Các ý chính trong bài viết
Bảng giá xe máy Honda
Bảng giá xe số Honda
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe HONDA WAVE ALPHA 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Cổ điển - Xám trắng | 21.200.000 VNĐ | 24.135.000 VNĐ |
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Cổ điển - Vàng trắng | 21.200.000 VNĐ | 24.135.000 VNĐ |
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Đặc biệt - Đen nhám | 20.000.000 VNĐ | 22.935.000 VNĐ |
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ | 19.000.000 VNĐ | 21.935.000 VNĐ |
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng | 19.000.000 VNĐ | 21.935.000 VNĐ |
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Xanh | 19.000.000 VNĐ | 21.935.000 VNĐ |
Giá xe HONDA WAVE RSX | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA WAVE RSX - 2024 - Thể thao - Đỏ đen bạc | 26.300.000 VNĐ | 29.585.000 VNĐ |
HONDA WAVE RSX - 2024 - Thể thao - Xanh đen bạc | 26.300.000 VNĐ | 29.585.000 VNĐ |
HONDA WAVE RSX - 2024 - Đặc biệt - Đen bạc | 24.700.000 VNĐ | 27.885.000 VNĐ |
HONDA WAVE RSX - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen | 22.700.000 VNĐ | 25.810.000 VNĐ |
Giá xe HONDA FUTURE 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA FUTURE 125 - Tiêu chuẩn - Xanh đen | 35.000.000 VNĐ | 38.650.000 VNĐ |
HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Đỏ đen | 36.000.000 VNĐ | 39.650.000 VNĐ |
HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Xanh đen | 36.000.000 VNĐ | 39.650.000 VNĐ |
HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Trắng đen | 36.000.000 VNĐ | 39.650.000 VNĐ |
HONDA FUTURE 125 - Đặc biệt - Đen vàng | 35.500.000 VNĐ | 39.150.000 VNĐ |
HONDA FUTURE 125 - Đặc biệt - Xanh xám | 35.500.000 VNĐ | 39.150.000 VNĐ |
Giá xe HONDA WAVE BLADE 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA WAVE BLADE 110 - 2024 - Thể thao - Đen xanh | 23.000.000 VNĐ | 26.090.000 VNĐ |
HONDA WAVE BLADE 110 - 2024 - Đặc biệt - Đen | 21.500.000 VNĐ | 24.590.000 VNĐ |
Bảng giá xe tay côn Honda
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe HONDA WINNER X | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA WINNER X - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ | 38.500.000 VNĐ | 44.805.000 VNĐ |
HONDA WINNER X - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng | 38.500.000 VNĐ | 44.805.000 VNĐ |
HONDA WINNER X - 2024 - Tiêu chuẩn - Đen | 38.500.000 VNĐ | 44.805.000 VNĐ |
HONDA WINNER X - 2024 - Đặc biệt - Đen | 41.000.000 VNĐ | 47.530.000 VNĐ |
HONDA WINNER X - 2024 - Đặc biệt - Bạc đen | 41.000.000 VNĐ | 47.530.000 VNĐ |
HONDA WINNER X - 2024 - Thể Thao - Trắng đỏ | 41.000.000 VNĐ | 47.530.000 VNĐ |
Giá xe HONDA CB150X | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA CB150X - 2022 - Đen | 73.500.000 VNĐ | 81.040.000 VNĐ |
HONDA CB150X - 2022 - Đỏ | 73.500.000 VNĐ | 81.040.000 VNĐ |
HONDA CB150X - 2022 - Xanh | 73.500.000 VNĐ | 81.040.000 VNĐ |
Bảng giá xe tay ga Honda
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe Honda Stylo 160 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
Honda Stylo 160 - 2024 - ABS - Đen mờ | 75.000.000 VNĐ | 82.290.000 VNĐ |
Honda Stylo 160 - 2024 - ABS - Trắng | 76.000.000 VNĐ | 83.290.000 VNĐ |
Honda Stylo 160 - 2024 - ABS - Xanh lục bảo | 75.000.000 VNĐ | 82.290.000 VNĐ |
Honda Stylo 160 - 2024 - CBS - Đen bóng | 59.900.000 VNĐ | 66.300.000 VNĐ |
Honda Stylo 160 - 2024 - CBS - Đỏ | 59.900.000 VNĐ | 66.300.000 VNĐ |
Honda Stylo 160 - 2024 - CBS - Kem | 59.900.000 VNĐ | 66.300.000 VNĐ |
Giá xe HONDA VARIO 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - 3S - Xanh | 42.700.000 VNĐ | 46.680.000 VNĐ |
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - 3S - Đỏ | 42.700.000 VNĐ | 46.680.000 VNĐ |
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - 3S - Đen | 42.700.000 VNĐ | 46.680.000 VNĐ |
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - Không 3S - Đen bóng | 40.500.000 VNĐ | 44.480.000 VNĐ |
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - Không 3S - Đỏ bóng | 40.500.000 VNĐ | 44.480.000 VNĐ |
HONDA VARIO 125 - 2024 - VN - 3S - Xanh nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA VARIO 125 - 2024 - VN - 3S - Đen nhám | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA VARIO 125 - 2023 - Indonesia - 3S - Trắng đen | 43.500.000 VNĐ | 47.480.000 VNĐ |
HONDA VARIO 125 - 2023 - Indonesia - 3S - Xanh đen | 42.400.000 VNĐ | 46.380.000 VNĐ |
