Các ý chính trong bài viết
Bảng giá xe điện VinFast
Xe máy điện VinFast
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe VINFAST EVO 200 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST EVO 200 - Xanh tím than | 19.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO 200 - Vàng | 19.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO 200 - Trắng ngọc trai | 19.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO 200 - Đỏ tươi | 20.240.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO 200 - Đen nhám | 20.240.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe VINFAST EVO 200 LITE | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST EVO 200 LITE - Xanh tím than | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO 200 LITE - Vàng | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO 200 LITE - Trắng ngọc trai | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO 200 LITE - Đỏ tươi | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO 200 LITE - Đen nhám | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe VINFAST EVO GRAND | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST EVO GRAND - Vàng cát | 18.480.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO GRAND - Xanh oliu | 18.480.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO GRAND - Đỏ | 18.480.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO GRAND - Đen | 18.480.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO GRAND - Trắng | 18.480.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe VINFAST EVO GRAND LITE | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST EVO GRAND LITE - Lavender sữa | 15.840.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO GRAND LITE - Vàng tươi | 15.840.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO GRAND LITE - Đen nhám | 15.840.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO GRAND LITE - Trắng ngọc trai | 15.840.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe VINFAST EVO NEO | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST EVO NEO - Xanh rêu | 15.664.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO NEO - Trắng ngọc trai | 15.664.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO NEO - Đỏ tươi | 15.664.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO NEO - Đen nhám | 15.664.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO NEO - Xanh tím than | 15.664.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe VINFAST THEON S | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST THEON S - Trắng ngọc trai - đen | 50.072.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST THEON S - Đỏ đậm | 50.072.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST THEON S - Đen bóng | 50.072.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe VINFAST VERO X - 2 PIN | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST VERO X - 2 PIN - Đen | 30.712.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST VERO X - 2 PIN - Trắng | 30.712.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST VERO X - 2 PIN - Xanh oliu | 30.712.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST VERO X - 2 PIN - Xanh rêu | 30.712.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe VINFAST FELIZ - 2 PIN | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST FELIZ - 2 PIN - Đen | 22.792.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST FELIZ - 2 PIN - Trắng | 22.792.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST FELIZ - 2 PIN - Vàng cát | 22.792.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST FELIZ - 2 PIN - Xanh oliu | 22.792.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST FELIZ - 2 PIN - Xanh rêu | 22.792.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe VINFAST FELIZ LITE - 2 PIN | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST FELIZ LITE - 2 PIN - Đen | 22.792.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST FELIZ LITE - 2 PIN - Trắng | 22.792.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST FELIZ LITE - 2 PIN - Xanh oliu | 22.792.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST FELIZ LITE - 2 PIN - Xanh rêu | 22.792.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe VINFAST FELIZ NEO | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST FELIZ NEO - Xanh rêu | 19.712.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST FELIZ NEO - Trắng ngọc trai | 19.712.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST FELIZ NEO - Đỏ rượu vang | 19.712.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST FELIZ NEO - Đen bóng | 19.712.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST FELIZ NEO - Xám xi măng | 19.712.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe VINFAST KLARA NEO | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST KLARA NEO - Đen nhám | 25.344.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST KLARA NEO - Đỏ tươi | 25.344.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST KLARA NEO - Trắng ngọc trai | 25.344.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe VINFAST VENTO NEO | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST VENTO NEO - Đen bóng | 28.160.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST VENTO NEO - Trắng ngọc trai | 28.160.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST VENTO NEO - Vàng - Đen bóng | 28.160.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST VENTO NEO - Xám xi măng | 28.160.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Xe điện VinFast không cần bằng lái
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe VINFAST EVO 200 LITE | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST EVO 200 LITE - Xanh tím than | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO 200 LITE - Vàng | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO 200 LITE - Trắng ngọc trai | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO 200 LITE - Đỏ tươi | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO 200 LITE - Đen nhám | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe VINFAST EVO LITE NEO | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST EVO LITE NEO - Xanh rêu | 12.672.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO LITE NEO - Trắng ngọc trai | 12.672.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO LITE NEO - Đỏ tươi | 12.672.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO LITE NEO - Đen nhám | 12.672.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST EVO LITE NEO - Xanh tím than | 12.672.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe VINFAST MOTIO | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST MOTIO - Vàng | 10.560.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST MOTIO - Trắng ngọc trai | 10.560.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST MOTIO - Hồng công nghệ | 10.560.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST MOTIO - Đỏ tươi | 10.560.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST MOTIO - Đen nhám | 10.560.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Xe đạp điện VinFast – Ebike
