Giá Honda CBR1000RRR 2024 kèm đánh giá chi tiết
Các ý chính trong bài viết
CBR1000RRR hay CBR1000RR-R luôn là dòng xe để lại những dấu ấn mạnh mẽ và được Honda khẳng định là mẫu moto mang đến trải nghiệm mới mẻ. CBR1000RR-R sẽ giúp bạn thấy thoải mái và tự tin trong quá trình trải nghiệm những chuyến đi với hàng loạt tính năng hiện đại.
CBR1000RR-R 2024 giá bao nhiêu?
Năm nay, các tín đồ đam mê xe rất quan tâm đến mẫu xe CBR1000 và theo thông tin chính hãng hiện tại mẫu xe có 2 phiên bản gồm: CBR1000RR-R Fireblade và CBR1000RR-R Fireblade SP
Với mẫu CBR1000RR-R Fireblade có giá niêm yết là 950.500.000 VNĐ màu Đỏ xanh trắng, Đen.
Xe CBR1000RR-R Fireblade SP có giá niêm yết 1.050.500.000 VNĐ, có màu Đỏ xanh trắng.
Thiết kế hiện đại CBR1000RR-R
CBR1000RR-R Fireblade là một trong những mẫu xe có thiết kế thể thao và hiện đại, mang đến một diện mạo rất ấn tượng và đầy cảm hứng. Dưới đây là một đánh giá về thiết kế của CBR1000RR-R Fireblade.
Thể thao và góc cạnh: ngoại hình của CBR1000RR-R Fireblade thể hiện sự thể thao và góc cạnh, với các đường nét sắc sảo và cứng cáp.
Cải tiến khí động học: CBR1000RR-R Fireblade được thiết kế với sự chú trọng đến động cơ và khung xe nhằm cải thiện hiệu suất khí động học. Phần trước được thiết kế để tối ưu hóa luồng gió và tạo ra lực ép xuống, giúp cải thiện khả năng kiểm soát và ổn định tránh tình trạng bị bốc đầu khi vận hành tốc độ cao, an toàn hơn khi vào cua.
Đèn pha LED: Thiết kế của đèn pha LED trước và đèn hậu LED mang lại ánh sáng mạnh mẽ và rõ ràng, tăng cường khả năng nhận diện trong điều kiện thiếu sáng. Đèn pha có hình dạng sắc nét và tạo nên một chữ “V” đặc trưng, thể hiện nét cá tính độc đáo của xe.
Bảng điều khiển LCD: CBR1000RR-R Fireblade trang bị một bảng đồng hồ TFT 5 inches với độ phân giải cao cho phép người sử dụng dễ dàng tùy chỉnh cách hiển thị và đọc các thông tin đa dạng về tốc độ, vòng tua động cơ, mức nhiên liệu và các thông số quan trọng khác.
Hơn nữa, khi chạy trong đường đua, đồng hồ xe CBR 1000RR còn hiển thị thông tin về thời gian chạy hết một vòng, số vòng… khi chọn chế độ Circuit mode.
Động cơ xe đua CBR1000RRR
CBR1000RR-R Fireblade được trang bị động cơ mô phỏng từ mẫu xe đua đường phố RC213V-S, 4 xi-lanh thẳng hàng hoàn toàn mới, dung tích 1000cc, tản nhiệt bằng chất lỏng. Động cơ này sử dụng công nghệ tiên tiến như hệ thống van DOHC (Double Overhead Camshaft) 16 van. Động cơ mạnh mẽ này có khả năng đạt công suất cao và đáp ứng nhanh chóng trong hầu hết các trường hợp tăng tốc.
CBR1000RR-R Fireblade có công suất định mức khoảng 214 mã lực tại 14.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại khoảng 113 Nm tại 12.500 vòng/phút. Điều này mang lại hiệu suất vượt trội và khả năng tăng tốc mạnh mẽ trên đường đua và đường phố.