HONDA VARIO 125 - 2023 - Indonesia - Không 3S - Đỏ bóng | 40.500.000 VNĐ | 44.480.000 VNĐ |
Giá xe HONDA SCOOPY INDONESIA | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Smartkey - Xanh rêu | 38.500.000 VNĐ | 42.200.000 VNĐ |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Smartkey - Trắng nâu | 38.900.000 VNĐ | 42.740.000 VNĐ |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Smartkey - Đỏ đen | 38.500.000 VNĐ | 42.200.000 VNĐ |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Smartkey - Đen | 38.500.000 VNĐ | 42.340.000 VNĐ |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Khóa chìa - Đen đỏ | 37.500.000 VNĐ | 44.000.000 VNĐ |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Khóa chìa - Đen bạc | 37.500.000 VNĐ | 44.000.000 VNĐ |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Khóa chìa - Nâu vàng | 37.500.000 VNĐ | 41.250.000 VNĐ |
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Khóa chìa - Xanh trắng | 37.500.000 VNĐ | 41.250.000 VNĐ |
Giá xe HONDA SCOOPY THÁI LAN | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA SCOOPY THÁI LAN - Đen xám | 69.000.000 VNĐ | 75.600.000 VNĐ |
HONDA SCOOPY THÁI LAN - Đỏ Đen | 69.000.000 VNĐ | 75.600.000 VNĐ |
HONDA SCOOPY THÁI LAN - Trắng hồng | 69.000.000 VNĐ | 75.600.000 VNĐ |
HONDA SCOOPY THÁI LAN - Xám vàng | 69.000.000 VNĐ | 75.600.000 VNĐ |
Giá xe HONDA PCX 160 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA PCX 160 - 2024 - ABS - Nâu | 77.500.000 VNĐ | 85.850.000 VNĐ |
HONDA PCX 160 - 2024 - ABS - Đen nhám | 76.800.000 VNĐ | 85.150.000 VNĐ |
HONDA PCX 160 - 2024 - ABS - Trắng | 74.900.000 VNĐ | 83.250.000 VNĐ |
HONDA PCX 160 - 2024 - ABS -Xanh nhám | 76.800.000 VNĐ | 85.150.000 VNĐ |
Giá xe HONDA ADV 160 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Đỏ | 91.800.000 VNĐ | 99.905.000 VNĐ |
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Nâu | 93.000.000 VNĐ | 101.105.000 VNĐ |
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Đen | 93.000.000 VNĐ | 101.105.000 VNĐ |
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Trắng | 93.000.000 VNĐ | 101.105.000 VNĐ |
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe HONDA VISION | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA VISION - 2025 - Tiêu chuẩn - Trắng đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA VISION - 2025 - Cao cấp - Đỏ đen | 35.500.000 VNĐ | 39.210.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2025 - Cao cấp - Xanh đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA VISION - 2025 - Đặc biệt - Nâu đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA VISION - 2025 - Thể thao - Đen | Liên hệ | Đang cập nhật |
HONDA VISION - 2025 - Thể thao - Xám đen | 38.500.000 VNĐ | 42.375.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2024 - Tiêu chuẩn - Đen | 33.000.000 VNĐ | 36.580.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2024 - Cao cấp - Đỏ nâu | 35.000.000 VNĐ | 38.710.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2024 - Cao cấp - Trắng nâu | 35.000.000 VNĐ | 38.710.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2024 - Đặc biệt - Xanh đen | 36.500.000 VNĐ | 40.210.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2024 - Thể thao - Đen | 37.900.000 VNĐ | 41.775.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2024 - Thể thao - Xám | 37.900.000 VNĐ | 41.775.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2024 - Cổ điển - Vàng đen bạc | 37.800.000 VNĐ | 41.675.000 VNĐ |
HONDA VISION - 2024 - Cổ điển - Xanh đen bạc | 38.500.000 VNĐ | 42.375.000 VNĐ |
Giá xe HONDA AIR BLADE 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đen bạc | 45.500.000 VNĐ | 51.770.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đỏ Đen bạc | 45.000.000 VNĐ | 51.270.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Cao cấp - Bạc Đỏ Đen | 45.500.000 VNĐ | 51.770.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Cao cấp - Bạc Xanh Đen | 45.500.000 VNĐ | 51.770.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Đặc biệt - Đen Vàng | 45.500.000 VNĐ | 51.770.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen vàng | 45.500.000 VNĐ | 51.770.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Thể thao - Xám đỏ đen | 45.500.000 VNĐ | 51.770.000 VNĐ |
Giá xe HONDA AIR BLADE 160 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Thể thao - Xám đỏ đen | 61.200.000 VNĐ | 68.150.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen vàng | 60.300.000 VNĐ | 67.250.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đen bạc | 60.500.000 VNĐ | 67.450.000 VNĐ |
