logo

Bảng giá xe máy Honda

Bảng giá xe số Honda

Chọn nơi làm biển số
Giá xe HONDA WAVE ALPHA 110
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Cổ điển - Xám trắng21.200.000 VNĐ24.135.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Cổ điển - Vàng trắng21.200.000 VNĐ24.135.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Đặc biệt - Đen nhám20.000.000 VNĐ22.935.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ19.000.000 VNĐ21.935.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng19.000.000 VNĐ21.935.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Xanh19.000.000 VNĐ21.935.000 VNĐ
Giá xe HONDA WAVE RSX
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA WAVE RSX - 2024 - Thể thao - Đỏ đen bạc26.300.000 VNĐ29.585.000 VNĐ
HONDA WAVE RSX - 2024 - Thể thao - Xanh đen bạc26.300.000 VNĐ29.585.000 VNĐ
HONDA WAVE RSX - 2024 - Đặc biệt - Đen bạc24.700.000 VNĐ27.885.000 VNĐ
HONDA WAVE RSX - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen22.700.000 VNĐ25.810.000 VNĐ
Giá xe HONDA FUTURE 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA FUTURE 125 - Tiêu chuẩn - Xanh đen35.000.000 VNĐ38.650.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Đỏ đen36.000.000 VNĐ39.650.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Xanh đen36.000.000 VNĐ39.650.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Trắng đen36.000.000 VNĐ39.650.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 - Đặc biệt - Đen vàng35.500.000 VNĐ39.150.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 - Đặc biệt - Xanh xám35.500.000 VNĐ39.150.000 VNĐ
Giá xe HONDA WAVE BLADE 110
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA WAVE BLADE 110 - 2024 - Thể thao - Đen xanh23.000.000 VNĐ26.090.000 VNĐ
HONDA WAVE BLADE 110 - 2024 - Đặc biệt - Đen21.500.000 VNĐ24.590.000 VNĐ

 

Bảng giá xe tay côn Honda

Chọn nơi làm biển số
Giá xe HONDA WINNER X
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA WINNER X - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ38.500.000 VNĐ44.805.000 VNĐ
HONDA WINNER X - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng38.500.000 VNĐ44.805.000 VNĐ
HONDA WINNER X - 2024 - Tiêu chuẩn - Đen38.500.000 VNĐ44.805.000 VNĐ
HONDA WINNER X - 2024 - Đặc biệt - Đen41.000.000 VNĐ47.530.000 VNĐ
HONDA WINNER X - 2024 - Đặc biệt - Bạc đen41.000.000 VNĐ47.530.000 VNĐ
HONDA WINNER X - 2024 - Thể Thao - Trắng đỏ41.000.000 VNĐ47.530.000 VNĐ
Giá xe HONDA CB150X
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA CB150X - 2022 - Đen73.500.000 VNĐ81.040.000 VNĐ
HONDA CB150X - 2022 - Đỏ73.500.000 VNĐ81.040.000 VNĐ
HONDA CB150X - 2022 - Xanh73.500.000 VNĐ81.040.000 VNĐ

 

