Pega Go-S: Xe máy điện phân khúc phổ thông

Các ý chính trong bài viết
Pega Go-S mẫu xe máy điện sở hữu thiết kế độc đáo phù hợp cho nhu cầu sử dụng phổ thông. Là một mẫu xe cân đối trong phân khúc giá rẻ, có nhiều tính năng, Pega Go S có lẽ là mẫu xe mà bạn đang tìm kiếm.
Giá và các phiên bản Pega Go
Pega Go S được mở bán với giá 16.500.000 đồng với 6 màu sắc: Xanh dương, xanh lá, đen, đỏ, trắng, be.
Thiết kế và kích thước Pega GO S
Pega Go S sở hữu thiết kế nhỏ gọn tập trung vào các tính năng vận hành giúp mẫu xe dễ dàng di chuyển và xoay trở trong các đô thị đông đúc.
Xe có kích thước dài x rộng x cao: 1690 x 700 x 1000mm, chiều dài cơ sở 1250mm, trọng lượng 94kg. Nhờ sở hữu chiều cao thấp, Pega Go S rất dễ dàng điều khiển điều này cho phép các thành viên trong gia đình bạn đều có thể sử dụng, rất tiện.
Xe sở hữu hệ thống đèn chiếu sáng LED cho khả năng chiếu sáng mạnh mẽ, tầm chiếu sáng rộng, an toàn hơn khi di chuyển vào ban đêm.
Đồng hồ xe sử dụng dạng kỹ thuật số cho phép hiển thị thông tin bao quát: tình trạng xe, tốc độ, báo lỗi, dung lượng pin dạng vạch.
Xe được trang bị chìa khóa cơ và chìa khóa thông minh smartkey giúp tối giản các thao tác sử dụng. Ngoài ra nó còn cung cấp tính năng tìm kiếm xe ở bãi đỗ xe, giúp tìm xe dễ dàng hơn bao giờ hết.
Yên xe được thiết kế chu đáo với phần yên dành cho người điều khiển dày, êm ái, phần chóp yên có thiết kế chống trượt, thoải mái hơn rất nhiều khi sử dụng.
Nhằm đảm bảo tính ổn định khi vận hành, Pega Go trang bị hệ thống giảm xóc ống lồng phía trước, giảm xóc dạng lò xo đôi phía sau giúp cân bằng tốt hơn khi di chuyển 2 người ở tốc độ cao.
Ở phần phanh, Pega Go S khá tốt khi trang bị cho người dùng hệ thống phanh đĩa trước và phanh tang trống sau. Nhờ đó thao tác phanh ổn định hơn đáng kể, tăng tính an toàn trong các trường hợp phanh khẩn cấp.
Động cơ Pega Go S
Pega Go S trang bị khối động cơ điện khá tốt ở phân khúc phổ thông với công suất cực đại lên đến 1550W, mạnh mẽ, có thể chinh phục các đoạn dốc tốt.
Xe có thể đạt được tốc độ 45-50km/h và quãng đường di chuyển lên đến 100km cho mỗi lần sạc (tốc độ di chuyển trung bình 30km/h). Ở tốc độ và tải trọng cao, quãng đường di chuyển của xe sẽ giảm đáng kể, nhưng đây vẫn là mức khá tốt trong tầm phân khúc giá.
Bên cạnh đó, do đặc tính chống nước tốt xe có thể vận hành an toàn trong điều kiện ngập nước, trời mưa.
Pega Go S có thể sử dụng bộ sạc 220V-50Hz và sạc đầy xe trong 6-8 giờ.
Thông số kỹ thuật Pega Go S
Kích thước |
|
Dài x Rộng x Cao | 1690 x 700 x 1000mm |
Chiều dài cơ sở | 1250mm |
Lốp trước/sau | 3.00-10 tubeless |
Phanh trước/sau | Đĩa thủy lực |
Ắc quy |
|
Loại ắc quy | 60V-20A |
Sạc điện | Tự ngắt khi đầy |
Thời gian sạc | 6-8h |
Công suất động cơ định danh/cực đại | 1000w/1550w |
Điện áp động cơ | 60V |
Điện áp vào sạc | 220V-50Hz |
Bộ chuyển đổi điện áp | 60V to 12V |
Trọng lượng |
|
Trọng lượng | 94Kg |
Tải trọng | 130Kg |
Thông tin chung |
|
Vận hành | Tay ga |
Các thức thao tác | 3 số tự động |
Quãng đường đi được | 90km-100km (tại 30km/h) |
Vận tốc tối đa | 50km/h |
Thông tin khác |
|
Đèn chiếu sáng | Đèn Full Led |
Tự chuẩn đoán lỗi | Có |
Khóa báo động | Có |
Xi nhan rẽ trái phải | Có |
Đồng hồ điện tử | Có |
Cổng sạc điện thoại | Có |
Chế độ đỗ | Có |