Các ý chính trong bài viết
Bảng giá xe điện VinFast
Xe máy điện VinFast
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe VINFAST EVO200 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST EVO200 - Xanh tím than | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO200 - Vàng | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO200 - Trắng ngọc trai | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO200 - Đen nhám | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO200 - Đen nhám | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe VINFAST EVO NEO | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST EVO NEO - Xanh rêu | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO NEO - Trắng ngọc trai | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO NEO - Đỏ tươi | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO NEO - Đen nhám | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO NEO - Xanh tím than | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe VINFAST THEON S | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST THEON S - Trắng ngọc trai - đen | 70.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST THEON S - Đỏ đậm | Liên hệ | Đang cập nhật |
VINFAST THEON S - Đen bóng | 70.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe VINFAST FELIZ NEO | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST FELIZ NEO - Xanh rêu | 31.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST FELIZ NEO - Trắng ngọc trai | 31.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST FELIZ NEO - Đỏ rượu vang | 31.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST FELIZ NEO - Đen bóng | 31.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST FELIZ NEO - Xám xi măng | 31.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe VINFAST KLARA NEO | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST KLARA NEO - Đen nhám | 37.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST KLARA NEO - Đỏ tươi | 37.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST KLARA NEO - Trắng ngọc trai | 37.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe VINFAST VENTO NEO | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST VENTO NEO - Đen bóng | 44.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST VENTO NEO - Trắng ngọc trai | 44.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST VENTO NEO - Vàng - Đen bóng | 44.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST VENTO NEO - Xám xi măng | 44.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Xe điện VinFast không cần bằng lái
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe VINFAST EVO LITE NEO | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST EVO LITE NEO - Xanh rêu | 18.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO LITE NEO - Trắng ngọc trai | 18.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO LITE NEO - Đỏ tươi | 18.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO LITE NEO - Đen nhám | 18.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO LITE NEO - Xanh tím than | 18.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe VINFAST MOTIO | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST MOTIO - Vàng | 16.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST MOTIO - Trắng ngọc trai | 16.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST MOTIO - Hồng công nghệ | 16.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST MOTIO - Đỏ tươi | 16.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST MOTIO - Đen nhám | 16.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Xe đạp điện VinFast – Ebike
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe VINFAST DRGNFLY | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST DRGNFLY - Đen bóng | 29.690.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST DRGNFLY - Xám Decal Vàng | 29.690.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe máy TVS
Xe tay ga TVS
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe TVS NTORQ 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
TVS NTORQ 125 - RE: Đen đỏ | 24.900.000 VNĐ | 28.230.000 VNĐ |
TVS NTORQ 125 - RE: Đen vàng | 24.900.000 VNĐ | 28.230.000 VNĐ |
TVS NTORQ 125 - RE: Xanh đen | 24.900.000 VNĐ | 28.230.000 VNĐ |
TVS NTORQ 125 - XP: Cam | 25.900.000 VNĐ | 29.460.000 VNĐ |
TVS NTORQ 125 - XP: Đỏ đen | 25.900.000 VNĐ | 29.460.000 VNĐ |
TVS NTORQ 125 - XP: Đen | 25.900.000 VNĐ | 29.460.000 VNĐ |
TVS NTORQ 125 - XT: Xanh vàng | 26.900.000 VNĐ | 30.610.000 VNĐ |
Giá xe TVS DAZZ 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
TVS DAZZ 110 - Đen đỏ | 25.900.000 VNĐ | 28.950.000 VNĐ |
TVS DAZZ 110 - Trắng đỏ | 25.900.000 VNĐ | 28.950.000 VNĐ |
TVS DAZZ 110 - Trắng hồng | 25.900.000 VNĐ | 28.950.000 VNĐ |
TVS DAZZ 110 - Xám đỏ | 25.900.000 VNĐ | 28.950.000 VNĐ |