Giá xe HONDA LEAD 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA LEAD 125 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen | 45.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
HONDA LEAD 125 - 2025 - Đặc biệt - Đen mờ | 45.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
HONDA LEAD 125 - 2025 - Cao cấp - Xanh | 43.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
HONDA LEAD 125 - 2025 - Cao cấp - Đỏ | 43.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
HONDA LEAD 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Trắng | 39.500.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe HONDA SH MODE | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA SH MODE - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng | 59.000.000 VNĐ | 65.940.000 VNĐ |
HONDA SH MODE - 2024 - Cao cấp - Xanh đen | 64.000.000 VNĐ | 71.280.000 VNĐ |
HONDA SH MODE - 2024 - Cao cấp - Đỏ đen | 64.000.000 VNĐ | 71.280.000 VNĐ |
HONDA SH MODE - 2024 - Đặc biệt - Đen nhám | 66.800.000 VNĐ | 74.080.000 VNĐ |
HONDA SH MODE - 2024 - Đặc biệt - Bạc đen | 66.800.000 VNĐ | 74.080.000 VNĐ |
HONDA SH MODE - 2024 - Thể thao - Xám đen | 66.800.000 VNĐ | 74.080.000 VNĐ |
Giá xe HONDA SH125i | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA SH125i - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen | 77.000.000 VNĐ | 84.730.000 VNĐ |
HONDA SH125i - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng đen | 77.500.000 VNĐ | 85.230.000 VNĐ |
HONDA SH125i - 2024 - Đặc biệt - Đen | 85.500.000 VNĐ | 93.745.000 VNĐ |
HONDA SH125i - 2024 - Thể thao - Xám đen | 85.500.000 VNĐ | 93.745.000 VNĐ |
Giá xe HONDA SH160i | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
HONDA SH160i - 2024 - Đặc biệt - Đen | 105.000.000 VNĐ | 114.175.000 VNĐ |
HONDA SH160i - 2024 - Cao cấp - Đỏ đen | 105.000.000 VNĐ | 114.175.000 VNĐ |
HONDA SH160i - 2024 - Cao cấp - Trắng đen | 106.000.000 VNĐ | 115.175.000 VNĐ |
HONDA SH160i - 2024 - Thể thao - Xám đen | 106.500.000 VNĐ | 115.675.000 VNĐ |
Bảng giá xe máy Yamaha
Xe số Yamaha
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe Yamaha PG-1 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
Yamaha PG-1 - 2024 - Xanh dương | 29.500.000 VNĐ | 33.045.000 VNĐ |
Yamaha PG-1 - 2024 - Cam bạc | 29.500.000 VNĐ | 33.045.000 VNĐ |
Yamaha PG-1 - 2024 - Vàng đen | 29.500.000 VNĐ | 33.045.000 VNĐ |
Yamaha PG-1 - 2024 - Đen bạc | 29.500.000 VNĐ | 33.045.000 VNĐ |
Yamaha PG-1 - 2024 - Nâu cát | 29.500.000 VNĐ | 33.045.000 VNĐ |
Yamaha PG-1 - 2024 - Xanh rêu đen | 29.500.000 VNĐ | 33.045.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA SIRIUS 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Vành đúc BGYC - Xanh đen | 21.900.000 VNĐ | 24.970.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Vành đúc BGYC - Xám xanh | 21.900.000 VNĐ | 24.970.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Vành đúc BGYC - Đỏ đen | 21.900.000 VNĐ | 24.970.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Vành đúc BGYC - Đen | 21.900.000 VNĐ | 24.970.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh đĩa BGYB - Xám đen | 21.000.000 VNĐ | 24.050.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh đĩa BGYB - Trắng xanh | 21.000.000 VNĐ | 24.050.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh đĩa BGYB - Đỏ đen | 21.000.000 VNĐ | 24.050.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh đĩa BGYB - Đen xám ánh vàng | 21.000.000 VNĐ | 24.050.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh cơ BGYA - Xám đen | 18.800.000 VNĐ | 21.740.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh cơ BGYA - Trắng xanh | 18.800.000 VNĐ | 21.740.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh cơ BGYA - Đỏ đen | 18.800.000 VNĐ | 21.740.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh cơ BGYA - Đen xám vàng | 18.800.000 VNĐ | 21.740.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA SIRIUS FI | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Vành đúc BSAC - Bạc xanh đen | 24.200.000 VNĐ | 27.400.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Vành đúc BSAC - Xám đen | 24.200.000 VNĐ | 27.400.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Vành đúc BSAC - Đen | 24.200.000 VNĐ | 27.400.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Trắng xanh đen | 23.800.000 VNĐ | 26.910.