Động cơ của CBR1000RR-R Fireblade sử dụng hệ thống cung cấp nhiên liệu PGM Fi tiên tiến, giúp đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó, xe còn có hệ thống điều khiển ga điện tử (TBW) lần đầu tiên được áp dụng cho dòng moto có 4 xy lanh thẳng hàng của Honda.
Hệ thống này điều chỉnh lượng nhiên liệu cần thiết dựa trên các thông số như vòng tua động cơ và mức tải. Theo thông tin được công bố từ hãng CBR1000RR-R Fireblade tiêu thụ 6,3 lít cho 100km hành trình.
Tính năng và an toàn trên CBR1000RR-R
CBR1000RR-R Fireblade sử dụng hệ thống giảm xóc trước Showa BPF (Big Piston Fork) và phuộc sau loại Showa Balance Free Rear Cushion Light (BFRC-L).
Ở phiên bản CBR1000RR-R Fireblade SP sử dụng loại giảm xóc điện tử bán chủ động Öhlins Electronic Control thế hệ 2, mang đến hiệu suất giảm xóc vượt trội và khả năng giữ thăng bằng xe tối ưu khi di chuyển ở tốc độ cao.
CBR1000RR-R Fireblade được trang bị hệ thống phanh đĩa ABS (Anti-lock Braking System) thừa hưởng từ mẫu xe Honda RC213V-S với đường kính đĩa tăng thêm 10mm.
Ở phiên bản SP, xe sẽ được trang bị cụm phanh Brembo Stylema cải thiện hiệu suất phanh và giảm nguy cơ tai nạn do mất kiểm soát.
Trợ lực điện tử HESD (Honda Electronic Steering Damper) kết hợp cùng hệ thống IMU 3 cấp độ cho phép điều khiển các thông số đầu vào từ đó cho bạn cảm giác tự tin và chủ động hơn khi lái xe.
Ngoài ra CBR1000RR-R Fireblade còn có hệ thống chống trượt IMU (Inertial Measurement Unit), cho phép kiểm soát chính xác độ bám đường và phân phối lực phanh theo từng bánh xe. Điều này giúp tăng tính ổn định và giảm nguy cơ mất kiểm soát trong các tình huống khó khăn, như cua nhanh hoặc phanh gấp.
Một số tính năng cao cấp cơ bản khác như: hệ thống điều khiển lực kéo (Traction Control), hệ thống kiểm soát độ bám đường, hệ thống điều khiển điện tử, hệ thống kiểm soát độ cao của xe (Wheelie Control), chế độ lái (Power Mode), hỗ trợ sang số nhanh (Quickshifter) đều sẽ có mặt trên CBR1000RR-R Fireblade như là các tính năng tiêu chuẩn.
Thông số kỹ thuật của CBR 1000RR-R
Khối lượng bản thân | 201kg |
Dài x Rộng x Cao | 2.100mm x 745mm x 1.140mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.455mm |
Độ cao yên | 830mm |
Khoảng sáng gầm xe | 115mm |
Dung tích bình xăng | 16,1 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước: 120/70-ZR17 |
Lốp sau: 200/55-ZR17 | |
Phuộc trước | Giảm xóc ống lồng ngược điều khiển điện tử Ohlins NPX Smart-EC, đường kính 43mm |
Phuộc sau | Giảm xóc trụ đơn điều khiển điện tử Ohlins TTX36 Smart-EC, với liên kết Pro-Link |
Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, PGM-FI, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng, DOHC 16 van |
Công suất tối đa | 160Kw/14.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 2,8 lít (sau khi xả nhớt) |
3,0 lít (sau khi xả nhớt và thay lọc dầu) | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6,3 lít / 100km |
Hộp số | 6 cấp |
Loại truyền động | Cơ khí |
Hệ thống khởi động | Điện |
Momen cực đại | 113Nm/12.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 1.000 cm³ |
Đường kính x Hành trình pít tông | 81 x 48,5mm |
Tỷ số nén | 13,2:1 |