Bảng giá xe tay ga Honda

Chọn nơi làm biển số
Giá xe Honda Stylo 160
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Honda Stylo 160 - 2024 - ABS - Đen mờ75.000.000 VNĐ82.290.000 VNĐ
Honda Stylo 160 - 2024 - ABS - Trắng76.000.000 VNĐ83.290.000 VNĐ
Honda Stylo 160 - 2024 - ABS - Xanh lục bảo75.000.000 VNĐ82.290.000 VNĐ
Honda Stylo 160 - 2024 - CBS - Đen bóng59.900.000 VNĐ66.300.000 VNĐ
Honda Stylo 160 - 2024 - CBS - Đỏ59.900.000 VNĐ66.300.000 VNĐ
Honda Stylo 160 - 2024 - CBS - Kem59.900.000 VNĐ66.300.000 VNĐ
Giá xe HONDA VARIO 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - 3S - Xanh42.700.000 VNĐ46.680.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - 3S - Đỏ42.700.000 VNĐ46.680.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - 3S - Đen42.700.000 VNĐ46.680.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - Không 3S - Đen bóng40.500.000 VNĐ44.480.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - Không 3S - Đỏ bóng40.500.000 VNĐ44.480.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2024 - VN - 3S - Xanh nhámLiên hệĐang cập nhật
HONDA VARIO 125 - 2024 - VN - 3S - Đen nhámLiên hệĐang cập nhật
HONDA VARIO 125 - 2023 - Indonesia - 3S - Trắng đen43.500.000 VNĐ47.480.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2023 - Indonesia - 3S - Xanh đen42.400.000 VNĐ46.380.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2023 - Indonesia - Không 3S - Đỏ bóng40.500.000 VNĐ44.480.000 VNĐ
Giá xe HONDA SCOOPY INDONESIA
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Smartkey - Xanh rêu38.500.000 VNĐ42.200.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Smartkey - Trắng nâu38.900.000 VNĐ42.740.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Smartkey - Đỏ đen38.500.000 VNĐ42.200.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Smartkey - Đen38.500.000 VNĐ42.340.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Khóa chìa - Đen đỏ37.500.000 VNĐ44.000.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Khóa chìa - Đen bạc37.500.000 VNĐ44.000.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Khóa chìa - Nâu vàng37.500.000 VNĐ41.250.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Khóa chìa - Xanh trắng37.500.000 VNĐ41.250.000 VNĐ
Giá xe HONDA SCOOPY THÁI LAN
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA SCOOPY THÁI LAN - Đen xám69.000.000 VNĐ75.600.000 VNĐ
HONDA SCOOPY THÁI LAN - Đỏ Đen69.000.000 VNĐ75.600.000 VNĐ
HONDA SCOOPY THÁI LAN - Trắng hồng69.000.000 VNĐ75.600.000 VNĐ
HONDA SCOOPY THÁI LAN - Xám vàng69.000.000 VNĐ75.600.000 VNĐ
Giá xe HONDA PCX 160
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA PCX 160 - 2024 - ABS - Nâu77.500.000 VNĐ85.850.000 VNĐ
HONDA PCX 160 - 2024 - ABS - Đen nhám76.800.000 VNĐ85.150.000 VNĐ
HONDA PCX 160 - 2024 - ABS - Trắng74.900.000 VNĐ83.250.000 VNĐ
HONDA PCX 160 - 2024 - ABS -Xanh nhám76.800.000 VNĐ85.150.000 VNĐ
Giá xe HONDA ADV 160
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Đỏ91.800.000 VNĐ99.905.000 VNĐ
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Nâu93.000.000 VNĐ101.105.000 VNĐ
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Đen93.000.000 VNĐ101.105.000 VNĐ
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Trắng93.000.000 VNĐ101.105.000 VNĐ

 

Chọn nơi làm biển số
Giá xe HONDA VISION
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA VISION - 2025 - Tiêu chuẩn - Trắng đenLiên hệĐang cập nhật
HONDA VISION - 2025 - Cao cấp - Đỏ đen35.500.000 VNĐ39.210.000 VNĐ
HONDA VISION - 2025 - Cao cấp - Xanh đenLiên hệĐang cập nhật
HONDA VISION - 2025 - Đặc biệt - Nâu đenLiên hệĐang cập nhật