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Đỏ đen | 23.800.000 VNĐ | 26.910.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Đen xám | 23.800.000 VNĐ | 26.910.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Xanh xám đen | 23.800.000 VNĐ | 26.910.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Trắng xanh đen | 20.800.000 VNĐ | 23.860.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Đỏ đen | 20.800.000 VNĐ | 23.860.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Đen xám | 20.800.000 VNĐ | 23.860.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Xanh xám đen | 20.800.000 VNĐ | 23.860.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Vành đúc BSAA - Bạc đen | 24.200.000 VNĐ | 27.400.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Vành đúc BSA8 - Đen | 24.000.000 VNĐ | 27.200.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Vành đúc BSA8 - Xanh bạc | 24.000.000 VNĐ | 27.200.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Vành đúc BSA8 - Xám đen | 24.000.000 VNĐ | 27.200.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh đĩa BSA7 - Xám | 22.500.000 VNĐ | 25.610.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh đĩa BSA7 - Trắng đen | 22.500.000 VNĐ | 25.610.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh đĩa BSA7 - Đỏ xám | 22.500.000 VNĐ | 25.610.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh đĩa BSA7 - Đen xám | 22.500.000 VNĐ | 25.610.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh cơ BSA9 - Đen xám | 20.400.000 VNĐ | 23.460.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh cơ BSA9 - Đỏ xám | 20.400.000 VNĐ | 23.460.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh cơ BSA9 - Trắng đen | 20.400.000 VNĐ | 23.460.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh cơ BSA9 - Xám | 20.400.000 VNĐ | 23.460.000 VNĐ |
YAMAHA SIRIUS FI - 2023 - Phanh đĩa BSA4 - Trắng xanh | 22.000.000 VNĐ | 25.110.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA JUPITER FI | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA JUPITER FI - 2024 - Màu mới 2VPH - Xám | 30.000.000 VNĐ | 33.510.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FI - 2024 - Màu mới 2VPH - Đỏ | 30.000.000 VNĐ | 33.510.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FI - 2024 - Màu mới 2VPH - Đen | 30.000.000 VNĐ | 33.510.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FI - 2024 - Màu mới 2VPH - Bạc | 30.000.000 VNĐ | 33.510.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA JUPITER FINN 115 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Cao cấp BPC4 - Trắng | 27.400.000 VNĐ | 30.800.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Cao cấp BPC4 - Xám nhám | 27.400.000 VNĐ | 30.800.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Cao cấp BPC4 - Xám bóng | 27.400.000 VNĐ | 30.800.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Cao cấp BPC4 - Xanh | 27.400.000 VNĐ | 30.800.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Tiêu chuẩn BPC3 - Đen xám | 26.900.000 VNĐ | 30.300.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Tiêu chuẩn BPC3 - Đỏ | 26.900.000 VNĐ | 30.300.000 VNĐ |
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Tiêu chuẩn BPC3 - Xanh xám | 26.900.000 VNĐ | 30.300.000 VNĐ |
Xe tay ga Yamaha
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe Yamaha Lexi 155 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Cao cấp - Đen nhám | 45.900.000 VNĐ | 52.350.000 VNĐ |
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Cao cấp - Xanh dương nhám | 45.900.000 VNĐ | 52.350.000 VNĐ |
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Cao cấp - Xanh rêu nhám | 45.900.000 VNĐ | 52.350.000 VNĐ |
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Tiêu chuẩn - Bạc ánh Kim | 45.500.000 VNĐ | 51.950.000 VNĐ |
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ ánh Kim | 45.500.000 VNĐ | 51.950.000 VNĐ |
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Tiêu chuẩn - Xám nhám | 45.500.000 VNĐ | 51.950.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA FAZZIO | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA FAZZIO - Neo - Đỏ | 33.500.000 VNĐ | 37.050.000 VNĐ |
YAMAHA FAZZIO - Neo - Xanh | 33.500.000 VNĐ | 37.050.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA FREEGO | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA FREEGO - 2023 - Tiêu chuẩn B4U7 - Đỏ đen | 25.900.000 VNĐ | 29.550.000 VNĐ |
