kawasaki | Tên chi tiết | Giá xe | Ghi chú |
Ninja H2
|
SE | 998.000.000 | Màu xanh |
SX 2018 | 980.000.000 | Màu đen | |
Cacbon | 1139.000.000 | ||
950.000.000 | |||
Ninja Sport
|
NINJA 400 GY1 Việt Nam | 156.000.000 | |
NINJA 400 BK2 Việt Nam 2019 | 159.000.000 | ||
NINJA 400 BU1 2018 | 153.000.000 | ||
NINJA 400 GN2 Việt Nam 2018 | 156.000.000 | ||
Ninja 650 ABS | 228.000.000 | ||
Ninja 650 ABS KRT EDITION | 228.000.000 | ||
Z1000SX ABS | 409.000.000 | ||
Ninja 1000SX thùng | 409.000.000 | ||
Ninja 1000 ABS | 405.000.000 | ||
Ninja® (Supersport)
|
ZX™-10R ABS KRT | 678.000.000 | |
ZX™-10RR | 628.000.000 | ||
ZX™-10R ABS | 549.000.000 | ||
ZX™-6R ABS KRT EDITION | 0.000.000 | ||
ZX™-6R ABS | 0.000.000 | ||
Z
|
300 ABS 2018 | 133.000.000 | Màu xanh biển |
300 ABS 2019 | 129.000.000 | Màu đen | |
300 ABS 2017 | 139.000.000 | Màu xanh lá | |
400 | 149.000.000 | ||
650 ABS | 218.000.000 | Xanh rêu và xanh lá | |
900 ABS | 288.000.000 | ||
900RS | 395.000.000 | Đỏ | |
900RS 2018 | 399.000.000 | Xám | |
1000 | 399.000.000 | ||
1000R Edition 2018 | 439.000.000 | Xám và xanh lá | |
Vulcan (Cruiser)
|
S Cam Đất | 239.000.000 | |
900 Classic | 399.000.000 | ||
ABS cafe | 249.000.000 | ||
S SE | 241.000.000 | ||
900 CUSTOM | 0.000.000 | ||
S ABS | 0.000.000 | ||
KLX (Off-Road)
|
D – Tracker 150 | 79.000.000 | |
150BF | 79.000.000 | ||
250 | 142.000.000 | ||
140G | 0.000.000 | ||
110L | 0.000.000 |






CN1: Số 27 đường M, Khu TTHC Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương (Gần công viên nước Dĩ An) - 0967.674.456
CN2: 869 Quang Trung – Phường 12 – Quận. Gò Vấp (Gần UBND Phường 12 Quận Gò Vấp) - 0286.257.8618 – 0969.530.699
CN3: Số 58-60 Quốc Lộ 1K, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức, TP.HCM (Gần cầu vượt Linh Xuân) -089.8888.618
CN4: SỐ 72-74 Đinh Bộ Lĩnh, P.26, Q. Bình Thạnh, TP.HCM (Cách bến xe Miền Đông 500m) - 089.8888.816
CN5: 19/21 Thủ Khoa Huân, TP. Thuận An, Bình Dương (gần ngã ba Hài Mỹ - đối diện Karaoke Galaxy) - 097.515.6879
CN6: 39 Nguyễn Tất Thành, P.Thủy Dương, TX.Hương Thủy, Thừa Thiên Huế (Cách bến xe phía nam 300m) - 084.984.8668
CN7: 770 Trường Chinh, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM (Đối diện Mercedes Benz ) - 09678.41.939
CN8: 117A Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM (Cách cầu vượt Tân Thới Hiệp 500m) - 0902.701.345
CN9: 40 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long A, Quận 9, TP.HCM (Cách ngã tư Bình Thái 500m) - 0768.0000.36
CN10: 41-43 lũy bán bích, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú - 0909.949.413
CN11: 1260 Kha Vạn Cân, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức - 0918.868.357
CN12: T1/60 Thủ Khoa Huân,Phường Thuận Giao, Thành Phố Thuận An - 097 515 68 79
CN13: 88 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - 0846 268 768
CN14: 197B Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Quận Thủ Đức - 033 6066336