HONDA VISION - 2025 - Thể thao - ĐenLiên hệĐang cập nhật
HONDA VISION - 2025 - Thể thao - Xám đen38.500.000 VNĐ42.375.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Tiêu chuẩn - Đen33.000.000 VNĐ36.580.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Cao cấp - Đỏ nâu35.000.000 VNĐ38.710.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Cao cấp - Trắng nâu35.000.000 VNĐ38.710.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Đặc biệt - Xanh đen36.500.000 VNĐ40.210.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Thể thao - Đen37.900.000 VNĐ41.775.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Thể thao - Xám37.900.000 VNĐ41.775.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Cổ điển - Vàng đen bạc37.800.000 VNĐ41.675.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Cổ điển - Xanh đen bạc38.500.000 VNĐ42.375.000 VNĐ
Giá xe HONDA AIR BLADE 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đen bạc45.500.000 VNĐ51.770.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đỏ Đen bạc45.000.000 VNĐ51.270.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Cao cấp - Bạc Đỏ Đen45.500.000 VNĐ51.770.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Cao cấp - Bạc Xanh Đen45.500.000 VNĐ51.770.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Đặc biệt - Đen Vàng45.500.000 VNĐ51.770.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen vàng45.500.000 VNĐ51.770.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Thể thao - Xám đỏ đen45.500.000 VNĐ51.770.000 VNĐ
Giá xe HONDA AIR BLADE 160
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Thể thao - Xám đỏ đen61.200.000 VNĐ68.150.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen vàng60.300.000 VNĐ67.250.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đen bạc60.500.000 VNĐ67.450.000 VNĐ
Giá xe HONDA LEAD 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA LEAD 125 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen45.500.000 VNĐĐang cập nhật
HONDA LEAD 125 - 2025 - Đặc biệt - Đen mờ45.500.000 VNĐĐang cập nhật
HONDA LEAD 125 - 2025 - Cao cấp - Xanh43.500.000 VNĐĐang cập nhật
HONDA LEAD 125 - 2025 - Cao cấp - Đỏ43.000.000 VNĐĐang cập nhật
HONDA LEAD 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Trắng39.500.000 VNĐĐang cập nhật
Giá xe HONDA SH MODE
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA SH MODE - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng59.000.000 VNĐ65.940.000 VNĐ
HONDA SH MODE - 2024 - Cao cấp - Xanh đen64.000.000 VNĐ71.280.000 VNĐ
HONDA SH MODE - 2024 - Cao cấp - Đỏ đen64.000.000 VNĐ71.280.000 VNĐ
HONDA SH MODE - 2024 - Đặc biệt - Đen nhám66.800.000 VNĐ74.080.000 VNĐ
HONDA SH MODE - 2024 - Đặc biệt - Bạc đen66.800.000 VNĐ74.080.000 VNĐ
HONDA SH MODE - 2024 - Thể thao - Xám đen66.800.000 VNĐ74.080.000 VNĐ
Giá xe HONDA SH125i
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA SH125i - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen77.000.000 VNĐ84.730.000 VNĐ
HONDA SH125i - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng đen77.500.000 VNĐ85.230.000 VNĐ
HONDA SH125i - 2024 - Đặc biệt - Đen85.500.000 VNĐ93.745.000 VNĐ
HONDA SH125i - 2024 - Thể thao - Xám đen85.500.000 VNĐ93.745.000 VNĐ
Giá xe HONDA SH160i
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA SH160i - 2024 - Đặc biệt - Đen105.000.000 VNĐ114.175.000 VNĐ
HONDA SH160i - 2024 - Cao cấp - Đỏ đen105.000.000 VNĐ114.175.000 VNĐ
HONDA SH160i - 2024 - Cao cấp - Trắng đen106.000.000 VNĐ115.175.000 VNĐ
HONDA SH160i - 2024 - Thể thao - Xám đen106.500.000 VNĐ115.675.000 VNĐ

