VinFast Vero X – Xe điện mới, 2 pin đậm chất độc bản

Các ý chính trong bài viết
Mới đây, VinFast đã ra mắt mẫu xe mới VinFast Vero X được trang bị 2 pin cùng ngoại hình mới, đậm chất độc bản đầy cá tính.
Giá xe VinFast Vero X
VinFast Vero X được mở bán với giá 34.900.000 đồng, nhưng với chương trình khuyến mãi hấp dẫn mẫu xe đang có giá bán chỉ 30.712.000 đồng.
Xe Vero X có 4 màu sắc gồm: Xanh Rêu; Xanh Oliu; Đen nhám; Trắng Ngọc Trai.
Chọn nơi làm biển số | ||
Giá xe VINFAST VERO X - 2 PIN | ||
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
VINFAST VERO X - 2 PIN - Đen | 30.712.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST VERO X - 2 PIN - Trắng | 30.712.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST VERO X - 2 PIN - Xanh oliu | 30.712.000 VNĐ | Đang cập nhật |
VINFAST VERO X - 2 PIN - Xanh rêu | 30.712.000 VNĐ | Đang cập nhật |
Giá xe đã bao gồm VAT, 01 pin và 01 bộ sạc, chưa bao gồm pin phụ. Bảo hành xe 6 năm bảo hành pin 8 năm.
Thiết kế và ngoại hình VinFast Vero X
VinFast Vero X là một mẫu xe mới của VinFast sở hữu ngoại hình hiện đại với nhiều đường vân cứng cáp, tạo cảm giác chắc chắn, tinh tế.
Xe có kích thước dài x rộng x cao là 1858 x 690 x 1100 mm, khoảng sáng gầm 133mm, chiều cao yên 770mm, rất phù hợp với khách hàng trẻ.
Đèn pha của xe dạng ngũ giác với viền đen, tạo điểm nhấn như các mẫu xe Châu Âu, nhưng lại mang nét riêng độc đáo. Đèn xe dạng Projector mang đến khả năng chiếu sáng mạnh mẽ, an toàn hơn khi di chuyển vào ban đêm.
Đồng hồ cao cấp dạng TFT hiện đại có thể hiển thị đa dạng màu sắc giúp quan sát các thông số rõ ràng, sống động ngay cả khi di chuyển dưới trời nắng.
Xe có sàn để chân rộng rãi cho tư thế ngồi thoải mái trong suốt quá trình di chuyển.
Mặt yên xe phẳng, dài, cho phép 2 người ngồi thoải mái. Bề mặt yên chống trượt giúp giữ vững tư thế lái.
Cốp xe dưới yên có dung tích lớn lên đến 35 lít đáp ứng mọi nhu cầu lưu trữ hằng ngày. Nếu được lắp thêm viên pin phụ không gian sẽ giảm xuống còn 16 lít.
VinFast Vero X trang bị hệ thống phuộc trước dạng ống lồng thủy lực và lò xo trụ đôi sau giảm chấn thủy lực. Nó sẽ cho phép mẫu xe hấp thụ các chấn động mạnh lớn và ổn định hơn.
Xe được trang bị hệ thống lốp trước 90/90-12 và lốp sau 90/90-12, giảm tiêu thụ nhiên liệu trong quá trình vận hành, phù hợp hơn cho nhu cầu di chuyển thường xuyên.
Xe sử dụng hệ thống phanh đĩa trước và phanh tang trống sau, cho cảm giác phanh đầy tuyến tính, rất hiệu quả cho dòng xe điện có tốc độ cao.
Động cơ xe VinFast Vero X
VinFast Vero X sở hữu khối động cơ BLDC Inhub tại bánh sau, cung cấp công suất danh định 1500W, công suất tối đa 2250W, tốc độ tối đa đạt 70km/h, gia tốc 0-50km/h <15s.
Khi mua xe, Vero X mặc định sẽ có sẵn 1 viên pin LFP cung cấp quãng đường di chuyển 134km. Pin có trọng lượng 18kg và có thể sạc đầy trong 6 giờ 30 phút.
Khách hàng có thể lắp thêm viên pin phụ thứ 2 dung lượng 2,4kW tăng quãng đường di chuyển thêm 128km thành 262km cho mỗi lần sạc.
Thông số kỹ thuật VinFast Vero X
Động cơ |
||
Công suất danh định (W) | 1500 W | |
Công suất tối đa (W) | 2250W | |
Loại động cơ | BLDC Inhub | |
Quãng đường 1 pin (km/sạc) | 134km | |
Quãng đường 2 pin (km/sạc) | 262km | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 70 | |
Kích thước |
||
Khoảng cách trục bánh Trước-Sau (mm) | 1295 | |
Thể tích cốp (L) | 35L 16L (khi lắp pin phụ) |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1858 x 690 x 1100 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 133 | |
Chiều cao yên (mm) | 770 | |
Đèn pha trước | LED Projector | |
Đèn xi nhan – Đèn hậu | LED | |
Hệ thống khung |
||
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | |
Giảm xóc sau | Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước | Phanh đĩa | |
Phanh sau | Phanh cơ | |
Tiêu chuẩn chống nước: | IP67
(Xe chịu được mức ngập sâu 0,5m trong vòng 30 phút) |
|
Hệ thống pin |
||
Loại Pin | LFP (có thể lắp pin phụ) | |
Công suất/ Dung lượng (kWh) | 2,4 | |
Trọng lượng Pin (kg) | 18 | |
Thời gian sạc (0-100%) | Khoảng 6 giờ 30 phút | |
Loại sạc (W) | 400W |
| Tham khảo các mẫu xe điện chất lượng
1 | Vinfast Motio | Không cần bằng lái, giá rẻ nhất, 49 km/h, 1500 W, cốp 22L, yên 755mm, sạc 8h, 82 km/sạc |
2 | Vinfast Evo Lite Neo | Không cần bằng lái, < 20 triệu, 49 km/h, 1600 W, cốp 17L, yên 750mm, sạc 8h, 78 km/sạc |
3 | Vinfast Evo Grand Lite | Không cần bằng lái, 48 km/h, 1900 W, cốp 35L, yên 770mm, 70 km/sạc (thêm pin phụ đi được 198km) |
4 | Vinfast Evo Grand | 70 km/h, 2250 W, cốp 35L, yên 770mm, 134 km/sạc (thêm pin phụ đi được 262km) |
5 | Vinfast Evo Neo | Xe điện giá rẻ, 60 km/h, 2450 W, cốp 17L, yên 750mm, sạc 5h20′, 117 km/sạc |
6 | Vinfast Feliz Neo | < 30 triệu, 60 km/h, 2500 W, cốp 21L, yên 777mm, sạc 5h20′, 114 km/sạc |
7 | Vinfast Klara Neo | > 30 triệu, 60 km/h, 2450 W, cốp 22L, yên 760mm, sạc 5h20′, 112 km/sạc |
8 | Vinfast Theon S | Xe máy điện cao cấp, 99 km/h, 7100 W, cốp 24L, yên 780mm, sạc 4h, 150 km/sạc |
9 | Vinfast Vento Neo | Xe điện mới, 78 km/h, 3200 W, cốp 27L, yên 780mm, sạc 4h, 194 km/sạc |
10 | Vinfast Drgnfly | Cảm hứng từ Rồng, 25 km/h, 250 W, yên 795mm, sạc 5h20′, 110 km/sạc |
11 | Yamaha Neo's | 50 km/h, 2300 W, cốp 27L, yên 795mm, sạc 9h, 72 km/sạc |