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe VINFAST DRGNFLY | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| VINFAST DRGNFLY - Đen bóng | 18.690.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| VINFAST DRGNFLY - Xám Decal Vàng | 18.690.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe máy TVS
Xe tay ga TVS
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe TVS NTORQ 125 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TVS NTORQ 125 - RE: Đen đỏ | 24.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS NTORQ 125 - RE: Đen vàng | 24.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS NTORQ 125 - RE: Xanh đen | 24.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS NTORQ 125 - XP: Cam | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS NTORQ 125 - XP: Đỏ đen | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS NTORQ 125 - XP: Đen | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS NTORQ 125 - XT: Xanh vàng | 26.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe TVS DAZZ 110 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TVS DAZZ 110 - Đen đỏ | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS DAZZ 110 - Trắng đỏ | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS DAZZ 110 - Trắng hồng | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS DAZZ 110 - Xám đỏ | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe TVS CALLISTO 110 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TVS CALLISTO 110 - Đỏ nâu | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS CALLISTO 110 - Hồng nâu | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS CALLISTO 110 - Nâu | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS CALLISTO 110 - Vàng nâu | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS CALLISTO 110 - Xanh dương | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS CALLISTO 110 - Xanh nâu | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS CALLISTO 110 - Xanh ngọc | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS CALLISTO 110 - Xanh rêu | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe TVS CALLISTO 125 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TVS CALLISTO 125 - Trắng đen | 25.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS CALLISTO 125 - Nâu đen | 25.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS CALLISTO 125 - Vàng đen | 25.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| TVS CALLISTO 125 - Xám đen | 25.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe máy Honda
Bảng giá xe số Honda
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe HONDA WAVE ALPHA 110 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA WAVE ALPHA 110 - 2025 - Cổ điển - Xanh | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA WAVE ALPHA 110 - 2025 - Cổ điển - Xám | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Cổ điển - Xám trắng | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Đặc biệt - Đen nhám | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ | 21.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng | 21.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Xanh | 21.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA WAVE RSX | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA WAVE RSX - 2025 - Thể thao - Trắng đen bạc | 26.300.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WAVE RSX - 2025 - Thể thao - Đỏ đen bạc | 26.300.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WAVE RSX - 2025 - Thể thao - Xanh đen bạc | 26.300.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WAVE RSX - 2025 - Đặc biệt - Đen bạc | 24.700.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WAVE RSX - 2025 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen | 23.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA FUTURE 125 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA FUTURE 125 - Tiêu chuẩn - Xanh đen | 36.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Đỏ đen | 36.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Xanh đen | 36.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Trắng đen | 36.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA FUTURE 125 - Đặc biệt - Đen vàng | 36.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA FUTURE 125 - Đặc biệt - Xanh xám | 36.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA WAVE BLADE 110 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA WAVE BLADE 110 - Thể thao - Đen xanh | 23.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WAVE BLADE 110 - Đặc biệt - Đen | 21.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe tay côn Honda
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe HONDA WINNER X | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA WINNER X - 2025 - Tiêu chuẩn - Đỏ | 38.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WINNER X - 2025 - Tiêu chuẩn - Trắng | 38.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WINNER X - 2025 - Tiêu chuẩn - Đen | 38.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WINNER X - 2025 - Đặc biệt - Đen | 41.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WINNER X - 2025 - Đặc biệt - Bạc đen | 41.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA WINNER X - 2025 - Thể thao - Trắng đỏ | 41.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA CB150X | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA CB150X - 2022 - Đen | 74.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA CB150X - 2022 - Đỏ | 74.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA CB150X - 2022 - Xanh | 74.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe tay ga Honda