Giá xe TVS CALLISTO 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
TVS CALLISTO 110 - Đỏ nâu | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Hồng nâu | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Nâu | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Vàng nâu | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Xanh dương | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Xanh nâu | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Xanh ngọc | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Xanh rêu | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
Giá xe TVS CALLISTO 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
TVS CALLISTO 125 - Trắng đen | 31.900.000 VNĐ | 35.510.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 125 - Nâu đen | 31.900.000 VNĐ | 35.510.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 125 - Vàng đen | 31.900.000 VNĐ | 35.510.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 125 - Xám đen | 31.900.000 VNĐ | 35.510.000 VNĐ |
Xe côn tay TVS
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe TVS ROCKZ 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
TVS ROCKZ 125 - Cam | 25.800.000 VNĐ | 28.730.000 VNĐ |
TVS ROCKZ 125 - Đỏ | 25.800.000 VNĐ | 28.730.000 VNĐ |
TVS ROCKZ 125 - Trắng đỏ | 25.800.000 VNĐ | 28.730.000 VNĐ |
TVS ROCKZ 125 - Trắng xanh | 25.800.000 VNĐ | 28.730.000 VNĐ |
TVS ROCKZ 125 - Xanh | 25.800.000 VNĐ | 28.730.000 VNĐ |
Bảng giá xe máy Honda
Bảng giá xe số Honda
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe HONDA WAVE ALPHA 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2025 - Cổ điển - Xanh | 21.900.000 VNĐ | 24.835.000 VNĐ |
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2025 - Cổ điển - Xám | 21.900.000 VNĐ | 24.835.000 VNĐ |
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Cổ điển - Xám trắng | 21.900.000 VNĐ | 24.835.000 VNĐ |
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Đặc biệt - Đen nhám | 20.500.000 VNĐ | 23.435.000 VNĐ |
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ | 20.000.000 VNĐ | 22.935.000 VNĐ |
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng | 20.000.000 VNĐ | 22.935.000 VNĐ |
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Xanh | 20.000.000 VNĐ | 22.935.000 VNĐ |
Giá xe HONDA WAVE RSX | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA WAVE RSX - 2024 - Thể thao - Trắng đen bạc | 26.300.000 VNĐ | 29.585.000 VNĐ |
HONDA WAVE RSX - 2024 - Thể thao - Đỏ đen bạc | 26.300.000 VNĐ | 29.585.000 VNĐ |
HONDA WAVE RSX - 2024 - Thể thao - Xanh đen bạc | 26.300.000 VNĐ | 29.585.000 VNĐ |
HONDA WAVE RSX - 2024 - Đặc biệt - Đen bạc | 24.700.000 VNĐ | 27.885.000 VNĐ |
HONDA WAVE RSX - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen | 22.700.000 VNĐ | 25.810.000 VNĐ |
Giá xe HONDA FUTURE 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA FUTURE 125 - Tiêu chuẩn - Xanh đen | 35.000.000 VNĐ | 38.650.000 VNĐ |
HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Đỏ đen | 37.700.000 VNĐ | 41.350.000 VNĐ |
HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Xanh đen | 37.000.000 VNĐ | 40.650.000 VNĐ |
HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Trắng đen | 37.700.000 VNĐ | 41.350.000 VNĐ |
HONDA FUTURE 125 - Đặc biệt - Đen vàng | Liên hệ | 39.150.000 VNĐ |
HONDA FUTURE 125 - Đặc biệt - Xanh xám | 37.000.000 VNĐ | 40.650.000 VNĐ |
Giá xe HONDA WAVE BLADE 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA WAVE BLADE 110 - 2024 - Thể thao - Đen xanh | 23.000.000 VNĐ | 26.090.000 VNĐ |
HONDA WAVE BLADE 110 - 2024 - Đặc biệt - Đen | 21.500.000 VNĐ | 24.590.000 VNĐ |
Bảng giá xe tay côn Honda
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe HONDA WINNER X | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA WINNER X - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ | 38.500.000 VNĐ | 44.805.000 VNĐ |
HONDA WINNER X - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng | 38.500.000 VNĐ | 44.805.000 VNĐ |
HONDA WINNER X - 2024 - Tiêu chuẩn - Đen | 38.500.000 VNĐ | 44.805.000 VNĐ |
HONDA WINNER X - 2024 - Đặc biệt - Đen | 41.000.000 VNĐ | 47.530.000 VNĐ |
HONDA WINNER X - 2024 - Đặc biệt - Bạc đen | 41.000.000 VNĐ | 47.530.000 VNĐ |
HONDA WINNER X - 2024 - Thể Thao - Trắng đỏ | 41.000.000 VNĐ | 47.530.000 VNĐ |
Giá xe HONDA CB150X | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA CB150X - 2022 - Đen | 74.000.000 VNĐ | 81.540.000 VNĐ |
HONDA CB150X - 2022 - Đỏ | 74.000.000 VNĐ | 81.540.000 VNĐ |
HONDA CB150X - 2022 - Xanh | 74.000.000 VNĐ | 81.540.000 VNĐ |
Bảng giá xe tay ga Honda
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe Honda Stylo 160 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
Honda Stylo 160 - 2024 - ABS - Đen mờ | Liên hệ | Đang cập nhật |
Honda Stylo 160 - 2024 - ABS - Trắng | Liên hệ | Đang cập nhật |
Honda Stylo 160 - 2024 - ABS - Xanh lục bảo | Liên hệ | Đang cập nhật |
