Suzuki Hayabusa 2025 giá chỉ còn 597 triệu đồng cho 3 màu mới
Các ý chính trong bài viết
Suzuki Hayabusa là mẫu xe siêu mô tô huyền thoại trong giới đam mê xe máy. Nổi tiếng bởi vẻ ngoài táo bạo, khả năng tăng tốc mạnh mẽ từ khối động cơ 1340cc cùng những pha xử lý linh hoạt, Hayabusa luôn mãi đỉnh cho đến thời điểm hiện tại.
Giá xe Hayabusa
Suzuki Hayabusa được mở bán với giá £18,599 tương đương 597 triệu đồng, chưa bao gồm các khoản phí khác.
Ở phiên bản Hayabusa 2025 mẫu xe được giới thiệu với 3 màu sắc mới gồm: Metallic Mat Steel Green; Glass Sparkle Black; Metallic Mystic Silver.
Ngoài ra Suzuki Hayabusa còn được bán với phiên bản kỷ niệm 25 năm giá £18,999 tương đương 612 triệu đồng.
Thiết kế Suzuki Hayabusa
Hayabusa nổi tiếng là mẫu xe chuyên về tốc độ và được chú trọng rất nhiều về thiết kế khí động học. Tổng thể xe được tạo hình bởi nhiều đường cong bắt đầu từ phần đầu xe lớn kéo dài đến đuôi xe. Các phần hông xe được cắt gọt sát vào thân xe giảm thiểu lực cản gió và tạo sức ép bổ sung tránh tình trạng “bốc đầu” khi tăng tốc quá nhanh.
Xe được trang bị cụm đèn chiếu sáng LED rộng trước và sau cho khả năng chiếu sáng tốt hơn. Hộc gió kép được bố trí nối tiếp ở vị trí đèn xi nhan cũng cấp luồng khí áp suất cao giúp tăng công suất động cơ.
Kính chắn gió trước cong giảm sức cản của gió đáng kể nhưng vẫn cho khả năng quan sát đồng hồ rõ ràng.
Hayabusa được trang bị đồ LCD TFT cho phép hiển thị nhiều thông tin hơn như cài đặt hệ thống SDMS-a, dữ liệu hiển thị góc nghiêng, hộp số, quãng đường, nhiệt độ, mức tiêu thụ nhiên liệu, thời gian di chuyển,…
Xe được trang bị hệ thống khung nhôm đôi cho phép xe đạt được trọng lượng nhẹ và độ mềm dẻo trong cấu trúc chịu lực mà vẫn đảm bảo độ cứng tổng thể. Bên cạnh đó hệ thống khung phụ bằng ống thép dài cũng cung cấp khả năng chịu tải lớn.
Theo công bố mới nhất, Hayabusa có kích thước dài x rộng x cao đạt 2180 x 735 x 1165mm; khoảng sáng gầm 125mm; chiều cao yên 800mm; trọng lượng 264kg; dung tích bình xăng đạt 20 lít.
Hayabusa 2025 được trang bị hệ thống phuộc Upside Down KYB 43mm có thể điều chỉnh được phủ lớp Carbon DLC giúp giảm ma sát tốt hơn, tăng khả năng hấp thụ chấn động mang lại cảm giác êm ái hơn.
Xe sử dụng hệ thống mâm hợp kim nhôm 7 chấu và lốp xe Battlax S22 của Bridgestone với vật liệu cao cấp, cung cấp khả năng bám đường mạnh mẽ cả trong điều kiện trời mưa ẩm ướt.
Phanh xe sử dụng là loại phanh đĩa đôi bằng thép không gỉ 320mm. Kẹp phanh Brembo Stylema 4 piston cải tiến được thiết kế đặc biệt giúp tăng khả năng tiếp xúc của luồng khí cho khả năng tản nhiệt tốt hơn, bền hơn, nhanh hơn.
Ngoài ra Hayabusa còn bổ sung thêm hệ thống chống bó cứng phanh ABS Bosch trước sau, kết hợp các hệ thống IMU 6 trục giúp mẫu xe trở an toàn và linh hoạt hơn khi vào các góc cua.
