“Soi” Triumph Bonneville T120 giá tầm 500 triệu tại Việt Nam
Các ý chính trong bài viết
Giá xe Triumph Bonneville T120
Triumph Bonneville T120 là một sản phẩm đến từ Anh quốc với các thiết kế công nghệ mới, mẫu xe xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho những chuyến đi dài.
Giá xe Triumph Bonneville T120 nằm trong khoảng 530 Triệu VNĐ với 2 phiên bản: Tiêu chuẩn và Black. Riêng phiên bản Black là sự nâng cấp từ màu sơn ngoại thất tuy có chút mới lạ nhưng tổng quan thiết kế không thay đổi.
Hãng xe Anh quốc vốn nổi tiếng mang phong cách hoài cổ truyền thống của thế kỷ XX. Triumph Bonneville T120 mang vẻ ngoài thanh lịch với nét “điển trai” với bộ khung sườn cứng cáp hơn so với phiên bản trước.
Là một mẫu xe sở hữu các công nghệ hiện đại. Bonneville T120 được làm mới cụm đồng hồ và các đường ống được giảm tối thiểu và được đặt gần hơn trong khung xe.
Đánh giá xe Triumph T120
Đèn pha tròn “cách điệu” chữ T đặt chính giữa, cặp xi-nhan với vỏ bọc màu đen mang đậm nét thiết kế truyền thống. Cụm đồng hồ ở 1 bên cho biết tốc độ và 1 bên là thông tin vòng tua máy..
Bonneville T120 rất phù hợp với vóc dáng người Việt Nam với tổng kích thước lần lượt: rộng 785mm, dài 1125mm, xe mang chiều cao yên là 785mm. Trục cơ sở dài 1445mm. Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 – tiêu chuẩn công nghệ cao nhất hiện nay.
Chiến binh Triumph Bonneville T120 sản sinh công suất tối đa 79 HP tại 6550 vòng/phút, 2 xi lanh với dung tích 1200cc, 8 van với công nghệ SOHC và hộp số 6 cấp là cỗ máy 2 xy lanh dung tích 1200 cc 8 van SOHC với hộp số 6 cấp. Mô men xoắn tối đa đạt 105 Nm tại 3100 vòng/phút.
Triumph Bonneville T120 cung cấp thông tin về chế độ lái, mức tiêu thụ nhiên liệu hay hệ thống làm mát,.. thông qua đồng hồ với màn hình LCD hiển thị đầy đủ. Hệ thống ly hợp trượt như là tiêu chuẩn phải có trên xe. Bình xăng hình giọt nước mang dung tích 14,5 lít như các mẫu Triumph khác.
Thông số kỹ thuật Triumph Bonneville T120
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 4.7L/100km |
Hộp số | 6 cấp |
Loại động cơ | Xy lanh đôi, làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, góc quay 270° |
Dung tích | 1200 cc |
Đường kính piston | 97.6 mm |
Hành trình piston | 80 mm |
Tỷ số nén | 10.0:1 |
Công suất cực đại | 85 PS @ 6550 rpm |
Momen xoắn cực đại | 82 Nm @ 3500 rpm |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử đa điểm liên tục |
Hệ thống chuyển động | Xích tải |
Ly hợp | Ly hợp hỗ trợ mô-men xoắn, đa đĩa, ướt |
Giao diện và hiển thị | Màn hình LCD đa chức năng |
Khung xe | Khung thép ống |
Càng sau | Càng đôi, hợp kim nhôm đúc |
Vành trước | Vành nhôm, 18 x 2,75 inch |
Vành sau | Vành nhôm, 17 x 4,25 inch |
Lốp trước | 100/90-18 |
Lốp sau | 150/70 R17 |
Giảm xóc trước | Phuộc ống lồng 41mm |
Giảm xóc sau | Twin RSU, tùy chỉnh tải trước |
Hệ thống phanh trước | Phanh Đĩa đôi 310mm, kẹp phanh Brembo 2 piston, ABS |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đơn 255mm, kẹp Nissin 2 piston, ABS |
Chế độ lái | 2 chế độ lái: đường khô và đường mưa. |
Dài x Rộng x Cao | 2170x780x1100 mm |
Chiều ngang tay lái | 780mm |
Chiều cao | 1100mm |
Chiều cao yên | 790mm |
Trục dài cơ sở | 1450mm |
Góc nghiêng phuộc trước | 25,5° |
Trọng lượng | 236kg (ướt) |
Dung tích bình xăng | 14.5 lít |