 

Bảng giá xe máy Yamaha

Xe số Yamaha

Chọn nơi làm biển số
Giá xe Yamaha PG-1
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Yamaha PG-1 - 2024 - Xanh dương29.500.000 VNĐ33.045.000 VNĐ
Yamaha PG-1 - 2024 - Cam bạc29.500.000 VNĐ33.045.000 VNĐ
Yamaha PG-1 - 2024 - Vàng đen29.500.000 VNĐ33.045.000 VNĐ
Yamaha PG-1 - 2024 - Đen bạc29.500.000 VNĐ33.045.000 VNĐ
Yamaha PG-1 - 2024 - Nâu cát29.500.000 VNĐ33.045.000 VNĐ
Yamaha PG-1 - 2024 - Xanh rêu đen29.500.000 VNĐ33.045.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA SIRIUS 110
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Vành đúc BGYC - Xanh đen21.900.000 VNĐ24.970.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Vành đúc BGYC - Xám xanh21.900.000 VNĐ24.970.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Vành đúc BGYC - Đỏ đen21.900.000 VNĐ24.970.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Vành đúc BGYC - Đen21.900.000 VNĐ24.970.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh đĩa BGYB - Xám đen21.000.000 VNĐ24.050.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh đĩa BGYB - Trắng xanh21.000.000 VNĐ24.050.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh đĩa BGYB - Đỏ đen21.000.000 VNĐ24.050.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh đĩa BGYB - Đen xám ánh vàng21.000.000 VNĐ24.050.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh cơ BGYA - Xám đen18.800.000 VNĐ21.740.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh cơ BGYA - Trắng xanh18.800.000 VNĐ21.740.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh cơ BGYA - Đỏ đen18.800.000 VNĐ21.740.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 - 2024 - Phanh cơ BGYA - Đen xám vàng18.800.000 VNĐ21.740.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA SIRIUS FI
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Vành đúc BSAC - Bạc xanh đen24.200.000 VNĐ27.400.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Vành đúc BSAC - Xám đen24.200.000 VNĐ27.400.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Vành đúc BSAC - Đen24.200.000 VNĐ27.400.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Trắng xanh đen23.800.000 VNĐ26.910.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Đỏ đen23.800.000 VNĐ26.910.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Đen xám23.800.000 VNĐ26.910.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh đĩa BSAB - Xanh xám đen23.800.000 VNĐ26.910.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Trắng xanh đen20.800.000 VNĐ23.860.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Đỏ đen20.800.000 VNĐ23.860.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Đen xám20.800.000 VNĐ23.860.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2025 - Phanh cơ BSAD - Xanh xám đen20.800.000 VNĐ23.860.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Vành đúc BSAA - Bạc đen24.200.000 VNĐ27.400.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Vành đúc BSA8 - Đen24.000.000 VNĐ27.200.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Vành đúc BSA8 - Xanh bạc24.000.000 VNĐ27.200.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Vành đúc BSA8 - Xám đen24.000.000 VNĐ27.200.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh đĩa BSA7 - Xám22.500.000 VNĐ25.610.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh đĩa BSA7 - Trắng đen22.500.000 VNĐ25.610.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh đĩa BSA7 - Đỏ xám22.500.000 VNĐ25.610.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh đĩa BSA7 - Đen xám22.500.000 VNĐ25.610.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh cơ BSA9 - Đen xám20.400.000 VNĐ23.460.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh cơ BSA9 - Đỏ xám20.400.000 VNĐ23.460.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh cơ BSA9 - Trắng đen20.400.000 VNĐ23.460.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2024 - Phanh cơ BSA9 - Xám20.400.000 VNĐ23.460.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI - 2023 - Phanh đĩa BSA4 - Trắng xanh22.000.000 VNĐ25.110.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA JUPITER FI
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA JUPITER FI - 2024 - Màu mới 2VPH - Xám30.000.000 VNĐ33.510.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FI - 2024 - Màu mới 2VPH - Đỏ30.000.000 VNĐ33.510.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FI - 2024 - Màu mới 2VPH - Đen30.000.000 VNĐ33.510.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FI - 2024 - Màu mới 2VPH - Bạc30.000.000 VNĐ33.510.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA JUPITER FINN 115
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Cao cấp BPC4 - Trắng27.400.000 VNĐ30.800.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Cao cấp BPC4 - Xám nhám27.400.000 VNĐ30.800.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Cao cấp BPC4 - Xám bóng27.400.000 VNĐ30.800.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Cao cấp BPC4 - Xanh27.400.000 VNĐ30.800.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Tiêu chuẩn BPC3 - Đen xám26.900.000 VNĐ30.300.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Tiêu chuẩn BPC3 - Đỏ26.900.000 VNĐ30.300.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FINN 115 - 2024 - Tiêu chuẩn BPC3 - Xanh xám26.900.000 VNĐ30.300.000 VNĐ