YAMAHA FREEGO - 2024 - Đặc biệt B4UA - Đen đỏ | 33.700.000 VNĐ | 37.650.000 VNĐ |
YAMAHA FREEGO - 2024 - Đặc biệt B4UA - Đen | 33.700.000 VNĐ | 37.650.000 VNĐ |
YAMAHA FREEGO - 2024 - Đặc biệt B4UA - Xám đen | 33.700.000 VNĐ | 37.650.000 VNĐ |
YAMAHA FREEGO - 2024 - Đặc biệt B4UA - Xanh đen | 33.700.000 VNĐ | 37.650.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA GRANDE 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Xanh rêu đen | 49.100.000 VNĐ | 55.650.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Xanh đen | 49.100.000 VNĐ | 55.650.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Xám đen | 49.100.000 VNĐ | 55.650.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Hồng đen | 49.100.000 VNĐ | 55.650.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Đen hồng | 49.100.000 VNĐ | 55.650.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Xanh đen | 48.300.000 VNĐ | 54.850.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Trắng đen | 48.300.000 VNĐ | 54.850.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Đỏ đen | 48.300.000 VNĐ | 54.850.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Đen | 48.300.000 VNĐ | 54.850.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJJ7 - Đỏ đen | 43.700.000 VNĐ | 50.250.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJJ7 - Đen | 43.700.000 VNĐ | 50.250.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2023 - Tiêu chuẩn BJJ1 - Đỏ đen | 37.900.000 VNĐ | 44.200.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2023 - Đặc biệt BJJ2 - Đỏ đen | 43.800.000 VNĐ | 50.350.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Tiêu chuẩn BJJ4 - Đỏ đen | 40.300.000 VNĐ | 46.850.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Tiêu chuẩn BJJ4 - Trắng đen | 40.300.000 VNĐ | 46.850.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Đặc biệt BJJ5 - Đen | 46.000.000 VNĐ | 52.550.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Giới hạn BJJ6 - Đen | 46.000.000 VNĐ | 52.550.000 VNĐ |
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Giới hạn BJJ6 - Hồng đen | 45.500.000 VNĐ | 52.050.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA JANUS 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJ7P - Đỏ bóng | 28.600.000 VNĐ | 32.220.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJ7P - Đen bóng | 28.600.000 VNĐ | 32.220.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJ7P - Trắng đen bóng | 28.600.000 VNĐ | 32.220.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Đặc biệt BJ7R - Đen xám nhám | 32.600.000 VNĐ | 36.220.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Đặc biệt BJ7R - Đỏ bóng | 32.600.000 VNĐ | 36.220.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Đặc biệt BJ7R - Trắng bạc bóng | 32.600.000 VNĐ | 36.220.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Đặc biệt BJ7R - Xanh nhám | 32.600.000 VNĐ | 36.220.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Giới hạn BJ7S - Bạc nhám | 32.800.000 VNĐ | 36.420.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Giới hạn BJ7S - Đen vàng nhám | 32.800.000 VNĐ | 36.420.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Giới hạn BJ7S - Xám nhám | 32.800.000 VNĐ | 36.420.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Giới hạn BJ7S - Xanh xám nhám | 32.800.000 VNĐ | 36.420.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2024 - Giới hạn BJ7V - Trắng hồng | 27.800.000 VNĐ | 31.420.000 VNĐ |
YAMAHA JANUS 125 - 2024 - Giới hạn BJ7V - Xanh đen | 32.500.000 VNĐ | 36.120.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA LATTE | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA LATTE - 2024 - Giới hạn B0R6 - Trắng đen | 38.000.000 VNĐ | 41.920.000 VNĐ |
YAMAHA LATTE - 2024 - Giới hạn B0R6 - Xám đen | 38.000.000 VNĐ | 41.920.000 VNĐ |
YAMAHA LATTE - 2024 - Giới hạn B0R6 - Xanh đen | 38.000.000 VNĐ | 41.920.000 VNĐ |
YAMAHA LATTE - 2024 - Tiêu chuẩn B0R5 - Đen | 37.700.000 VNĐ | 41.620.000 VNĐ |
YAMAHA LATTE - 2024 - Tiêu chuẩn B0R5 - Đỏ đen | 37.700.000 VNĐ | 41.620.000 VNĐ |
YAMAHA LATTE - 2023 - Tiêu chuẩn B0R3 - Đỏ | 36.700.000 VNĐ | 40.620.000 VNĐ |
YAMAHA LATTE - 2023 - Tiêu chuẩn B0R3 - Trắng | 36.700.000 VNĐ | 40.620.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA MIO M3 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA MIO M3 - 2023 - Đen xám | 29.900.000 VNĐ | 33.210.000 VNĐ |
YAMAHA MIO M3 - 2023 - Đỏ đen | 29.900.000 VNĐ | 33.210.000 VNĐ |