Honda Stylo 160 - 2024 - CBS - Đen bóng | Liên hệ | Đang cập nhật |
Honda Stylo 160 - 2024 - CBS - Đỏ | Liên hệ | Đang cập nhật |
Honda Stylo 160 - 2024 - CBS - Kem | Liên hệ | Đang cập nhật |
Giá xe HONDA VARIO 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - 3S - Xanh | 42.700.000 VNĐ | 46.680.000 VNĐ |
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - 3S - Đỏ | 42.400.000 VNĐ | 46.380.000 VNĐ |
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - 3S - Đen | 42.700.000 VNĐ | 46.680.000 VNĐ |
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - Không 3S - Đen bóng | 39.990.000 VNĐ | 43.970.000 VNĐ |
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - Không 3S - Đỏ bóng | 39.990.000 VNĐ | 43.970.000 VNĐ |
HONDA VARIO 125 - 2024 - VN - 3S - Xanh nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA VARIO 125 - 2024 - VN - 3S - Đen nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA VARIO 125 - 2023 - Indonesia - 3S - Xanh đen | 42.000.000 VNĐ | 45.980.000 VNĐ |
HONDA VARIO 125 - 2023 - Indonesia - Không 3S - Đỏ bóng | 39.990.000 VNĐ | 43.970.000 VNĐ |
Giá xe HONDA SCOOPY INDONESIA | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Smartkey - Trắng nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Smartkey - Đen nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Smartkey - Xanh nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Smartkey - Đỏ nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Khóa chìa - Xanh trắng | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Khóa chìa - Nâu trắng | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Khóa chìa - Xám đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2025 - Khóa chìa - Đỏ đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
Giá xe HONDA PCX 160 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA PCX 160 - 2025 - ABS - Nâu nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA PCX 160 - 2025 - ABS - Trắng | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA PCX 160 - 2025 - ABS - Đen nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA PCX 160 - 2025 - ABS - Đỏ nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
Giá xe HONDA ADV 160 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Đỏ | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Nâu | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Trắng | Liên hệ | Đang cập nhật |
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe HONDA VISION | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA VISION - 2025 - Tiêu chuẩn - Trắng đen | 34.300.000 VNĐ | 38.010.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2025 - Cao cấp - Đỏ đen | 34.700.000 VNĐ | 38.410.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2025 - Cao cấp - Xanh đen | 34.700.000 VNĐ | 38.410.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2025 - Đặc biệt - Nâu đen | 36.800.000 VNĐ | 40.510.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2025 - Thể thao - Đen | 37.700.000 VNĐ | 41.575.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2025 - Thể thao - Xám đen | 37.700.000 VNĐ | 41.575.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2024 - Đặc biệt - Xanh đen | Liên hệ | 40.910.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2024 - Cổ điển - Vàng đen bạc | 37.800.000 VNĐ | 41.675.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2024 - Cổ điển - Xanh đen bạc | 38.500.000 VNĐ | 42.375.000 VNĐ |
Giá xe HONDA AIR BLADE 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đen bạc | 47.000.000 VNĐ | 53.270.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đỏ Đen bạc | 47.000.000 VNĐ | 53.270.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Cao cấp - Bạc Đỏ Đen | 47.000.000 VNĐ | 53.270.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Cao cấp - Bạc Xanh Đen | 47.000.000 VNĐ | 53.270.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Đặc biệt - Đen Vàng | 47.300.000 VNĐ | 53.570.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen vàng | 47.300.000 VNĐ | 53.570.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Thể thao - Xám đỏ đen | 47.300.000 VNĐ | 53.570.000 VNĐ |
Giá xe HONDA AIR BLADE 160 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Thể thao - Xám đỏ đen | 62.500.000 VNĐ | 69.450.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen vàng | 60.300.000 VNĐ | 67.250.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Cao Cấp - Bạc xanh đen | 60.500.000 VNĐ | 67.450.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đen bạc | 62.500.000 VNĐ | 69.450.000 VNĐ |
Giá xe HONDA LEAD 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA LEAD 125 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen | 45.800.000 VNĐ | Đang cập nhật |
HONDA LEAD 125 - 2025 - Đặc biệt - Đen mờ | 46.200.000 VNĐ | Đang cập nhật |
HONDA LEAD 125 - 2025 - Cao cấp - Xanh | 42.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