 

Xe tay ga Yamaha

Chọn nơi làm biển số
Giá xe Yamaha Lexi 155
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Cao cấp - Đen nhám45.900.000 VNĐ52.350.000 VNĐ
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Cao cấp - Xanh dương nhám45.900.000 VNĐ52.350.000 VNĐ
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Cao cấp - Xanh rêu nhám45.900.000 VNĐ52.350.000 VNĐ
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Tiêu chuẩn - Bạc ánh Kim45.500.000 VNĐ51.950.000 VNĐ
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ ánh Kim45.500.000 VNĐ51.950.000 VNĐ
Yamaha Lexi 155 - 2024 - Tiêu chuẩn - Xám nhám45.500.000 VNĐ51.950.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA FAZZIO
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA FAZZIO - Neo - Đỏ33.500.000 VNĐ37.050.000 VNĐ
YAMAHA FAZZIO - Neo - Xanh33.500.000 VNĐ37.050.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA FREEGO
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA FREEGO - 2023 - Tiêu chuẩn B4U7 - Đỏ đen25.900.000 VNĐ29.550.000 VNĐ
YAMAHA FREEGO - 2024 - Đặc biệt B4UA - Đen đỏ33.700.000 VNĐ37.650.000 VNĐ
YAMAHA FREEGO - 2024 - Đặc biệt B4UA - Đen33.700.000 VNĐ37.650.000 VNĐ
YAMAHA FREEGO - 2024 - Đặc biệt B4UA - Xám đen33.700.000 VNĐ37.650.000 VNĐ
YAMAHA FREEGO - 2024 - Đặc biệt B4UA - Xanh đen33.700.000 VNĐ37.650.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA GRANDE 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Xanh rêu đen49.100.000 VNĐ55.650.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Xanh đen49.100.000 VNĐ55.650.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Xám đen49.100.000 VNĐ55.650.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Hồng đen49.100.000 VNĐ55.650.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Giới hạn BJJC - Đen hồng49.100.000 VNĐ55.650.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Xanh đen48.300.000 VNĐ54.850.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Trắng đen48.300.000 VNĐ54.850.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Đỏ đen48.300.000 VNĐ54.850.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Đặc biệt BJJ8 - Đen48.300.000 VNĐ54.850.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJJ7 - Đỏ đen43.700.000 VNĐ50.250.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJJ7 - Đen43.700.000 VNĐ50.250.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2023 - Tiêu chuẩn BJJ1 - Đỏ đen37.900.000 VNĐ44.200.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2023 - Đặc biệt BJJ2 - Đỏ đen43.800.000 VNĐ50.350.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Tiêu chuẩn BJJ4 - Đỏ đen40.300.000 VNĐ46.850.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Tiêu chuẩn BJJ4 - Trắng đen40.300.000 VNĐ46.850.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Đặc biệt BJJ5 - Đen46.000.000 VNĐ52.550.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Giới hạn BJJ6 - Đen46.000.000 VNĐ52.550.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 - 2024 - Giới hạn BJJ6 - Hồng đen45.500.000 VNĐ52.050.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA JANUS 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJ7P - Đỏ bóng28.600.000 VNĐ32.220.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJ7P - Đen bóng28.600.000 VNĐ32.220.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Tiêu chuẩn BJ7P - Trắng đen bóng28.600.000 VNĐ32.220.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Đặc biệt BJ7R - Đen xám nhám32.600.000 VNĐ36.220.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Đặc biệt BJ7R - Đỏ bóng32.600.000 VNĐ36.220.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Đặc biệt BJ7R - Trắng bạc bóng32.600.000 VNĐ36.220.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Đặc biệt BJ7R - Xanh nhám32.600.000 VNĐ36.220.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Giới hạn BJ7S - Bạc nhám32.800.000 VNĐ36.420.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Giới hạn BJ7S - Đen vàng nhám32.800.000 VNĐ36.420.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Giới hạn BJ7S - Xám nhám32.800.000 VNĐ36.420.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 - 2025 - Giới hạn BJ7S - Xanh xám nhám32.800.000 VNĐ36.420.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 - 2024 - Giới hạn BJ7V - Trắng hồng27.800.000 VNĐ31.420.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 - 2024 - Giới hạn BJ7V - Xanh đen32.500.000 VNĐ36.120.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA LATTE
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA LATTE - 2024 - Giới hạn B0R6 - Trắng đen38.000.000 VNĐ41.920.000 VNĐ
YAMAHA LATTE - 2024 - Giới hạn B0R6 - Xám đen38.000.000 VNĐ41.920.000 VNĐ
YAMAHA LATTE - 2024 - Giới hạn B0R6 - Xanh đen38.000.000 VNĐ41.920.000 VNĐ
YAMAHA LATTE - 2024 - Tiêu chuẩn B0R5 - Đen37.700.000 VNĐ41.620.000 VNĐ
YAMAHA LATTE - 2024 - Tiêu chuẩn B0R5 - Đỏ đen37.700.000 VNĐ41.620.000 VNĐ
YAMAHA LATTE - 2023 - Tiêu chuẩn B0R3 - Đỏ36.700.000 VNĐ40.620.000 VNĐ
YAMAHA LATTE - 2023 - Tiêu chuẩn B0R3 - Trắng36.700.000 VNĐ40.620.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA MIO M3
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA MIO M3 - 2023 - Đen xám29.900.000 VNĐ33.210.000 VNĐ
YAMAHA MIO M3 - 2023 - Đỏ đen29.900.000 VNĐ33.210.000 VNĐ
YAMAHA MIO M3 - 2023 - Trắng vàng29.900.000 VNĐ33.210.000 VNĐ
YAMAHA MIO M3 - 2023 - Xanh bạc29.900.000 VNĐ33.210.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA NVX 155 VVA
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Đen xám53.000.000 VNĐ59.770.000 VNĐ
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Đỏ xám53.000.000 VNĐ59.770.000 VNĐ
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Đen xanh Mosnter55.000.000 VNĐ61.770.000 VNĐ
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Xám xanh53.000.000 VNĐ59.770.000 VNĐ
YAMAHA NVX 155 VVA - 2024 - Xanh53.000.000 VNĐ59.770.000 VNĐ
YAMAHA NVX 155 VVA - 2023 - Xanh đen50.300.000 VNĐ57.070.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA GEAR
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA GEAR - 2022 - Không 3S - Đen27.000.000 VNĐ30.350.000 VNĐ
YAMAHA GEAR - 2022 - Không 3S - Đỏ27.000.000 VNĐ30.350.000 VNĐ
YAMAHA GEAR - 2023 - Không 3S - Đỏ xám đen27.000.000 VNĐ30.350.000 VNĐ
YAMAHA GEAR - 2023 - Không 3S - Xanh rêu27.000.000 VNĐ30.350.000 VNĐ

 

Xe điện Yamaha

Chọn nơi làm biển số
Giá xe YAMAHA NEO'S
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA NEO'S - Trắng48.000.000 VNĐ54.455.000 VNĐ
YAMAHA NEO'S - Đen48.000.000 VNĐ54.455.000 VNĐ
YAMAHA NEO'S - Xanh48.000.000 VNĐ54.455.000 VNĐ

 

