Honda U-Be – Xe máy điện nhỏ gọn, cho đô thị xanh

Các ý chính trong bài viết
Honda U-Be là mẫu xe máy điện cỡ nhỏ của Honda, tập trung vào thiết kế gọn nhẹ, phù hợp cho nhu cầu di chuyển ngắn hàng ngày. Xe chưa được phân phối chính hãng tại Việt Nam nhưng đang được một số đại lý nhập khẩu với giá khoảng 25 triệu đồng.
Giá Honda U-Be
Tại thị trường Trung Quốc, Honda U-be được bán chính hãng gồm 3 cấu hình:
- Honda Ube 48V/24Ah: 3799 nhân dân tệ
- Honda Ube 48V/24Ah Wi-Link: 3950 nhân dân tệ
- Honda Ube 48V/28Ah Wi-Link: 4799 nhân dân tệ
Ở thị trường Việt Nam, xe được mở bán với hình thức nhập khẩu tư nhân với giá mở bán từ 25 triệu đồng. Mức giá này hiện tại vẫn khá cao nếu so với nhiều mẫu xe điện khác cho học sinh như VinFast Motio hay Evo Lite Neo giá chỉ từ 1X triệu đồng.
Honda U-Be có tổng cộng 5 màu gồm: Trắng, Be, Xanh, Đen, Xám.
Đặc trưng các phiên bản của Honda U-Be
Như đã giới thiệu ở trên, Honda U-be sẽ có 3 phiên bản với giá bán khác nhau. Điều đó được thể hiện rõ ở các đặc trưng riêng các phiên bản gồm:
Phiên bản | Giá bán (Tệ) | Quãng đường | Thời gian sạc | Phanh | Công nghệ |
48V/24Ah | 3.799 | 85km | 8 giờ | Đĩa trước – Tang trống sau | Không |
48V/24Ah Wi-Link | 3.950 | 85km | 8 giờ | Đĩa trước – Tang trống sau | Wi-Link |
48V/28Ah Wi-Link (Cao cấp) | 4.799 | 100km | 9 giờ | Đĩa trước & sau | Wi-Link |
Honda Honda Ube 48V/28Ah Wi-Link là phiên bản cao cấp nhất với quãng đường di chuyển xa, trang bị đầy đủ phanh đĩa trước sau và công nghệ Wi-Link. Hiện tại, hầu hết các mẫu xe Honda Ube đang được bán tại Việt Nam đều là phiên bản này.
Ngoại hình và thiết kế Honda U-Be
Honda U-Be được thiết kế dành cho nhu cầu di chuyển cá nhân với quãng đường ngắn. Xe có ngoại hình nhỏ gọn, linh hoạt, yên đơn và dễ điều khiển, phù hợp với môi trường đô thị kiểu mới.
Phần đầu xe được thiết kế dạng rời ấn tượng tạo cảm hứng đặc trưng của dòng xe điện kiểu mới. Xe được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng LED với đèn pha trước dạng LED Projector hiện đại cùng khả năng chiếu sáng mạnh mẽ.
Ube sử dụng đồng hồ kỹ thuật số, màn phẳng, rộng, cho phép hiển thị nhiều thông số hơn. So sánh với các dòng xe điện hiện nay thì Ube nhỉnh hơn với việc hiển thị chi tiết các thông số hơn như: kết nối bluetooth, tình trạng hoạt động xe, pin dạng cột, dạng %, chế độ lái, odo, thời gian,…
Xe có sàn để chân rộng, yên xe solo cao 730mm được thiết kế cho một người ngồi, phù hợp cho cả học sinh cũng có thể điều khiển dễ dàng.
Xe sử dụng phuộc ống lồng trước và lò xo đôi sau đảm bảo khả năng vận hành thoải mái với tải trọng chịu được cao.
Động cơ Honda U-Be
Honda U-Be sử dụng hối động cơ tích hợp bánh sau, công suất tối đa 400W, tốc độ tối đa 25km/h và quãng đường tùy theo cấu hình pin.
Trong đó, Honda Ube có 2 cấu hình pin gồm 48V/24Ah và 48V/28Ah với quãng đường di chuyển lần lượt là 85km và 100km. Người dùng sẽ tiêu tốn khoảng 8-9h để sạc đầy viên pin này.
Ngoài ra xe Ube còn được trang bị bàn đạp, cho phép người điều khiển sử dụng như xe đạp truyền thống. Đây được xem như lựa chọn cứu cánh hiệu quả khi xe hết pin hoặc khi bạn muốn đạp xe để nâng cao sức khỏe.
Một số tính năng tiện ích và an toàn
Mặc dù là mẫu xe chỉ có tốc độ tối đa 25km/h nhưng Honda Ube vẫn trang bị khá tốt cho phần phanh xe gồm 2 tùy chọn: Phanh đĩa – Phanh cơ và Phanh đĩa – Phanh đĩa. Bằng khả năng phanh khẩn cấp tốt, Honda Ube khá an toàn cho việc di chuyển hằng ngày, phù hợp cho các đối tượng như học sinh, người lớn tuổi.
Tính năng Wi-Link trên 2 phiên bản cao cấp cho phép kết nối xe với điện thoại để kiểm tra tình trạng xe, mở khóa bằng app, nfc, kiểm tra các bất thường, kết nối từ xa,…
Cuối cùng là một tính năng khá quan trọng trên Ube, đó chính là bộ bảo pin giúp kiểm soát các tình trạng sạc an toàn hơn khi sử dụng và vận hành. Với nó người dùng được đảm bảo tự tin trong quá trình sử dụng, tránh các tình trạng quá nhiệt, cháy nổ khi sạc.
Thông số kỹ thuật Honda U-Be
Dài x rộng x cao | 1678x741x1063mm |
Trọng lượng | 54,8kg |
Quãng đường | 100km |
Phanh | Đĩa – Cơ Đĩa – Đĩa |
Loại pin | Pin lithium |
Khoảng sáng gầm | 130mm |
Điện áp/Công suất | 48V/24Ah
48V/28Ah |
Chiều dài cơ sở | 1220mm |
Thời gian sạc | 8 giờ 9 giờ |
Không gian cốp | 630cm3 |
Công suất động cơ tối đa | 400W |
Chiều cao yên xe | 730mm |
Tốc độ tối đa | 25km/giờ |
Tính năng thông minh | Wi-LINK |