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe HONDA STYLO 160 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA STYLO 160 - 2025 - ABS - Xanh dương nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA STYLO 160 - ABS - Trắng | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA STYLO 160 - ABS - Đen mờ | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA STYLO 160 - ABS - Xanh lục bảo | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA STYLO 160 - CBS - Đen bóng | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA STYLO 160 - CBS - Đỏ | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA STYLO 160 - CBS - Kem | Liên hệ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA VARIO 125 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA VARIO 125 - Indonesia - 3S - Xanh | 41.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA VARIO 125 - Indonesia - 3S - Đỏ | 41.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA VARIO 125 - Indonesia - 3S - Đen | 41.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA VARIO 125 - Indonesia - Không 3S - Đen bóng | 39.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA VARIO 125 - Indonesia - Không 3S - Đỏ | 39.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA VARIO 125 - VN - 3s - Đỏ đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA VARIO 125 - Indonesia - Không 3S - Đỏ bóng | 39.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA VARIO 125 - VN - 3S - Xanh nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA VARIO 125 - VN - 3S - Đen nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA SCOOPY INDONESIA | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Smartkey - Trắng nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Smartkey - Đen nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Smartkey - Xanh nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Smartkey - Đỏ nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Khóa chìa - Xanh trắng | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Khóa chìa - Nâu trắng | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Khóa chìa - Xám đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Khóa chìa - Đỏ đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA PCX 160 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA PCX 160 - 2025 - RoadSync - Đen nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA PCX 160 - 2025 - RoadSync - Đỏ đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA PCX 160 - 2025 - ABS - Nâu nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA PCX 160 - 2025 - ABS - Trắng | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA PCX 160 - 2025 - ABS - Đen nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA PCX 160 - 2025 - ABS - Đỏ nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA ADV 160 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA ADV 160 - 2025 - ABS - Đỏ | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA ADV 160 - 2025 - ABS - Nâu | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA ADV 160 - 2025 - ABS - Đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA ADV 160 - 2025 - ABS - Trắng | Liên hệ | Đang cập nhật |
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe HONDA VISION | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA VISION - 2025 - Tiêu chuẩn - Trắng đen | 33.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA VISION - 2025 - Cao cấp - Đỏ đen | 34.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA VISION - 2025 - Cao cấp - Xanh đen | 34.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA VISION - 2025 - Đặc biệt - Nâu đen | 36.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA VISION - 2025 - Thể thao - Đen | 39.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA VISION - 2025 - Thể thao - Xám đen | 39.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA VISION - Cổ điển - Vàng đen bạc | 37.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA VISION - Cổ điển - Xanh đen bạc | 38.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA AIR BLADE 125 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đen bạc | 45.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đỏ Đen bạc | 45.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Cao cấp - Bạc Đỏ Đen | 45.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Cao cấp - Bạc Xanh Đen | 45.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Đặc biệt - Đen Vàng | 47.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Thể thao - Xám đỏ đen | 45.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA AIR BLADE 160 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Thể thao - Xám đỏ đen | 63.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen vàng | 63.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Cao Cấp - Bạc xanh đen | 61.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đen bạc | 63.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA LEAD 125 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA LEAD 125 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen | 47.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA LEAD 125 - 2025 - Đặc biệt - Đen mờ | 47.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA LEAD 125 - 2025 - Cao cấp - Xanh | 41.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA LEAD 125 - 2025 - Cao cấp - Đỏ | 41.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA LEAD 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Trắng | 40.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA SH MODE | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA SH MODE - 2025 - Tiêu chuẩn - Trắng | 59.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA SH MODE - 2025 - Cao cấp - Xanh đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA SH MODE - 2025 - Cao cấp - Đỏ đen | 63.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA SH MODE - 2025 - Đặc biệt - Đen nhám | 66.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA SH MODE - 2025 - Đặc biệt - Bạc đen | 66.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA SH MODE - 2025 - Thể thao - Xám đen | 66.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA SH125i | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA SH125i - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen | 74.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA SH125i - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng đen | 74.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA SH125i - 2024 - Đặc biệt - Đen | 85.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA SH125i - 2024 - Thể thao - Xám đen | 85.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA SH160i | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA SH160i - 2024 - Đặc biệt - Đen | 105.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA SH160i - 2024 - Cao cấp - Đỏ đen | 103.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA SH160i - 2024 - Cao cấp - Trắng đen | 104.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA SH160i - 2024 - Thể thao - Xám đen | 104.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe điện Honda