Xe côn tay Yamaha

Chọn nơi làm biển số
Giá xe YAMAHA EXCITER 150
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA EXCITER 150 - 2023 - Giới hạn 2NDY - Trắng đen44.000.000 VNĐ50.410.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 150 - 2023 - Giới hạn 2NDY - Xám ánh xanh đen44.000.000 VNĐ50.410.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 150 - 2023 - Giới hạn 2NDY - Xám đen44.000.000 VNĐ50.410.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 150 - 2023 - Giới hạn 2NDY - Xanh đen44.000.000 VNĐ50.410.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA EXCITER 155
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp ABS BNV1 - Trắng đen49.000.000 VNĐ55.735.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp ABS BNV1 - Đen50.000.000 VNĐ56.735.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp ABS BNV1 - Xám xanh49.000.000 VNĐ55.735.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp ABS BNV1 - Xanh49.000.000 VNĐ55.735.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Giới hạn ABS BNV2 - Xanh GP50.000.000 VNĐ56.750.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Giới hạn ABS BNV4 - Monster Energy53.000.000 VNĐ59.750.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp B5VC - Đen nâu46.000.000 VNĐ52.550.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp B5VC - Đỏ46.000.000 VNĐ52.550.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Cao cấp B5VC - Xanh46.000.000 VNĐ52.550.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Tiêu chuẩn B5VB - Đen xám46.000.000 VNĐ52.400.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Tiêu chuẩn B5VB - Đỏ xám46.000.000 VNĐ52.400.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 - 2024 - Tiêu chuẩn B5VB - Vàng xám46.000.000 VNĐ52.400.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA R15V4
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA R15V4 - R15M - Bạc82.500.000 VNĐ90.825.000 VNĐ
YAMAHA R15V4 - R15M - Monster85.400.000 VNĐ93.725.000 VNĐ
YAMAHA R15V4 - R15M - Trắng đỏ85.400.000 VNĐ93.725.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA XSR 155
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Yamaha VN - Bạc đenLiên hệ82.750.000 VNĐ
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Yamaha VN - Đen bóngLiên hệ82.750.000 VNĐ
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Indonesia - Bạc đen74.900.000 VNĐ81.940.000 VNĐ
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Indonesia - Đỏ74.900.000 VNĐ81.940.000 VNĐ
YAMAHA XSR 155 - 2023 - Indonesia - Đen bóng74.900.000 VNĐ81.940.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA MT15
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA MT15 - 2021 - Đen66.500.000 VNĐ74.400.000 VNĐ
YAMAHA MT15 - 2021 - Xanh xám66.000.000 VNĐ73.900.000 VNĐ

 

Bảng giá xe máy TVS

Xe tay ga TVS

Chọn nơi làm biển số
Giá xe TVS NTORQ 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
TVS NTORQ 125 - RE: Đen đỏ24.900.000 VNĐ28.230.000 VNĐ
TVS NTORQ 125 - RE: Đen vàng24.900.000 VNĐ28.230.000 VNĐ
TVS NTORQ 125 - RE: Xanh đen24.900.000 VNĐ28.230.000 VNĐ
TVS NTORQ 125 - XP: Cam25.900.000 VNĐ29.460.000 VNĐ
TVS NTORQ 125 - XP: Đỏ đen25.900.000 VNĐ29.460.000 VNĐ
TVS NTORQ 125 - XP: Đen25.900.000 VNĐ29.460.000 VNĐ
TVS NTORQ 125 - XT: Xanh vàng26.900.000 VNĐ30.610.000 VNĐ
Giá xe TVS DAZZ 110
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
TVS DAZZ 110 - Đen đỏ25.900.000 VNĐ28.950.000 VNĐ
TVS DAZZ 110 - Trắng đỏ25.900.000 VNĐ28.950.000 VNĐ
TVS DAZZ 110 - Trắng hồng25.900.000 VNĐ28.950.000 VNĐ
TVS DAZZ 110 - Xám đỏ25.900.000 VNĐ28.950.000 VNĐ
Giá xe TVS CALLISTO 110
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
TVS CALLISTO 110 - Đỏ nâu26.500.000 VNĐ29.710.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 - Hồng nâu26.500.000 VNĐ29.710.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 - Nâu26.500.000 VNĐ29.710.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 - Vàng nâu26.500.000 VNĐ29.710.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 - Xanh dương26.500.000 VNĐ29.710.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 - Xanh nâu26.500.000 VNĐ29.710.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 - Xanh ngọc26.500.000 VNĐ29.710.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 - Xanh rêu26.500.000 VNĐ29.710.000 VNĐ
Giá xe TVS CALLISTO 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
TVS CALLISTO 125 - Trắng đen31.900.000 VNĐ35.510.000 VNĐ
TVS CALLISTO 125 - Nâu đen31.900.000 VNĐ35.510.000 VNĐ
TVS CALLISTO 125 - Vàng đen31.900.000 VNĐ35.510.000 VNĐ
TVS CALLISTO 125 - Xám đen31.900.000 VNĐ35.510.000 VNĐ

 

Xe côn tay TVS

Chọn nơi làm biển số
Giá xe TVS ROCKZ 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
TVS ROCKZ 125 - Cam25.800.000 VNĐ28.730.000 VNĐ
TVS ROCKZ 125 - Đỏ25.800.000 VNĐ28.730.000 VNĐ
TVS ROCKZ 125 - Trắng đỏ25.800.000 VNĐ28.730.000 VNĐ
TVS ROCKZ 125 - Trắng xanh25.800.000 VNĐ28.730.000 VNĐ
TVS ROCKZ 125 - Xanh25.800.000 VNĐ28.730.000 VNĐ

 

Bảng giá xe máy GPX

Chọn nơi làm biển số
Giá xe GPX DEMON GR200R
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
GPX DEMON GR200R - Đỏ52.000.000 VNĐ58.730.000 VNĐ
GPX DEMON GR200R - Đen đỏ xám52.000.000 VNĐ58.730.000 VNĐ
Giá xe GPX POPZ 110
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
GPX POPZ 110 - Cam19.900.000 VNĐ23.725.000 VNĐ
GPX POPZ 110 - Đen19.900.000 VNĐ23.725.000 VNĐ
GPX POPZ 110 - Đỏ19.900.000 VNĐ23.725.000 VNĐ
GPX POPZ 110 - Xám19.900.000 VNĐ23.725.000 VNĐ
GPX POPZ 110 - Xanh rêu19.900.000 VNĐ23.725.000 VNĐ
Giá xe GPX ROCK 110
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
GPX ROCK 110 - Cam19.900.000 VNĐ23.345.000 VNĐ
GPX ROCK 110 - Vàng19.900.000 VNĐ23.345.000 VNĐ
GPX ROCK 110 - Xám19.900.000 VNĐ23.345.000 VNĐ
GPX ROCK 110 - Xanh19.900.000 VNĐ23.345.000 VNĐ

 

Bảng giá xe máy Zontes

Chọn nơi làm biển số
Giá xe Zontes 350GK
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Zontes 350GK - Bạc cam82.000.000 VNĐ90.600.000 VNĐ
Zontes 350GK - Đen nâu82.000.000 VNĐ90.600.000 VNĐ
Zontes 350GK - Đen xanh82.000.000 VNĐ90.600.000 VNĐ
Giá xe Zontes 350R1
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Zontes 350R1 - Xanh81.000.000 VNĐ89.350.000 VNĐ
Zontes 350R1 - Bạc81.000.000 VNĐ89.350.000 VNĐ
Zontes 350R1 - Đen81.000.000 VNĐ89.350.000 VNĐ
Giá xe Zontes 350S
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Zontes 350S - Đen97.000.000 VNĐĐang cập nhật
Zontes 350S - Xanh97.000.000 VNĐĐang cập nhật
Giá xe Zontes 350V1
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Zontes 350V1 - Bạc đen81.000.000 VNĐ89.800.000 VNĐ
Zontes 350V1 - Đen81.000.000 VNĐ89.800.000 VNĐ
Zontes 350V1 - Nâu81.000.000 VNĐ89.800.000 VNĐ
Giá xe Zontes 350VX
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Zontes 350VX - Đen83.000.000 VNĐĐang cập nhật
Zontes 350VX - Nâu83.000.000 VNĐĐang cập nhật
Zontes 350VX - Xám83.000.000 VNĐĐang cập nhật

 

Bảng giá xe máy Suzuki

Chọn nơi làm biển số
Giá xe SUZUKI RAIDER 150R
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SUZUKI RAIDER 150R - 2023 - Đặc biệt - Đỏ đen46.800.000 VNĐ53.080.000 VNĐ
SUZUKI RAIDER 150R - 2023 - Đặc biệt - Xám đen46.800.000 VNĐ53.080.000 VNĐ
SUZUKI RAIDER 150R - 2023 - Đặc biệt - Xanh đen46.800.000 VNĐ53.080.000 VNĐ
SUZUKI RAIDER 150R - 2023 - Tiêu chuẩn - Xanh đen46.600.000 VNĐ52.880.000 VNĐ
SUZUKI RAIDER 150R - 2023 - Tiêu chuẩn - Nâu đen46.600.000 VNĐ52.880.000 VNĐ
SUZUKI RAIDER 150R - 2023 - Tiêu chuẩn - Trắng đỏ đen46.600.000 VNĐ52.880.000 VNĐ
Giá xe SUZUKI SATRIA F150
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SUZUKI SATRIA F150 - 2023 - VN - Đen trắng mâm cam49.800.000 VNĐ56.399.500 VNĐ

 