HONDA LEAD 125 - 2025 - Cao cấp - Đỏ | 42.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
HONDA LEAD 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Trắng | 39.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe HONDA SH MODE | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA SH MODE - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng | 59.900.000 VNĐ | 66.840.000 VNĐ |
HONDA SH MODE - 2024 - Cao cấp - Xanh đen | Liên hệ | 71.280.000 VNĐ |
HONDA SH MODE - 2024 - Cao cấp - Đỏ đen | 64.500.000 VNĐ | 71.780.000 VNĐ |
HONDA SH MODE - 2024 - Đặc biệt - Đen nhám | 66.800.000 VNĐ | 74.080.000 VNĐ |
HONDA SH MODE - 2024 - Đặc biệt - Bạc đen | 66.700.000 VNĐ | 73.980.000 VNĐ |
HONDA SH MODE - 2024 - Thể thao - Xám đen | 67.600.000 VNĐ | 74.880.000 VNĐ |
Giá xe HONDA SH125i | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA SH125i - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen | 78.500.000 VNĐ | 86.230.000 VNĐ |
HONDA SH125i - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng đen | 78.000.000 VNĐ | 85.730.000 VNĐ |
HONDA SH125i - 2024 - Đặc biệt - Đen | 85.500.000 VNĐ | 93.745.000 VNĐ |
HONDA SH125i - 2024 - Thể thao - Xám đen | 85.500.000 VNĐ | 93.745.000 VNĐ |
Giá xe HONDA SH160i | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA SH160i - 2024 - Đặc biệt - Đen | 105.000.000 VNĐ | 114.175.000 VNĐ |
HONDA SH160i - 2024 - Cao cấp - Đỏ đen | 104.000.000 VNĐ | 113.175.000 VNĐ |
HONDA SH160i - 2024 - Cao cấp - Trắng đen | 104.000.000 VNĐ | 113.175.000 VNĐ |
HONDA SH160i - 2024 - Thể thao - Xám đen | 105.000.000 VNĐ | 114.175.000 VNĐ |
Bảng giá xe máy Yamaha
Xe số Yamaha
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe Yamaha PG-1 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
Yamaha PG-1 - 2025 - Vàng đen | 32.500.000 VNĐ | 36.045.000 VNĐ |
Yamaha PG-1 - 2025 - Xanh rêu đen | 32.500.000 VNĐ | 36.045.000 VNĐ |
Yamaha PG-1 - 2025 - Xanh Dương | 32.500.000 VNĐ | 36.045.000 VNĐ |
Yamaha PG-1 - 2025 - Nâu cát | 32.500.000 VNĐ | 36.045.000 VNĐ |
Yamaha PG-1 - 2025 - Đen bạc | 32.500.000 VNĐ | 36.045.000 VNĐ |
Yamaha PG-1 - 2025 - Cam bạc | 32.500.000 VNĐ | 36.045.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA SIRIUS 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Vành đúc BGYC - Xanh đen | 24.500.000 VNĐ | 27.570.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Vành đúc BGYC - Xám xanh | 24.500.000 VNĐ | 27.570.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Vành đúc BGYC - Đỏ đen | 24.500.000 VNĐ | 27.570.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Vành đúc BGYC - Đen | 24.500.000 VNĐ | 27.570.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh đĩa BGYB - Xám đen | 23.500.000 VNĐ | 26.550.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh đĩa BGYB - Trắng xanh | 23.500.000 VNĐ | 26.550.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh đĩa BGYB - Đỏ đen | 23.500.000 VNĐ | 26.550.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh đĩa BGYB - Đen xám ánh vàng | 23.500.000 VNĐ | 26.550.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh cơ BGYA - Xám đen | 21.500.000 VNĐ | 24.440.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh cơ BGYA - Trắng xanh | 21.500.000 VNĐ | 24.440.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh cơ BGYA - Đỏ đen | 21.500.000 VNĐ | 24.440.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh cơ BGYA - Đen xám vàng | 21.500.000 VNĐ | 24.440.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA SIRIUS FI | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Vành đúc BSAC - Bạc xanh đen | 26.500.000 VNĐ | 29.700.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Vành đúc BSAC - Xám đen | 26.500.000 VNĐ | 29.700.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Vành đúc BSAC - Đen | 26.500.000 VNĐ | 29.700.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Trắng xanh đen | 25.500.000 VNĐ | 28.610.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Đỏ đen | 25.500.000 VNĐ | 28.610.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Đen xám | 25.500.000 VNĐ | 28.610.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Xanh xám đen | 25.500.000 VNĐ | 28.610.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Trắng xanh đen | 24.000.000 VNĐ | 27.060.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Đỏ đen | 24.000.000 VNĐ | 27.060.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Đen xám | 24.000.000 VNĐ | 27.060.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Xanh xám đen | 24.000.000 VNĐ | 27.060.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Vành đúc BSAA - Bạc đen | 24.200.000 VNĐ | 27.400.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Vành đúc BSA8 - Đen | 24.000.000 VNĐ | 27.200.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Vành đúc BSA8 - Xanh bạc | 24.000.000 VNĐ | 27.200.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Vành đúc BSA8 - Xám đen | 24.000.000 VNĐ | 27.200.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh đĩa BSA7 - Xám | 22.500.000 VNĐ | 25.610.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh đĩa BSA7 - Trắng đen | 22.500.000 VNĐ | 25.610.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh đĩa BSA7 - Đỏ xám | 22.500.000 VNĐ | 25.610.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh đĩa BSA7 - Đen xám | 22.500.000 VNĐ | 25.610.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh cơ BSA9 - Đen xám | 22.300.000 VNĐ | 25.360.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh cơ BSA9 - Đỏ xám | 22.300.000 VNĐ | 25.360.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh cơ BSA9 - Trắng đen | 22.300.000 VNĐ | 25.360.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh cơ BSA9 - Xám | 22.300.000 VNĐ | 25.360.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2023 - Phanh đĩa BSA4 - Trắng xanh | 23.000.000 VNĐ | 26.110.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA JUPITER FI | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA JUPITER FI - 2024 - Màu mới 2VPH - Xám | 30.500.000 VNĐ | 34.010.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FI - 2024 - Màu mới 2VPH - Đỏ | 30.500.000 VNĐ | 34.010.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FI - 2024 - Màu mới 2VPH - Đen | 30.500.000 VNĐ | 34.010.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FI - 2024 - Màu mới 2VPH - Bạc | 30.500.000 VNĐ | 34.010.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA JUPITER FINN 115 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Cao cấp BPC4 - Trắng | 28.000.000 VNĐ | 31.400.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Cao cấp BPC4 - Xám nhám | 28.000.000 VNĐ | 31.400.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Cao cấp BPC4 - Xám bóng | 28.000.000 VNĐ | 31.400.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Cao cấp BPC4 - Xanh | 28.000.000 VNĐ | 31.400.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Tiêu chuẩn BPC3 - Đen xám | 27.500.000 VNĐ | 30.900.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Tiêu chuẩn BPC3 - Đỏ | 27.500.000 VNĐ | 30.900.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Tiêu chuẩn BPC3 - Xanh xám | 27.500.000 VNĐ | 30.900.000 VNĐ |
Xe tay ga Yamaha
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe Yamaha Lexi 155 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Cao cấp - Đen nhám | 46.500.000 VNĐ | 52.950.000 VNĐ |
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Cao cấp - Xanh dương nhám | 46.500.000 VNĐ | 52.950.000 VNĐ |
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Cao cấp - Xanh rêu nhám | 46.500.000 VNĐ | 52.950.000 VNĐ |
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Tiêu chuẩn - Bạc ánh Kim | 46.000.000 VNĐ | 52.450.000 VNĐ |
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ ánh Kim | 46.000.000 VNĐ | 52.450.000 VNĐ |
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Tiêu chuẩn - Xám nhám | 46.000.000 VNĐ | 52.450.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA FAZZIO | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA FAZZIO - 2025 - Hybrid Neo - Vàng be | 35.500.000 VNĐ | 39.300.000 VNĐ |
YAMAHA FAZZIO - 2025 - Hybrid Neo - Hồng | 35.500.000 VNĐ | 39.300.000 VNĐ |
YAMAHA FAZZIO - 2025 - Hybrid Neo - Trắng | 35.900.000 VNĐ | 39.700.000 VNĐ |
YAMAHA FAZZIO - 2025 - Hybrid Neo - Xanh dương | 35.500.000 VNĐ | 39.300.000 VNĐ |
YAMAHA FAZZIO - 2025 - Hybrid Neo - Xanh rêu | 35.500.000 VNĐ | 39.300.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA FREEGO | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA FREEGO - 2023 - Tiêu chuẩn B4U7 - Đỏ đen | 29.200.000 VNĐ | 32.850.000 VNĐ |
YAMAHA FREEGO - 2024 - Tiêu chuẩn B4U9 - Đen | 29.400.000 VNĐ | 33.050.000 VNĐ |
YAMAHA FREEGO - 2024 - Tiêu chuẩn B4U9 - Trắng đen | 29.400.000 VNĐ | 33.050.000 VNĐ |
YAMAHA FREEGO - 2024 - Tiêu chuẩn B4U9 - Đỏ đen | 29.400.000 VNĐ | 33.050.000 VNĐ |
YAMAHA FREEGO - 2024 - Đặc biệt B4UA - Đen đỏ | 34.000.000 VNĐ | 37.950.000 VNĐ |
YAMAHA FREEGO - 2024 - Đặc biệt B4UA - Đen | 34.000.000 VNĐ | 37.950.000 VNĐ |
YAMAHA FREEGO - 2024 - Đặc biệt B4UA - Xám đen | 34.000.000 VNĐ | 37.950.000 VNĐ |