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe HONDA ICON E: | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA ICON E: - Cao cấp: Đen xám | 26.410.909 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA ICON E: - Cao cấp: Đỏ xám | 26.410.909 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA ICON E: - Cao cấp: Trắng xám | 26.410.909 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA ICON E: - Đặc biệt: Bạc nhám | 26.607.273 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA ICON E: - Thể thao: Xám | 26.803.637 VNĐ | Đang cập nhật |
| HONDA ICON E: - Thể thao: Xanh | 26.803.637 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe HONDA CUV E: | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| HONDA CUV E: - Trắng ngọc trai | Liên hệ | Đang cập nhật |
| HONDA CUV E: - Đen nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe máy Yamaha
Xe số Yamaha
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe Yamaha PG-1 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| Yamaha PG-1 - 2026 - ABS - Xanh camo | 38.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha PG-1 - 2026 - ABS - Xanh đen | 37.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha PG-1 - 2026 - ABS - Xám đen | 37.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha PG-1 - 2026 - ABS - Đỏ đen | 37.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha PG-1 - 2025 - Vàng đen | 35.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha PG-1 - 2025 - Xanh rêu đen | 35.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha PG-1 - 2025 - Xanh Dương | 35.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha PG-1 - 2025 - Nâu cát | 35.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha PG-1 - 2025 - Đen bạc | 35.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha PG-1 - 2025 - Cam bạc | 35.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA SIRIUS 110 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA SIRIUS 110 - Vành đúc BGYF - Xanh xám đen | 27.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS 110 - Vành đúc BGYF - Xám đỏ | 27.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS 110 - Vành đúc BGYF - Xám đen | 27.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS 110 - Vành đúc BGYF - Vàng xám đen | 27.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS 110 - Phanh đĩa BGYE - Xanh đen | 26.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS 110 - Phanh đĩa BGYE - Xám đen | 26.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS 110 - Phanh đĩa BGYE - Trắng đen | 26.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS 110 - Phanh đĩa BGYE - Đỏ đen | 26.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS 110 - Phanh cơ BGYD - Xanh đen | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS 110 - Phanh cơ BGYD - Trắng đen | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS 110 - Phanh cơ BGYD - Đỏ đen | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS 110 - Phanh cơ BGYD - Đen xám | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA SIRIUS FI | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2026 - Vành đúc BSAG - Xanh đen | 29.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2026 - Vành đúc BSAG - Xám đen | 29.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2026 - Vành đúc BSAG - Đen | 29.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2026 - Phanh đĩa BSAE - Xanh bạc đen | 29.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2026 - Phanh đĩa BSAE - Trắng đen | 29.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2026 - Phanh đĩa BSAE - Đỏ đen | 29.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2026 - Phanh đĩa BSAE - Đen xám | 29.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2026 - Phanh cơ BSAF - Xanh bạc đen | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2026 - Phanh cơ BSAF - Trắng đen | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2026 - Phanh cơ BSAF - Đỏ đen | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2026 - Phanh cơ BSAF - Đen xám | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Vành đúc BSAC - Bạc xanh đen | 27.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Vành đúc BSAC - Xám đen | 27.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Vành đúc BSAC - Đen | 27.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Trắng xanh đen | 27.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Đỏ đen | 27.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Đen xám | 27.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Xanh xám đen | 27.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Trắng xanh đen | 23.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Đỏ đen | 23.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Đen xám | 23.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Xanh xám đen | 23.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA JUPITER FI | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA JUPITER FI - Màu mới 2VPH - Xám | 30.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JUPITER FI - Màu mới 2VPH - Đỏ | 30.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JUPITER FI - Màu mới 2VPH - Đen | 30.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JUPITER FI - Màu mới 2VPH - Bạc | 30.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA JUPITER FINN 115 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA JUPITER FINN 115 - Tiêu chuẩn BPC6 - Đen xám | 30.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JUPITER FINN 115 - Tiêu chuẩn BPC6 - Trắng xám | 30.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JUPITER FINN 115 - Tiêu chuẩn BPC6 - Xanh xám | 30.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JUPITER FINN 115 - Cao cấp BPC6 - Đen | 30.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JUPITER FINN 115 - Cao cấp BPC6 - Đỏ đen | 30.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JUPITER FINN 115 - Cao cấp BPC6 - Xám đen | 30.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JUPITER FINN 115 - Cao cấp BPC6 - Xanh đen | 30.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Xe tay ga Yamaha