YAMAHA MIO M3 - 2023 - Trắng vàng | 29.900.000 VNĐ | 33.210.000 VNĐ |
YAMAHA MIO M3 - 2023 - Xanh bạc | 29.900.000 VNĐ | 33.210.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA NVX 155 VVA | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Đen xám | 53.000.000 VNĐ | 59.770.000 VNĐ |
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Đỏ xám | 53.000.000 VNĐ | 59.770.000 VNĐ |
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Đen xanh Mosnter | 55.000.000 VNĐ | 61.770.000 VNĐ |
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Xám xanh | 53.000.000 VNĐ | 59.770.000 VNĐ |
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Xanh | 53.000.000 VNĐ | 59.770.000 VNĐ |
YAMAHA NVX 155 VVA - 2023 - Xanh đen | 50.300.000 VNĐ | 57.070.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA GEAR | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA GEAR - 2022 - Không 3S - Đen | 27.000.000 VNĐ | 30.350.000 VNĐ |
YAMAHA GEAR - 2022 - Không 3S - Đỏ | 27.000.000 VNĐ | 30.350.000 VNĐ |
YAMAHA GEAR - 2023 - Không 3S - Đỏ xám đen | 27.000.000 VNĐ | 30.350.000 VNĐ |
YAMAHA GEAR - 2023 - Không 3S - Xanh rêu | 27.000.000 VNĐ | 30.350.000 VNĐ |
Xe điện Yamaha
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe YAMAHA NEO'S | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA NEO'S - Trắng | 48.000.000 VNĐ | 54.455.000 VNĐ |
YAMAHA NEO'S - Đen | 48.000.000 VNĐ | 54.455.000 VNĐ |
YAMAHA NEO'S - Xanh | 48.000.000 VNĐ | 54.455.000 VNĐ |
Xe côn tay Yamaha
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe YAMAHA EXCITER 150 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA EXCITER 150 - 2023 - Giới hạn 2NDY - Trắng đen | 44.000.000 VNĐ | 50.410.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 150 - 2023 - Giới hạn 2NDY - Xám ánh xanh đen | 44.000.000 VNĐ | 50.410.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 150 - 2023 - Giới hạn 2NDY - Xám đen | 44.000.000 VNĐ | 50.410.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 150 - 2023 - Giới hạn 2NDY - Xanh đen | 44.000.000 VNĐ | 50.410.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA EXCITER 155 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp ABS BNV1 - Trắng đen | 49.000.000 VNĐ | 55.735.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp ABS BNV1 - Đen | 50.000.000 VNĐ | 56.735.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp ABS BNV1 - Xám xanh | 49.000.000 VNĐ | 55.735.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp ABS BNV1 - Xanh | 49.000.000 VNĐ | 55.735.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Giới hạn ABS BNV2 - Xanh GP | 50.000.000 VNĐ | 56.750.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Giới hạn ABS BNV4 - Monster Energy | 53.000.000 VNĐ | 59.750.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp B5VC - Đen nâu | 46.000.000 VNĐ | 52.550.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp B5VC - Đỏ | 46.000.000 VNĐ | 52.550.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp B5VC - Xanh | 46.000.000 VNĐ | 52.550.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Tiêu chuẩn B5VB - Đen xám | 46.000.000 VNĐ | 52.400.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Tiêu chuẩn B5VB - Đỏ xám | 46.000.000 VNĐ | 52.400.000 VNĐ |
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Tiêu chuẩn B5VB - Vàng xám | 46.000.000 VNĐ | 52.400.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA R15V4 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA R15V4 - R15M - Bạc | 82.500.000 VNĐ | 90.825.000 VNĐ |
YAMAHA R15V4 - R15M - Monster | 85.400.000 VNĐ | 93.725.000 VNĐ |
YAMAHA R15V4 - R15M - Trắng đỏ | 85.400.000 VNĐ | 93.725.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA XSR 155 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Yamaha VN - Bạc đen | Liên hệ | 82.750.000 VNĐ |
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Yamaha VN - Đen bóng | Liên hệ | 82.750.000 VNĐ |
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Indonesia - Bạc đen | 74.900.000 VNĐ | 81.940.000 VNĐ |
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Indonesia - Đỏ | 74.900.000 VNĐ | 81.940.000 VNĐ |
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Indonesia - Đen bóng | 74.900.000 VNĐ | 81.940.000 VNĐ |
Giá xe YAMAHA MT15 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
YAMAHA MT15 - 2021 - Đen | 66.500.000 VNĐ | 74.400.000 VNĐ |
YAMAHA MT15 - 2021 - Xanh xám | 66.000.000 VNĐ | 73.900.000 VNĐ |
Bảng giá xe máy TVS
