Kawasaki KLX150 2024 ra mắt nhiều phiên bản mới
Mới đây dòng xe thể thao địa hình nổi tiếng của Kawasaki là KLX150 2024 đã liên tục cho ra 3 bản cập mới nhất dành cho dòng xe này là: KLX150, KLX150S, KLX150SE.
Theo đó 3 tổng quan của 3 phiên bản có thể được tóm gọn như sau:
Kawasaki KLX150 là phiên bản tiêu chuẩn cho mọi người với những option và kích thước trung bình phù hợp với nhiều nhóm đối tượng khách hàng.
Kawasaki KLX150S, đây là phiên bản thu nhỏ của dòng xe này khi các thông số phuộc giảm xóc trước, lốp, sẽ bị thay đổi để phù hợp với những nhóm khách hành có chiều cao khiêm tốn và thể hình nhỏ. Phiên bản này cũng thích hợp hơn cho các bạn mới làm quen với mẫu xe mô tô địa hình.
Kawasaki KLX150SE là phiên bản cao cấp nhất với nhiều màu sắc đẹp mắt, kích thước xe cũng lớn hơn các phiên bản còn lại. Thế nên phiên bản này cũng có giá thành cao hơn.
Nếu bạn đã từng đam mê với dòng xe cào cào địa hình và mong muốn có trải nghiệm cao cấp hơn, hãy tham khảo Yamaha WR155 đang rất được ưa chuộng tại VN.
Dòng xe Kawasaki KLX150 là một loại xe mô tô địa hình có khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình khác nhau. Xe được trang bị động cơ xi-lanh đơn dung tích 144cc, cho công suất tối đa 12 mã lực và mô-men xoắn cực đại 11,3 Nm, đi kèm hộp số 5 cấp.
Về thiết kế, KLX150 có kiểu dáng thể thao và gọn nhẹ, với khung xe được làm bằng thép cao cấp, giúp tăng độ bền và độ chắc chắn của xe. Khả năng điều khiển của xe rất dễ dàng và linh hoạt, giúp người lái có thể chinh phục các loại địa hình khó khăn.
Ở phiên bản KLX150 2024 mẫu xe sẽ sở hữu kích khác nhau cho từng phiên bản, cụ thể như sau.
Thông số | KLX150 | KLX150S | KLX150 SE |
Dài x rộng x cao | 2,050 x 830 x 1,155 mm | 2,010 x 830 x 1,115 mm | 2,050 x 960 x 1,195 mm |
Chiều dài cơ sở | 1,345 mm | 1,345 mm | 1,345 mm |
Khoảng sáng gầm | 300 mm | 265 mm | 295 mm |
Chiều cao yên | 865 mm | 830 mm | 865 mm |
Trọng lượng | 118 kg | – | 119 kg |
Dung tích bình xăng | 6.9 lit | 6.9 lit | 6.9 lit |
Hệ thống treo trước và sau của KLX150 2024 cũng được thiết kế để đảm bảo sự thoải mái khi đi trên địa hình đồi núi và địa hình gồ ghề. Xe được trang bị bánh xe lớn và có độ bám cao, giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình.
Thông số | KLX150 | KLX150S | KLX150 SE |
Phuộc trước | Upside Down 35mm | Ống lồng 33 mm | Upside Down 35mm |
Phuộc sau | Giảm xóc đơn có thể điều chỉnh | ||
Hành trình bánh trước | 185 mm | 175 mm | 185 mm |
Hành trình bánh sau | 192 mm | ||
Lốp trước | 2.75-21 45P | 70/100-19M/C 42P | 2.75-21 45P |
Lốp sau | 4.10-18 59P | 90/100-16M/C 51P | 4.10-18 59P |
Đĩa trước | Đĩa đơn 240 mm | ||
Phanh trước | 2 piston | ||
Đĩa sau | Đĩa đơn 190 mm | ||
Phanh sau | 1 piston |
Ngoài ra, KLX150 2024 cũng có nhiều tính năng an toàn, như hệ thống phanh đĩa trước và sau, đèn pha LED, đèn hậu LED, và tay lái và chân ga có cấu trúc an toàn. Tất cả những tính năng này giúp KLX150 trở thành một lựa chọn phổ biến cho những người yêu thích xe mô tô địa hình.
Hiện tại KLX150 đang có giá bán Rp 36.500.000 ~ 57 triệu đồng, phiên bản KLX150S có giá Rp 32.900.000 ~ 51 triệu đồng, KLX150 SE giá Rp 39.500.000 ~ 61.8 triệu đồng.