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe Yamaha Lexi 155 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| Yamaha Lexi 155 - Cao cấp - Đen nhám | 46.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha Lexi 155 - Cao cấp - Xanh dương nhám | 46.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha Lexi 155 - Cao cấp - Xanh rêu nhám | 46.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha Lexi 155 - Tiêu chuẩn - Bạc ánh kim | 46.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha Lexi 155 - Tiêu chuẩn - Đỏ ánh kim | 46.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Yamaha Lexi 155 - Tiêu chuẩn - Xám nhám | 46.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA FAZZIO | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA FAZZIO - Hybrid Neo - Vàng be | 35.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FAZZIO - Hybrid Neo - Hồng | 35.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FAZZIO - Hybrid Neo - Trắng | 35.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FAZZIO - Hybrid Neo - Xanh dương | 35.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FAZZIO - Hybrid Neo - Xanh rêu | 35.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA FREEGO | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA FREEGO - Đặc biệt - B4UC - Đen vàng | 34.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FREEGO - Đặc biệt - B4UC - Bạc đen | 34.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FREEGO - Đặc biệt - B4UC - Đen đỏ | 34.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FREEGO - Đặc biệt - B4UC - Xám vàng | 34.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FREEGO - Tiêu chuẩn - B4UB - Đỏ Đen | 30.700.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FREEGO - Tiêu chuẩn - B4UB - Đen | 30.700.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FREEGO - Đặc biệt B4UA - Đen đỏ | 34.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FREEGO - Đặc biệt B4UA - Đen | 34.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FREEGO - Đặc biệt B4UA - Xám đen | 34.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FREEGO - Đặc biệt B4UA - Xanh đen | 34.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FREEGO - Tiêu chuẩn B4U9 - Trắng đen | 29.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FREEGO - Tiêu chuẩn B4U9 - Đỏ đen | 29.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA FREEGO - Tiêu chuẩn B4U9 - Đen | 29.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA GRANDE 125 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2023 - Tiêu chuẩn BJJ1 - Trắng đen | 44.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Xanh rêu đen | 51.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Xanh đen | 51.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Xám đen | 51.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Hồng đen | 51.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Đen hồng | 51.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Xanh đen | 50.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Trắng đen | 50.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Đỏ đen | 50.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Đen | 50.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJJ7 - Đỏ đen | 46.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJJ7 - Đen | 46.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Tiêu chuẩn BJJ4 - Đỏ đen | 45.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Đặc biệt BJJ5 - Đen | 49.700.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Giới hạn BJJ6 - Đen | 50.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Giới hạn BJJ6 - Hồng đen | 50.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA JANUS 125 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA JANUS 125 - Tiêu chuẩn BJ7P - Đỏ bóng | 28.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JANUS 125 - Tiêu chuẩn BJ7P - Đen bóng | 28.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JANUS 125 - Tiêu chuẩn BJ7P - Trắng đen bóng | 28.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JANUS 125 - Đặc biệt BJ7R - Đen xám nhám | 31.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JANUS 125 - Đặc biệt BJ7R - Đỏ bóng | 31.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JANUS 125 - Đặc biệt BJ7R - Trắng bạc bóng | 31.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JANUS 125 - Đặc biệt BJ7R - Xanh nhám | 31.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JANUS 125 - Giới hạn BJ7S - Đen vàng nhám | 31.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JANUS 125 - Giới hạn BJ7S - Bạc nhám | 31.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JANUS 125 - Giới hạn BJ7S - Xám nhám | 31.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JANUS 125 - Giới hạn BJ7S - Xanh xám nhám | 31.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA JANUS 125 - Giới hạn BJ7V - Xanh đen | 32.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA LATTE | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA LATTE - Giới hạn B0R6 - Xanh đen | 38.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA LATTE - Tiêu chuẩn B0R7 - Đen | 38.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA LATTE - Tiêu chuẩn B0R7 - Đỏ đen | 38.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA LATTE - Giới hạn B0R8 - Trắng đen | 38.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA LATTE - Giới hạn B0R8 - Xám đen | 38.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA LATTE - Giới hạn B0R8 - Xanh đen | 38.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA LATTE - Giới hạn B0R8 - Xanh rêu đen | 38.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA MIO M3 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA MIO M3 - 2023 - Đen xám | 29.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA MIO M3 - 2023 - Đỏ đen | 29.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA MIO M3 - 2023 - Trắng vàng | 29.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA MIO M3 - 2023 - Xanh bạc | 29.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA NVX 155 V3 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA NVX 155 V3 - Tiêu chuẩn - D121 - Đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| YAMAHA NVX 155 V3 - Tiêu chuẩn - D121 - Bạc vàng | Liên hệ | Đang cập nhật |