YAMAHA FREEGO - 2024 - Đặc biệt B4UA - Xanh đen | 34.000.000 VNĐ | 37.950.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA GRANDE 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Xanh rêu đen | 51.600.000 VNĐ | 58.150.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Xanh đen | 51.600.000 VNĐ | 58.150.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Xám đen | 51.600.000 VNĐ | 58.150.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Hồng đen | 51.600.000 VNĐ | 58.150.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Đen hồng | 51.600.000 VNĐ | 58.150.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Xanh đen | 50.800.000 VNĐ | 57.350.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Trắng đen | 50.800.000 VNĐ | 57.350.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Đỏ đen | 50.800.000 VNĐ | 57.350.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Đen | 50.800.000 VNĐ | 57.350.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJJ7 - Đỏ đen | 45.200.000 VNĐ | 51.750.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJJ7 - Đen | 46.200.000 VNĐ | 52.750.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Tiêu chuẩn BJJ4 - Đỏ đen | 45.000.000 VNĐ | 51.550.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Đặc biệt BJJ5 - Đen | 49.700.000 VNĐ | 56.250.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Giới hạn BJJ6 - Đen | 50.500.000 VNĐ | 57.050.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Giới hạn BJJ6 - Hồng đen | 50.500.000 VNĐ | 57.050.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2023 - Đặc biệt BJJ2 - Đỏ đen | 43.800.000 VNĐ | 50.350.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2023 - Tiêu chuẩn BJJ1 - Đỏ đen | 37.900.000 VNĐ | 44.200.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA JANUS 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJ7P - Đỏ bóng | 28.600.000 VNĐ | 32.220.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJ7P - Đen bóng | 28.600.000 VNĐ | 32.220.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJ7P - Trắng đen bóng | 28.600.000 VNĐ | 32.220.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Đặc biệt BJ7R - Đen xám nhám | 32.100.000 VNĐ | 35.720.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Đặc biệt BJ7R - Đỏ bóng | 32.100.000 VNĐ | 35.720.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Đặc biệt BJ7R - Trắng bạc bóng | 32.100.000 VNĐ | 35.720.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Đặc biệt BJ7R - Xanh nhám | 32.100.000 VNĐ | 35.720.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Giới hạn BJ7S - Đen vàng nhám | 32.800.000 VNĐ | 36.420.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Giới hạn BJ7S - Bạc nhám | 32.300.000 VNĐ | 35.920.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Giới hạn BJ7S - Xám nhám | 32.300.000 VNĐ | 35.920.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Giới hạn BJ7S - Xanh xám nhám | 32.300.000 VNĐ | 35.920.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2024 - Giới hạn BJ7V - Trắng hồng | 27.800.000 VNĐ | 31.420.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2024 - Giới hạn BJ7V - Xanh đen | 32.500.000 VNĐ | 36.120.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA LATTE | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA LATTE - 2024 - Giới hạn B0R6 - Trắng đen | 38.500.000 VNĐ | 42.420.000 VNĐ |
YAMAHA LATTE - 2024 - Giới hạn B0R6 - Xám đen | 38.500.000 VNĐ | 42.420.000 VNĐ |
YAMAHA LATTE - 2024 - Giới hạn B0R6 - Xanh đen | 38.500.000 VNĐ | 42.420.000 VNĐ |
YAMAHA LATTE - 2024 - Tiêu chuẩn B0R5 - Đen | 38.000.000 VNĐ | 41.920.000 VNĐ |
YAMAHA LATTE - 2024 - Tiêu chuẩn B0R5 - Đỏ đen | 38.000.000 VNĐ | 41.920.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA MIO M3 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA MIO M3 - 2023 - Đen xám | 29.900.000 VNĐ | 33.210.000 VNĐ |
YAMAHA MIO M3 - 2023 - Đỏ đen | 29.900.000 VNĐ | 33.210.000 VNĐ |
YAMAHA MIO M3 - 2023 - Trắng vàng | 29.900.000 VNĐ | 33.210.000 VNĐ |
YAMAHA MIO M3 - 2023 - Xanh bạc | 29.900.000 VNĐ | 33.210.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA NVX 155 VVA | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Đen xám | 53.500.000 VNĐ | 60.270.000 VNĐ |
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Đỏ xám | 53.500.000 VNĐ | 60.270.000 VNĐ |
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Xám xanh | 53.500.000 VNĐ | 60.270.000 VNĐ |
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Xanh | 53.500.000 VNĐ | 60.270.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA GEAR | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA GEAR - 2022 - Không 3S - Đen | 27.000.000 VNĐ | 30.350.000 VNĐ |
YAMAHA GEAR - 2022 - Không 3S - Đỏ | 27.000.000 VNĐ | 30.350.000 VNĐ |
YAMAHA GEAR - 2023 - Không 3S - Đỏ xám đen | 27.000.000 VNĐ | 30.350.000 VNĐ |
YAMAHA GEAR - 2023 - Không 3S - Xanh rêu | 27.000.000 VNĐ | 30.350.000 VNĐ |
Xe điện Yamaha
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe YAMAHA NEO'S | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA NEO'S - Trắng | 49.000.000 VNĐ | 55.455.000 VNĐ |
YAMAHA NEO'S - Đen | 49.000.000 VNĐ | 55.455.000 VNĐ |
YAMAHA NEO'S - Xanh | 49.000.000 VNĐ | 55.455.000 VNĐ |
Xe côn tay Yamaha
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe YAMAHA EXCITER 150 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA EXCITER 150 - 2023 - Giới hạn 2NDY - Trắng đen | 47.000.000 VNĐ | 53.410.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 150 - 2023 - Giới hạn 2NDY - Xám ánh xanh đen | 47.000.000 VNĐ | 53.410.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 150 - 2023 - Giới hạn 2NDY - Xám đen | 47.000.000 VNĐ | 53.410.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 150 - 2023 - Giới hạn 2NDY - Xanh đen | 47.000.000 VNĐ | 53.410.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA EXCITER 155 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp ABS BNV1 - Trắng đen | 54.000.000 VNĐ | 60.735.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp ABS BNV1 - Đen | 55.000.000 VNĐ | 61.735.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp ABS BNV1 - Xám xanh | 54.000.000 VNĐ | 60.735.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp ABS BNV1 - Xanh | 54.000.000 VNĐ | 60.735.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Giới hạn ABS BNV2 - Xanh GP | 55.000.000 VNĐ | 61.750.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Giới hạn ABS BNV4 - Monster Energy | 55.000.000 VNĐ | 61.750.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp B5VC - Đen nâu | 51.000.000 VNĐ | 57.550.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp B5VC - Đỏ | 51.000.000 VNĐ | 57.550.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp B5VC - Xanh | 51.000.000 VNĐ | 57.550.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Tiêu chuẩn B5VB - Đen xám | 48.000.000 VNĐ | 54.400.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Tiêu chuẩn B5VB - Đỏ xám | 48.000.000 VNĐ | 54.400.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Tiêu chuẩn B5VB - Vàng xám | 48.000.000 VNĐ | 54.400.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA R15V4 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA R15V4 - R15M - Bạc | 82.500.000 VNĐ | 90.825.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA XSR 155 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Yamaha VN - Bạc đen | Liên hệ | 84.850.000 VNĐ |
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Yamaha VN - Đen bóng | Liên hệ | 84.850.000 VNĐ |
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Indonesia - Bạc đen | 74.900.000 VNĐ | 81.940.000 VNĐ |
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Indonesia - Đỏ | 74.900.000 VNĐ | 81.940.000 VNĐ |
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Indonesia - Đen bóng | 74.900.000 VNĐ | 81.940.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA MT15 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA MT15 - 2021 - Xanh xám | 66.500.000 VNĐ | 74.400.000 VNĐ |
Bảng giá xe máy GPX
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe GPX DEMON GR200R | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
GPX DEMON GR200R - Đỏ | 52.000.000 VNĐ | 58.730.000 VNĐ |
GPX DEMON GR200R - Đen đỏ xám | 52.000.000 VNĐ | 58.730.000 VNĐ |
Giá xe GPX POPZ 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
GPX POPZ 110 - Cam | 19.900.000 VNĐ | 23.725.000 VNĐ |
GPX POPZ 110 - Đen | 19.900.000 VNĐ | 23.725.000 VNĐ |
GPX POPZ 110 - Đỏ | 19.900.000 VNĐ | 23.725.000 VNĐ |
GPX POPZ 110 - Xám | 19.900.000 VNĐ | 23.725.000 VNĐ |
GPX POPZ 110 - Xanh rêu | 19.900.000 VNĐ | 23.725.000 VNĐ |
Giá xe GPX ROCK 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
GPX ROCK 110 - Cam | 19.900.000 VNĐ | 23.345.000 VNĐ |
GPX ROCK 110 - Vàng | 19.900.000 VNĐ | 23.345.000 VNĐ |
GPX ROCK 110 - Xám | 19.900.000 VNĐ | 23.345.000 VNĐ |
GPX ROCK 110 - Xanh | 19.900.000 VNĐ | 23.345.000 VNĐ |
Bảng giá xe máy Suzuki
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe SUZUKI SATRIA F150 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SUZUKI SATRIA F150 - 2025 - VN - Xám đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
SUZUKI SATRIA F150 - 2025 - VN - Trắng đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
SUZUKI SATRIA F150 - 2025 - VN - Đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe máy SYM
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe SYM Priti 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM Priti 50 - Trắng ánh hồng | 25.600.000 VNĐ | 28.970.000 VNĐ |
SYM Priti 50 - Xanh ánh bạc | 26.000.000 VNĐ | 29.370.000 VNĐ |
SYM Priti 50 - Xanh ánh tím | 26.000.000 VNĐ | 29.370.000 VNĐ |
Giá xe SYM Priti 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM Priti 125 - Trắng ánh hồng | 29.500.000 VNĐ | 32.840.000 VNĐ |
SYM Priti 125 - Xanh ánh bạc | 29.500.000 VNĐ | 32.840.000 VNĐ |
SYM Priti 125 - Xanh ánh tím | 29.500.000 VNĐ | 32.840.000 VNĐ |
Giá xe SYM ANGELA 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM ANGELA 50 - Xám trắng | 17.800.000 VNĐ | 20.630.000 VNĐ |
SYM ANGELA 50 - Đen đỏ sơn mờ | 18.100.000 VNĐ | 20.930.000 VNĐ |
SYM ANGELA 50 - Trắng xanh | 17.800.000 VNĐ | 20.630.000 VNĐ |
SYM ANGELA 50 - Xanh ngọc trắng | 17.800.000 VNĐ | 20.630.000 VNĐ |