Xe tay ga TVS
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe TVS NTORQ 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
TVS NTORQ 125 - RE: Đen đỏ | 24.900.000 VNĐ | 28.230.000 VNĐ |
TVS NTORQ 125 - RE: Đen vàng | 24.900.000 VNĐ | 28.230.000 VNĐ |
TVS NTORQ 125 - RE: Xanh đen | 24.900.000 VNĐ | 28.230.000 VNĐ |
TVS NTORQ 125 - XP: Cam | 25.900.000 VNĐ | 29.460.000 VNĐ |
TVS NTORQ 125 - XP: Đỏ đen | 25.900.000 VNĐ | 29.460.000 VNĐ |
TVS NTORQ 125 - XP: Đen | 25.900.000 VNĐ | 29.460.000 VNĐ |
TVS NTORQ 125 - XT: Xanh vàng | 26.900.000 VNĐ | 30.610.000 VNĐ |
Giá xe TVS DAZZ 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
TVS DAZZ 110 - Đen đỏ | 25.900.000 VNĐ | 28.950.000 VNĐ |
TVS DAZZ 110 - Trắng đỏ | 25.900.000 VNĐ | 28.950.000 VNĐ |
TVS DAZZ 110 - Trắng hồng | 25.900.000 VNĐ | 28.950.000 VNĐ |
TVS DAZZ 110 - Xám đỏ | 25.900.000 VNĐ | 28.950.000 VNĐ |
Giá xe TVS CALLISTO 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
TVS CALLISTO 110 - Đỏ nâu | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Hồng nâu | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Nâu | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Vàng nâu | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Xanh dương | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Xanh nâu | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Xanh ngọc | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 110 - Xanh rêu | 26.500.000 VNĐ | 29.710.000 VNĐ |
Giá xe TVS CALLISTO 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
TVS CALLISTO 125 - Trắng đen | 31.900.000 VNĐ | 35.510.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 125 - Nâu đen | 31.900.000 VNĐ | 35.510.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 125 - Vàng đen | 31.900.000 VNĐ | 35.510.000 VNĐ |
TVS CALLISTO 125 - Xám đen | 31.900.000 VNĐ | 35.510.000 VNĐ |
Xe côn tay TVS
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe TVS ROCKZ 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
TVS ROCKZ 125 - Cam | 25.800.000 VNĐ | 28.730.000 VNĐ |
TVS ROCKZ 125 - Đỏ | 25.800.000 VNĐ | 28.730.000 VNĐ |
TVS ROCKZ 125 - Trắng đỏ | 25.800.000 VNĐ | 28.730.000 VNĐ |
TVS ROCKZ 125 - Trắng xanh | 25.800.000 VNĐ | 28.730.000 VNĐ |
TVS ROCKZ 125 - Xanh | 25.800.000 VNĐ | 28.730.000 VNĐ |
Bảng giá xe máy GPX
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe GPX DEMON GR200R | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
GPX DEMON GR200R - Đỏ | 52.000.000 VNĐ | 58.730.000 VNĐ |
GPX DEMON GR200R - Đen đỏ xám | 52.000.000 VNĐ | 58.730.000 VNĐ |
Giá xe GPX POPZ 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
GPX POPZ 110 - Cam | 19.900.000 VNĐ | 23.725.000 VNĐ |
GPX POPZ 110 - Đen | 19.900.000 VNĐ | 23.725.000 VNĐ |
GPX POPZ 110 - Đỏ | 19.900.000 VNĐ | 23.725.000 VNĐ |
GPX POPZ 110 - Xám | 19.900.000 VNĐ | 23.725.000 VNĐ |
GPX POPZ 110 - Xanh rêu | 19.900.000 VNĐ | 23.725.000 VNĐ |
Giá xe GPX ROCK 110 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
GPX ROCK 110 - Cam | 19.900.000 VNĐ | 23.345.000 VNĐ |
GPX ROCK 110 - Vàng | 19.900.000 VNĐ | 23.345.000 VNĐ |
GPX ROCK 110 - Xám | 19.900.000 VNĐ | 23.345.000 VNĐ |
GPX ROCK 110 - Xanh | 19.900.000 VNĐ | 23.345.000 VNĐ |
Bảng giá xe máy Zontes
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe Zontes 350GK | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
Zontes 350GK - Bạc cam | 82.000.000 VNĐ | 90.600.000 VNĐ |
Zontes 350GK - Đen nâu | 82.000.000 VNĐ | 90.600.000 VNĐ |
Zontes 350GK - Đen xanh | 82.000.000 VNĐ | 90.600.000 VNĐ |
Giá xe Zontes 350R1 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
Zontes 350R1 - Xanh | 81.000.000 VNĐ | 89.350.000 VNĐ |
Zontes 350R1 - Bạc | 81.000.000 VNĐ | 89.350.000 VNĐ |
Zontes 350R1 - Đen | 81.000.000 VNĐ | 89.350.000 VNĐ |
Giá xe Zontes 350S | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
Zontes 350S - Đen | 97.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Zontes 350S - Xanh | 97.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe Zontes 350V1 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
Zontes 350V1 - Bạc đen | 81.000.000 VNĐ | 89.800.000 VNĐ |
Zontes 350V1 - Đen | 81.000.000 VNĐ | 89.800.000 VNĐ |
Zontes 350V1 - Nâu | 81.000.000 VNĐ | 89.800.000 VNĐ |
Giá xe Zontes 350VX | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
Zontes 350VX - Đen | 83.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Zontes 350VX - Nâu | 83.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Zontes 350VX - Xám | 83.000.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Bảng giá xe máy Suzuki
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe SUZUKI RAIDER 150R | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SUZUKI RAIDER 150R - 2023 - Đặc biệt - Đỏ đen | 46.800.000 VNĐ | 53.080.000 VNĐ |
SUZUKI RAIDER 150R - 2023 - Đặc biệt - Xám đen | 46.800.000 VNĐ | 53.080.000 VNĐ |
SUZUKI RAIDER 150R - 2023 - Đặc biệt - Xanh đen | 46.800.000 VNĐ | 53.080.000 VNĐ |
SUZUKI RAIDER 150R - 2023 - Tiêu chuẩn - Xanh đen | 46.600.000 VNĐ | 52.880.000 VNĐ |
SUZUKI RAIDER 150R - 2023 - Tiêu chuẩn - Nâu đen | 46.600.000 VNĐ | 52.880.000 VNĐ |
SUZUKI RAIDER 150R - 2023 - Tiêu chuẩn - Trắng đỏ đen | 46.600.000 VNĐ | 52.880.000 VNĐ |
Giá xe SUZUKI SATRIA F150 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SUZUKI SATRIA F150 - 2023 - VN - Đen trắng mâm cam | 49.800.000 VNĐ | 56.399.500 VNĐ |
Bảng giá xe máy SYM
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe SYM Priti 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM Priti 50 - Trắng ánh hồng | 26.700.000 VNĐ | 30.070.000 VNĐ |
SYM Priti 50 - Xanh ánh bạc | 26.700.000 VNĐ | 30.070.000 VNĐ |
SYM Priti 50 - Xanh ánh tím | 26.700.000 VNĐ | 30.070.000 VNĐ |
Giá xe SYM Priti 125 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM Priti 125 - Trắng ánh hồng | 29.500.000 VNĐ | 32.840.000 VNĐ |
SYM Priti 125 - Xanh ánh bạc | 29.500.000 VNĐ | 32.840.000 VNĐ |
SYM Priti 125 - Xanh ánh tím | 29.500.000 VNĐ | 32.840.000 VNĐ |
Giá xe SYM ANGELA 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM ANGELA 50 - Xám trắng | 17.800.000 VNĐ | 20.630.000 VNĐ |
SYM ANGELA 50 - Đen đỏ sơn mờ | 18.100.000 VNĐ | 20.930.000 VNĐ |
SYM ANGELA 50 - Trắng xanh | 17.800.000 VNĐ | 20.630.000 VNĐ |
SYM ANGELA 50 - Xanh ngọc trắng | 17.800.000 VNĐ | 20.630.000 VNĐ |
Giá xe SYM ATTILA 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM ATTILA 50 - 2024 - Cao cấp - Xám đỏ đen | 26.500.000 VNĐ | 29.690.000 VNĐ |
SYM ATTILA 50 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đen | 26.000.000 VNĐ | 29.190.000 VNĐ |
SYM ATTILA 50 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen | 26.000.000 VNĐ | 29.190.000 VNĐ |
SYM ATTILA 50 - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng đen | 26.000.000 VNĐ | 29.190.000 VNĐ |
Giá xe SYM ELITE 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Đỏ | 23.500.000 VNĐ | 26.605.000 VNĐ |
SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Xám đen mờ | 23.500.000 VNĐ | 26.605.000 VNĐ |
SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Đen mờ | 23.500.000 VNĐ | 26.605.000 VNĐ |
SYM ELITE 50 - Tiêu chuẩn - Xám đen trắng | 23.000.000 VNĐ | 26.105.000 VNĐ |
SYM ELITE 50 - Tiêu chuẩn - Xanh đen trắng | 23.000.000 VNĐ | 26.105.000 VNĐ |
Giá xe SYM GALAXY 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM GALAXY 50 - 2024 - Căm - Đen đỏ mới | 17.300.000 VNĐ | 20.150.000 VNĐ |
SYM GALAXY 50 - 2024 - Căm - Xám đen mới | 17.900.000 VNĐ | 20.750.000 VNĐ |
SYM GALAXY 50 - 2024 - Căm - Xanh đen mới | 17.900.000 VNĐ | 20.750.000 VNĐ |
SYM GALAXY 50 - 2024 - Mâm - Đen đỏ mới | 18.500.000 VNĐ | 21.350.000 VNĐ |
SYM GALAXY 50 - 2024 - Mâm - Xám đen mới | 18.500.000 VNĐ | 21.350.000 VNĐ |
SYM GALAXY 50 - 2024 - Mâm - Xanh đen | 18.500.000 VNĐ | 21.350.000 VNĐ |
Giá xe SYM PASSING 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM PASSING 50 - Đen mờ | 22.000.000 VNĐ | 25.090.000 VNĐ |
SYM PASSING 50 - Xanh nhám | 22.000.000 VNĐ | 25.090.000 VNĐ |
Giá xe SYM SHARK 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM SHARK 50 - Đen nhám tem đỏ | 24.800.000 VNĐ | 28.030.000 VNĐ |
SYM SHARK 50 - Trắng đen tem đỏ | 24.300.000 VNĐ | 27.530.000 VNĐ |
SYM SHARK 50 - Xám đen tem đỏ | 24.300.000 VNĐ | 27.530.000 VNĐ |
SYM SHARK 50 - Xanh đen tem đỏ | 24.300.000 VNĐ | 27.530.000 VNĐ |
Giá xe SYM ELEGANT 50 | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
SYM ELEGANT 50 - Mâm - Xanh đen | 17.300.000 VNĐ | 20.100.000 VNĐ |
SYM ELEGANT 50 - Mâm - Xám đen | 17.300.000 VNĐ | 20.100.000 VNĐ |
SYM ELEGANT 50 - Mâm - Đỏ đen | 17.300.000 VNĐ | 20.100.000 VNĐ |
SYM ELEGANT 50 - Mâm - Đen xanh mờ | 17.300.000 VNĐ | 20.100.000 VNĐ |
SYM ELEGANT 50 - Căm - Đỏ đen | 16.700.000 VNĐ | 19.500.000 VNĐ |
SYM ELEGANT 50 - Căm - Xám đen | 16.700.000 VNĐ | 19.500.000 VNĐ |
SYM ELEGANT 50 - Căm - Xanh đen | 16.700.000 VNĐ | 19.500.000 VNĐ |