| YAMAHA NVX 155 V3 - Tiêu chuẩn - D121 - Trắng đỏ | Liên hệ | Đang cập nhật |
| YAMAHA NVX 155 V3 - Thể thao SP - D111 - Bạc xanh đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| YAMAHA NVX 155 V3 - Thể thao SP - D111 - Xám đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| YAMAHA NVX 155 V3 - GP D112 - Xanh đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA GEAR | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA GEAR - 2022 - Không 3S - Đỏ | 27.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GEAR - 2023 - Không 3S - Đỏ xám đen | 27.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA GEAR - 2023 - Không 3S - Xanh rêu | 27.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Xe điện Yamaha
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe YAMAHA NEO'S | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA NEO'S - Trắng | 49.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA NEO'S - Đen | 49.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA NEO'S - Xanh | 49.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Xe côn tay Yamaha
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe YAMAHA R3 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA R3 - BVJH - Xanh đen | 102.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA R3 - BVJH - Đen | 102.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA R3 - BVJH - Trắng xám | 102.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA MT03 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA MT03 - Xanh xám | 109.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA MT03 - Xanh đen mâm xanh | 109.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA MT03 - Xám mâm đỏ | 109.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA MT03 - Đen bóng | 109.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA EXCITER 150 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA EXCITER 150 - Giới hạn 2NDY - Trắng đen | 48.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 150 - Giới hạn 2NDY - Xám ánh xanh đen | 48.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 150 - Giới hạn 2NDY - Xám đen | 48.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 150 - Giới hạn 2NDY - Xanh đen | 48.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA EXCITER 155 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA EXCITER 155 - Khuyến mãi Yamaha | 0 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 155 - Tiêu chuẩn B5VJ - Vàng đen xám | 48.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 155 - Tiêu chuẩn B5VJ - Đỏ đen xám | 48.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 155 - Tiêu chuẩn B5VJ - Đen xám | 48.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 155 - Cao cấp B5VH - Đen nâu | 51.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 155 - Cao cấp B5VH - Đỏ đen xám | 51.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 155 - Cao cấp B5VH - Xanh xám vàng đen | 51.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 155 - Giới hạn BNV5 - Cam đen | 54.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 155 - Giới hạn BNV5 - Đen | 54.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 155 - Giới hạn BNV5 - Trắng đen | 54.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 155 - Giới hạn BNV5 - Bạc Xanh | 54.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 155 - Giới hạn BNV6 - Xanh GP | 55.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA EXCITER 155 - Giới hạn BNV7 - Monster Energy | 55.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA R15V4 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA R15V4 - R15M - Bạc | 86.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA XSR 155 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA XSR 155 - 2025 - Yamaha VN - Bạc đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| YAMAHA XSR 155 - 2025 - Yamaha VN - Nâu đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| YAMAHA XSR 155 - 2025 - Yamaha VN - Đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| YAMAHA XSR 155 - 2023 - Indonesia - Nâu đen | 74.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA XSR 155 - 2023 - Indonesia - Bạc đen | 74.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA XSR 155 - 2023 - Indonesia - Đen bóng | 74.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| YAMAHA XSR 155 - 2023 - Indonesia - Đỏ | 74.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe YAMAHA MT15 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| YAMAHA MT15 - 2021 - Xanh xám | 66.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe máy GPX
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe GPX POPZ 110 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| GPX POPZ 110 - Cam | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| GPX POPZ 110 - Đen | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| GPX POPZ 110 - Đỏ | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| GPX POPZ 110 - Xám | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| GPX POPZ 110 - Xanh rêu | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe GPX ROCK 110 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| GPX ROCK 110 - Cam | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| GPX ROCK 110 - Vàng | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| GPX ROCK 110 - Xám | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| GPX ROCK 110 - Xanh | 19.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe máy Suzuki
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe SUZUKI SATRIA F150 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| SUZUKI SATRIA F150 - 2025 - VN - Xám đen | 52.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SUZUKI SATRIA F150 - 2025 - VN - Trắng đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
| SUZUKI SATRIA F150 - 2025 - VN - Đen | 52.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe máy SYM