Giá xe SYM ATTILA 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM ATTILA 50 - 2024 - Cao cấp - Xám đỏ đen | Liên hệ | 29.690.000 VNĐ |
SYM ATTILA 50 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đen | Liên hệ | 29.190.000 VNĐ |
SYM ATTILA 50 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen | 26.000.000 VNĐ | 29.190.000 VNĐ |
SYM ATTILA 50 - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng đen | Liên hệ | 29.190.000 VNĐ |
Giá xe SYM ELITE 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Xanh đen mờ | 23.500.000 VNĐ | 26.605.000 VNĐ |
SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Đỏ | 23.500.000 VNĐ | 26.605.000 VNĐ |
SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Xám đen mờ | 23.500.000 VNĐ | 26.605.000 VNĐ |
SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Đen mờ | 23.500.000 VNĐ | 26.605.000 VNĐ |
SYM ELITE 50 - Tiêu chuẩn - Đen đỏ | 23.000.000 VNĐ | 26.105.000 VNĐ |
SYM ELITE 50 - Tiêu chuẩn - Trắng đen | 23.000.000 VNĐ | 26.105.000 VNĐ |
Giá xe SYM GALAXY 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM GALAXY 50 - 2024 - Căm - Đen đỏ mới | 17.300.000 VNĐ | 20.150.000 VNĐ |
SYM GALAXY 50 - 2024 - Căm - Xám đen mới | 17.900.000 VNĐ | 20.750.000 VNĐ |
SYM GALAXY 50 - 2024 - Căm - Xanh đen mới | 17.900.000 VNĐ | 20.750.000 VNĐ |
SYM GALAXY 50 - 2024 - Mâm - Đen đỏ mới | 18.500.000 VNĐ | 21.350.000 VNĐ |
SYM GALAXY 50 - 2024 - Mâm - Xám đen mới | 18.500.000 VNĐ | 21.350.000 VNĐ |
SYM GALAXY 50 - 2024 - Mâm - Xanh đen | 18.500.000 VNĐ | 21.350.000 VNĐ |
Giá xe SYM PASSING 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM PASSING 50 - Đen mờ | 22.000.000 VNĐ | 25.090.000 VNĐ |
SYM PASSING 50 - Xanh nhám | 22.000.000 VNĐ | 25.090.000 VNĐ |
SYM PASSING 50 - Đen xám bóng | 23.600.000 VNĐ | 26.690.000 VNĐ |
Giá xe SYM SHARK 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM SHARK 50 - Đen nhám tem đỏ | 24.800.000 VNĐ | 28.030.000 VNĐ |
SYM SHARK 50 - Trắng đen tem đỏ | 24.300.000 VNĐ | 27.530.000 VNĐ |
SYM SHARK 50 - Xám đen tem đỏ | 24.300.000 VNĐ | 27.530.000 VNĐ |
SYM SHARK 50 - Xanh đen tem đỏ | 24.300.000 VNĐ | 27.530.000 VNĐ |
Giá xe SYM ELEGANT 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM ELEGANT 50 - Mâm - Xanh đen | 17.300.000 VNĐ | 20.100.000 VNĐ |
SYM ELEGANT 50 - Mâm - Xám đen | 17.300.000 VNĐ | 20.100.000 VNĐ |
SYM ELEGANT 50 - Mâm - Đỏ đen | 17.300.000 VNĐ | 20.100.000 VNĐ |
SYM ELEGANT 50 - Mâm - Đen xanh mờ | 17.300.000 VNĐ | 20.100.000 VNĐ |
SYM ELEGANT 50 - Căm - Đỏ đen | 16.700.000 VNĐ | 19.500.000 VNĐ |
SYM ELEGANT 50 - Căm - Xám đen | 16.700.000 VNĐ | 19.500.000 VNĐ |
SYM ELEGANT 50 - Căm - Xanh đen | 16.700.000 VNĐ | 19.500.000 VNĐ |
Bảng giá xe điện VinFast
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe VINFAST MOTIO | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST MOTIO - Vàng | 16.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST MOTIO - Trắng ngọc trai | 16.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST MOTIO - Hồng công nghệ | 16.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST MOTIO - Đỏ tươi | 16.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST MOTIO - Đen nhám | 16.400.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe VINFAST EVO200 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST EVO200 - Xanh tím than | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO200 - Vàng | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO200 - Trắng ngọc trai | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO200 - Đen nhám | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO200 - Đen nhám | 25.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe VINFAST EVO NEO | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST EVO NEO - Xanh rêu | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO NEO - Trắng ngọc trai | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO NEO - Đỏ tươi | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO NEO - Đen nhám | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO NEO - Xanh tím than | 24.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe VINFAST EVO LITE NEO | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST EVO LITE NEO - Xanh rêu | 18.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO LITE NEO - Trắng ngọc trai | 18.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO LITE NEO - Đỏ tươi | 18.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO LITE NEO - Đen nhám | 18.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST EVO LITE NEO - Xanh tím than | 18.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe VINFAST THEON S | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST THEON S - Trắng ngọc trai - đen | 70.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST THEON S - Đỏ đậm | Liên hệ | Đang cập nhật |
VINFAST THEON S - Đen bóng | 70.900.000 VNĐ | Đang cập nhật |