Động cơ xe Suzuki Hayabusa
Suzuki Hayabusa được trang bị khối động cơ DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng, tỷ số nén 12.5:1, làm mát bằng chất lỏng, dung tích 1340cc.
Khối động cơ này cung cấp cho xe công suất tối đa lên đến 190 mã lực tại 9700 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt 150Nm tại 7000 vòng/phút.
Một số thay đổi như piston và thanh truyền nhẹ hơn, cùng hệ thống bôi trơn cải tiến, mang đến sự vận hành mượt mà hơn.
Buồng đốt TSCC (Twin Swirl Combustion Chamber) tối ưu hóa hiệu suất đốt, kim phun kép SFI và bộ lọc khí cải tiến tăng cường công suất ở vòng tua thấp và trung bình, phù hợp cho nhu cầu di chuyển hằng ngày.
Hayabusa được trang bị hệ thống bướm ga điện tử Ride by wire của Suzuki mang lại phản ứng ga nhanh chóng hơn loại bướm ga thông thường.
Hai ống dẫn khí Suzuki Ram Air Direct (SRAD) mang luồng khí áp suất cao để tăng hiệu suất tăng tốc đầy tuyến tính.
Một số công nghệ trên Hayabusa
Hayabusa là mẫu xe hàng đầu của Suzuki, được trang bị nhiều công nghệ điện tử như:
- SDMS-a (Suzuki Drive Mode Selector Alpha) nhóm các hệ thống điều khiển tiên tiến.
- Power Mode Selector: 3 chế độ công suất
- Anti-lift Control System: Hệ thống kiểm soát nâng cao
- Hệ thống sang số nhanh 2 chiều QuickShift
- Engine Brake Control System: phanh động cơ
- Motion Track Traction Control System: hệ thống kiểm soát lực kéo
- Active Speed Limiter: bộ giới hạn tốc độ chủ động
- Emergency Stop Signal: hệ thống tín hiệu dừng khẩn cấp
- Hill Hold Control System: hệ thống kiểm soát leo đồi
- Slope Dependent Control System: hệ thống kiểm soát thả dốc
- Cruise Control System: hệ thống kiểm soát hành trình
- Motion Track Brake System: hệ thống phanh theo dõi chuyển động
- Suzuki Side Feed Injector: kim phun kép
- Suzuki Composite Electrochemical Material: vật liệu điện hóa tổng hợp SCEM
- Low RPM Assist: hỗ trợ vòng tua thấp
- Suzuki Clutch Assist System (SCAS): hệ thống hỗ trợ ly hợp
- Launch Control System: hệ thống kiểm soát khởi động
- Suzuki Easy Start System: hệ thống hỗ trợ khởi động dễ dàng
- Suzuki Ram Air-Direct: cổng hút gió
- Suzuki Advanced Immobilizer System: hệ thống khóa chống trộm tiên tiến
- ABS: hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Ride-by-wire Electronic Throttle System: hệ thống bướm ga điện tử
Thông số kỹ thuật Suzuki Hayabusa
Chiều dài tổng thể | 2.180 mm |
Chiều rộng tổng thể | 735 mm |
Chiều cao tổng thể | 1.165 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.480 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 125 mm |
Chiều cao yên | 800 mm |
Trọng lượng | 264 kg |
Loại động cơ | 4 thì, làm mát bằng chất lỏng, DOHC, bốn xi-lanh thẳng hàng |
Đường kính x hành trình piston | 81,0 mm x 65,0 mm |
Dung tích động cơ | 1.340 cc |
Tỷ số nén | 12,5:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Bể ướt |
Hộp số | 6 cấp độ |
Phuộc trước | Phuộc Upside Down |
Phuộc sau | Lò xo |
Trail | 23° 00′ / 90 mm |
Phanh trước | Brembo Stylema®, 4 piston, đĩa đôi, trang bị ABS |
Phanh sau | Nissin, 1 piston, đĩa đơn, trang bị ABS |
Lốp trước | 120/70ZR17M/C (58W), không săm |
Lốp sau | 190/50ZR17M/C (73W), không săm |
Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa điện tử |
Dung tích bình nhiên liệu | 20,0 L |