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe SYM Priti 50 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| SYM Priti 50 - Trắng ánh hồng | 25.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM Priti 50 - Xanh ánh bạc | 26.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM Priti 50 - Xanh ánh tím | 26.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe SYM Priti 125 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| SYM Priti 125 - Trắng ánh hồng | 29.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM Priti 125 - Xanh ánh bạc | 29.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM Priti 125 - Xanh ánh tím | 29.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe SYM ANGELA 50 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| SYM ANGELA 50 - Xám trắng | 17.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ANGELA 50 - Đen đỏ sơn mờ | 18.100.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ANGELA 50 - Trắng xanh | 17.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ANGELA 50 - Xanh ngọc trắng | 17.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe SYM ATTILA 50 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| SYM ATTILA 50 - Cao cấp - Xám đỏ đen | 26.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ATTILA 50 - Tiêu chuẩn - Đen | 26.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ATTILA 50 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen | 25.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ATTILA 50 - Tiêu chuẩn - Trắng đen | 26.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe SYM ELITE 50 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Xanh đen mờ | 23.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Đỏ | 23.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Xám đen mờ | 23.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Đen mờ | 23.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ELITE 50 - Tiêu chuẩn - Đen đỏ | 23.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ELITE 50 - Tiêu chuẩn - Trắng đen | 22.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe SYM GALAXY 50 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| SYM GALAXY 50 - Căm - Xanh rêu | 17.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM GALAXY 50 - Căm - Đen cam | 17.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM GALAXY 50 - Căm - Đen đỏ | 17.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM GALAXY 50 - Căm - Xám đen | 17.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM GALAXY 50 - Căm - Xanh đen | 17.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM GALAXY 50 - Mâm - Đen bóng | 18.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM GALAXY 50 - Mâm - Xanh rêu | 18.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM GALAXY 50 - Mâm - Xám đen | 18.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM GALAXY 50 - Mâm - Đen đỏ | 18.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM GALAXY 50 - Mâm - Xanh đen | 18.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe SYM PASSING 50 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| SYM PASSING 50 - Đen mờ | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM PASSING 50 - Xanh nhám | 22.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM PASSING 50 - Đen xám bóng | 23.600.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe SYM SHARK 50 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| SYM SHARK 50 - Đen nhám tem đỏ | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM SHARK 50 - Trắng đen tem đỏ | 23.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM SHARK 50 - Xám đen tem đỏ | 23.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM SHARK 50 - Xanh đen tem đỏ | 23.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe SYM SHARK 50 Fi | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| SYM SHARK 50 Fi - Đen nhám | 26.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM SHARK 50 Fi - Trắng đen | 26.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM SHARK 50 Fi - Xám đen | 26.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM SHARK 50 Fi - Xanh đen. | 26.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe SYM ELEGANT 50 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| SYM ELEGANT 50 - Mâm - Xanh đen | 17.300.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ELEGANT 50 - Mâm - Xám đen | 17.300.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ELEGANT 50 - Mâm - Đỏ đen | 17.300.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ELEGANT 50 - Mâm - Đen xanh mờ | 17.300.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ELEGANT 50 - Căm - Đỏ đen | 16.700.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ELEGANT 50 - Căm - Xám đen | 16.700.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| SYM ELEGANT 50 - Căm - Xanh đen | 16.700.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe máy Halim
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe Halim Cub 86 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| Halim Cub 86 - Đen | 16.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Halim Cub 86 - Đỏ | 16.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Halim Cub 86 - Xanh tím than | 16.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe Halim Vespa 50 | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| Halim Vespa 50 - Trắng | 21.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Halim Vespa 50 - Đỏ | 21.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Halim Vespa 50 - Xanh xi măng | 21.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Halim Vespa 50 - Xanh meta | 21.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Halim Vespa 50 - Xám đen | 21.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Halim Vespa 50 - Cam | 21.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Halim Vespa 50 - Đen mờ | 21.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Halim Vespa 50 - Xám xi măng | 21.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe máy Zontes
| Chọn nơi làm biển số | ||
| Giá xe Zontes 368G | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| Zontes 368G - XÁM ĐEN XANH | 138.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Zontes 368G - ĐEN XÁM TRẮNG | 138.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Zontes 368G - TRẮNG ĐEN XÁM VÀNG | 138.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Zontes 368G - XANH ĐEN XÁM BẠC | 138.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Giá xe Zontes 703F | ||
| Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| Zontes 703F - Đen xám vàng | 168.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
| Zontes 703F - Trắng đen xám | 168.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |