SH 125/150/350 2023 Châu Âu ra mắt có gì khác biệt?

SH 125/150/350 2023 Châu Âu

Mới đây tại sự kiện Eicma Ý 2023, SH 125/150/350 phiên bản 2023 đã được công bố với nhiều thay đổi so với phiên bản tại Việt Nam. Vậy những khác biệt đó là gì, hãy cùng Minh Long Motor theo dõi ngay!

Dựa trên những hình ảnh tại buổi ra mắt, Honda SH125, SH150, SH350 Châu Âu khi bán ra thị trường sẽ được bổ sung các chi tiết: kính chắn gió, bảo vệ tay lái, thùng sau.

Các trang bị được thiết kế riêng theo từng màu sắc của xe tạo nên sự đồng bộ và phong cách riêng cho từng phiên bản.

SH 125/150/350 2023 Châu Âu  SH 125/150/350 2023 Châu Âu

SH 125/150/350 2023 Châu Âu

SH 125/150/350 2023 Châu Âu

SH 125/150/350 2023 Châu Âu

SH 125/150/350 2023 Châu Âu

SH 125/150/350 2023 Châu Âu

SH 125/150/2023 Châu Âu

SH 125/150/350 2023 Châu Âu    SH 125/150/350 2023 Châu Âu Bên cạnh đó trên phiên bản SH 350 của Ý, các thông số cũng sẽ khác so với phiên bản SH 350 đang được bán tại nước ta.

Không biết đây là những tinh chỉnh từ nhà sản xuất cho SH350 2023 hay chỉ là sai lệch trong việc đưa thông tin từ hãng. Nhưng một số thông tin về trọng lượng và kích thước của SH350 Ý khá là đáng quan tâm.

SH 350 Ý SH 350 VN
Loại động cơ
4 thì, xi lanh đơn, SOHC, 4 van, làm mát bằng dung dịch, EURO5
Dung tích xi lanh 330cc 329,6 cc
Đường kính x hành trình piston 77 x 70,7mm 77 x 70,7mm
Tỷ số nén 10,5 : 1 10,5:1
Công suất tối đa 29,4 Mã lực (21,6 kW) @ 7.500 vòng/phút

21,5 kW/7.500 vòng/phút

Mô-men xoắn tối đa 32Nm @ 5.250 vòng/phút
31,8 Nm/5.250 vòng/phút
Dung tích nhớt 1,85 lít 1,85 lít
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử Honda PGM-FI
Dung tích bình xăng 9,1 lít bao gồm cả dự trữ 9,3 lít
Tiêu thụ nhiên liệu 30 km/l ~ 3.33 l/100km 3,54l/100km
Khởi động Điện
Dung lượng 12V – 11.6AH
Điện áp sản sinh 240W
Ly hợp Tự động, ly tâm, khô
Phân loại Honda V-Matic
Truyền tải đai, đai chữ V
Kích thước (Dài x rộng x cao) 2.160 x 742 x 1.161mm
2.160 x 743 x 1.162 mm
Chiều dài cơ sở 1.452mm 1.450 mm
Góc đầu lái 27°5′
Trial 99mm
Chiều cao yên 805mm 805 mm
Khoảng sáng gầm 131mm 132 mm
Trọng lượng ướt 174kg 172 kg
Giảm xóc trước Phuộc ống lồng, 35 mm
Giảm xóc sau
giảm xóc đôi có thể điều chỉnh
Mâm trước Bằng nhôm đúc với 6 nan đôi
Mâm sau Bằng nhôm đúc với 6 nan đôi
Kích thước mâm trước 16 x MT2,75
Kích thước mâm sau 16 x MT3.50
Lốp trước 110/70-16 (52S) 110/70-16 (52S)
Lốp sau 130/70-16 (61S) 130/70-16 (61S)
Phanh ABS hai kênh
Màn hình Màn hình LCD kỹ thuật số
Đèn trước đèn LED
Đèn hậu đèn LED

Bạn thấy sao về mẫu SH 125/150/350 phiên bản Châu Âu, hãy để lại bình luận để cùng trao đổi nhé!




    CN1: Số 27 đường M, Khu TTHC Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương (Gần công viên nước Dĩ An) - 0967.674.456

    CN2: 869 Quang Trung – Phường 12 – Quận. Gò Vấp (Gần UBND Phường 12 Quận Gò Vấp) - 0286.257.8618 – 0969.530.699

    CN3: Số 58-60 Quốc Lộ 1K, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức, TP.HCM (Gần cầu vượt Linh Xuân) -089.8888.618

    CN4: SỐ 72-74 Đinh Bộ Lĩnh, P.26, Q. Bình Thạnh, TP.HCM (Cách bến xe Miền Đông 500m) - 089.8888.816

    CN5: 19/21 Thủ Khoa Huân, TP. Thuận An, Bình Dương (gần ngã ba Hài Mỹ - đối diện Karaoke Galaxy) - 097.515.6879

    CN6: 39 Nguyễn Tất Thành, P.Thủy Dương, TX.Hương Thủy, Thừa Thiên Huế (Cách bến xe phía nam 300m) - 084.984.8668

    CN7: 770 Trường Chinh, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM (Đối diện Mercedes Benz ) - 09678.41.939

    CN8: 117A Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM (Cách cầu vượt Tân Thới Hiệp 500m) - 0902.701.345

    CN9: 40 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long A, Quận 9, TP.HCM (Cách ngã tư Bình Thái 500m) - 0768.0000.36

    CN10: 41-43 lũy bán bích, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú - 0909.949.413

    CN11: 1260 Kha Vạn Cân, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức - 0918.868.357

    CN12: T1/60 Thủ Khoa Huân,Phường Thuận Giao, Thành Phố Thuận An - 097 515 68 79

    CN13: 88 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - 0846 268 768

    CN14: 197B Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Quận Thủ Đức - 033 6066336

    1 BÌNH LUẬN

    BÌNH LUẬN

    Please enter your comment!
    Please enter your name here