Bảng giá xe máy SYM

Chọn nơi làm biển số
Giá xe SYM Priti 50
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM Priti 50 - Trắng ánh hồng26.700.000 VNĐ30.070.000 VNĐ
SYM Priti 50 - Xanh ánh bạc26.700.000 VNĐ30.070.000 VNĐ
SYM Priti 50 - Xanh ánh tím26.700.000 VNĐ30.070.000 VNĐ
Giá xe SYM Priti 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM Priti 125 - Trắng ánh hồng29.500.000 VNĐ32.840.000 VNĐ
SYM Priti 125 - Xanh ánh bạc29.500.000 VNĐ32.840.000 VNĐ
SYM Priti 125 - Xanh ánh tím29.500.000 VNĐ32.840.000 VNĐ
Giá xe SYM ANGELA 50
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM ANGELA 50 - Xám trắng17.800.000 VNĐ20.630.000 VNĐ
SYM ANGELA 50 - Đen đỏ sơn mờ18.100.000 VNĐ20.930.000 VNĐ
SYM ANGELA 50 - Trắng xanh17.800.000 VNĐ20.630.000 VNĐ
SYM ANGELA 50 - Xanh ngọc trắng17.800.000 VNĐ20.630.000 VNĐ
Giá xe SYM ATTILA 50
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM ATTILA 50 - 2024 - Cao cấp - Xám đỏ đen26.500.000 VNĐ29.690.000 VNĐ
SYM ATTILA 50 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đen26.000.000 VNĐ29.190.000 VNĐ
SYM ATTILA 50 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen26.000.000 VNĐ29.190.000 VNĐ
SYM ATTILA 50 - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng đen26.000.000 VNĐ29.190.000 VNĐ
Giá xe SYM ELITE 50
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Đỏ23.500.000 VNĐ26.605.000 VNĐ
SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Xám đen mờ23.500.000 VNĐ26.605.000 VNĐ
SYM ELITE 50 - Đặc biệt - Đen mờ23.500.000 VNĐ26.605.000 VNĐ
SYM ELITE 50 - Tiêu chuẩn - Xám đen trắng23.000.000 VNĐ26.105.000 VNĐ
SYM ELITE 50 - Tiêu chuẩn - Xanh đen trắng23.000.000 VNĐ26.105.000 VNĐ
Giá xe SYM GALAXY 50
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM GALAXY 50 - 2024 - Căm - Đen đỏ mới17.300.000 VNĐ20.150.000 VNĐ
SYM GALAXY 50 - 2024 - Căm - Xám đen mới17.900.000 VNĐ20.750.000 VNĐ
SYM GALAXY 50 - 2024 - Căm - Xanh đen mới17.900.000 VNĐ20.750.000 VNĐ
SYM GALAXY 50 - 2024 - Mâm - Đen đỏ mới18.500.000 VNĐ21.350.000 VNĐ
SYM GALAXY 50 - 2024 - Mâm - Xám đen mới18.500.000 VNĐ21.350.000 VNĐ
SYM GALAXY 50 - 2024 - Mâm - Xanh đen18.500.000 VNĐ21.350.000 VNĐ
Giá xe SYM PASSING 50
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM PASSING 50 - Đen mờ22.000.000 VNĐ25.090.000 VNĐ
SYM PASSING 50 - Xanh nhám22.000.000 VNĐ25.090.000 VNĐ
Giá xe SYM SHARK 50
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM SHARK 50 - Đen nhám tem đỏ24.800.000 VNĐ28.030.000 VNĐ
SYM SHARK 50 - Trắng đen tem đỏ24.300.000 VNĐ27.530.000 VNĐ
SYM SHARK 50 - Xám đen tem đỏ24.300.000 VNĐ27.530.000 VNĐ
SYM SHARK 50 - Xanh đen tem đỏ24.300.000 VNĐ27.530.000 VNĐ
Giá xe SYM ELEGANT 50
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM ELEGANT 50 - Mâm - Xanh đen17.300.000 VNĐ20.100.000 VNĐ
SYM ELEGANT 50 - Mâm - Xám đen17.300.000 VNĐ20.100.000 VNĐ
SYM ELEGANT 50 - Mâm - Đỏ đen17.300.000 VNĐ20.100.000 VNĐ
SYM ELEGANT 50 - Mâm - Đen xanh mờ17.300.000 VNĐ20.100.000 VNĐ
SYM ELEGANT 50 - Căm - Đỏ đen16.700.000 VNĐ19.500.000 VNĐ
SYM ELEGANT 50 - Căm - Xám đen16.700.000 VNĐ19.500.000 VNĐ
SYM ELEGANT 50 - Căm - Xanh đen16.700.000 VNĐ19.500.000 VNĐ

 

Yêu cầu tư vấn