Xe điện là gì? Lợi ích khi sử dụng xe điện

Các ý chính trong bài viết
Xe điện hay EV (Electric Vehicle) là nhóm phương tiện di chuyển sử dụng động cơ điện để tạo lực đẩy, di chuyển, thay vì động cơ đốt trong như các mẫu xe truyền thống.
Các loại xe điện ngày càng được ưu tiên sử dụng vì không phát sinh khí thải, sử dụng nguồn năng lượng xanh, sạch, góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu các vấn đề biến đổi khí hậu.
Các loại xe điện phổ biến hiện nay
Trên thế giới, xe điện được chia thành 4 nhóm chính gồm:
- Xe thuần điện (BEV)
- Xe xăng lai điện Hybrid ( HEV)
- Xe xăng lai điện Hybrid sạc điện (PHEV)
- Xe dùng pin Hydro (FCEV)
Trong đó, xe điện 2 bánh tại thị trường Việt Nam đang được sử dụng chủ yếu là nhóm xe thuần điện (BEV) và xe xăng lai điện Hybrid (HEV và PHEV). Theo tiêu chí công suất nó lại được chi thành 3 lớp nhỏ gồm:
- Xe đạp điện
- Xe máy điện
- Xe mô tô điện
Xe đạp điện là gì?
Xe đạp điện là dòng xe có bàn đạp và sở hữu động cơ điện công suất không quá 250W, tốc độ thiết kế không hơn 25km/h, trọng lượng xe không quá 40kg.
Xe đạp điện có thể vận hành bằng động cơ điện, bàn đạp hoặc kết hợp cả hai. Xe đạp điện không yêu cầu bằng lái phù hợp cho học sinh sử dụng.
Một số mẫu xe đạp điện: Yadea I6, Yadea Igo, Yadea I8,…

Xe máy điện là gì?
Xe máy điện là dòng xe điện có công suất động cơ điện không lớn hơn 4kW, vận tốc không quá 50km/h.
Xe máy điện không yêu cầu bằng lái và phù hợp với học sinh, sinh viên, khách hàng chưa có bằng lái có nhu cầu di chuyển quãng đường dài, tần suất thường xuyên.
Một số mẫu xe máy điện có thể kể đến như: EVO Lite Neo, EVO Grand Lite, Motio…

Xe mô tô điện là gì?
Xe mô tô điện là dòng xe điện 2 bánh có công suất động cơ điện lớn hơn 4kW và tốc độ thiết kế lớn hơn 50km/h.
Xe mô tô điện đòi hỏi người điều khiển phải có bằng lái, phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng với nhu cầu sử dụng đa dạng.
Một số mẫu xe mô tô điện nổi bật: Honda E-VO, EVO Grand, EVO 200, Vento Neo,…

Lợi ích của việc sử dụng xe điện
Chi phí thấp
Chi phí cho việc sạc điện thường thấp hơn rất nhiều so với việc đổ xăng, dầu. Ngoài ra, do cấu tạo đơn giản nên chi phí bảo dưỡng xe điện cũng rẻ hơn so với xe sử dụng động cơ đốt trong.
Thân thiện với môi trường
Xe điện không phát thải khí CO2, các loại bụi mịn, góp phần giảm thiểu ô nhiễm không khí, bảo vệ môi trường.
Hiệu suất sử dụng mạnh mẽ, êm ái
Do đặc tính cấu tạo đặc trưng, xe điện thường đạt mô men xoắn gần như ngay tức thì giúp quá trình tăng tốc nhanh và mạnh. Ngoài ra quá trình vận hành của xe cũng êm ái, không phát ra nhiều tiếng ồn như xe động cơ đốt trong.
Bền vững năng lượng
Xe điện giảm sự phụ thuộc và các loại nhiên liệu hóa thạch như xăng, dầu, góp phần bền vững năng lượng.
Khó khăn của xe điện
Hiện tại, xe điện đang được khuyến khích sử dụng nhằm hạn chế ô nhiễm. Tuy nhiên vẫn còn một số bất cập mà xe điện vẫn chưa làm tốt:
- Quãng đường di chuyển ngắn so với xe xăng
- Thời gian sạc lâu
- Trạm sạc chưa phổ biến
- Các thương hiệu lớn vẫn còn ít sản phẩm để lựa chọn.

Tiêu chí khi lựa chọn xe điện?
Nếu bạn ở trong các khu đô thị, thường xuyên di chuyển quãng đường ngắn, thì xe điện là lựa chọn rất phù hợp.
Tuy nhiên, khi lựa chọn xe điện bạn cần chú ý các tiêu chí sau:
- Lựa chọn thương hiệu lớn, chính sách bảo hành, hậu mãi tốt, sản phẩm chất lượng như: VinFast, Honda, Yamaha,…
- Ưu tiên các dòng xe điện có pin tháo rời, có thể hoán đổi pin tại trạm sạc.
- Lựa chọn các mẫu xe phổ biến, có thể dễ dàng thay thế linh kiện, sửa chữa khi cần thiết.

| Tham khảo các mẫu xe điện chất lượng
1 | Vinfast Motio | Không cần bằng lái, giá rẻ nhất, 49 km/h, 1500 W, cốp 22L, yên 755mm, sạc 8h, 82 km/sạc |
2 | Vinfast Evo Lite Neo | Không cần bằng lái, < 20 triệu, 49 km/h, 1600 W, cốp 17L, yên 750mm, sạc 8h, 78 km/sạc |
3 | Vinfast Evo Grand Lite | Không cần bằng lái, 48 km/h, 1900 W, cốp 35L, yên 770mm, 70 km/sạc (thêm pin phụ đi được 198km) |
4 | Vinfast Evo Grand | 70 km/h, 2250 W, cốp 35L, yên 770mm, 134 km/sạc (thêm pin phụ đi được 262km) |
5 | Vinfast Evo Neo | Xe điện giá rẻ, 60 km/h, 2450 W, cốp 17L, yên 750mm, sạc 5h20′, 117 km/sạc |
6 | Vinfast Evo 200 | Xe Xanh quốc dân, 70 km/h, 2500 W, cốp 22L, yên 750mm, sạc 8h, 146 km/sạc |
7 | Vinfast Feliz Neo | < 30 triệu, 60 km/h, 2500 W, cốp 21L, yên 777mm, sạc 5h20′, 114 km/sạc |
8 | Vinfast Klara Neo | > 30 triệu, 60 km/h, 2450 W, cốp 22L, yên 760mm, sạc 5h20′, 112 km/sạc |
9 | Vinfast Theon S | Xe máy điện cao cấp, 99 km/h, 7100 W, cốp 24L, yên 780mm, sạc 4h, 150 km/sạc |
10 | Vinfast Vento Neo | Xe điện mới, 78 km/h, 3200 W, cốp 27L, yên 780mm, sạc 4h, 194 km/sạc |
11 | Vinfast Drgnfly | Cảm hứng từ Rồng, 25 km/h, 250 W, yên 795mm, sạc 5h20′, 110 km/sạc |
12 | Yamaha Neo's | 50 km/h, 2300 W, cốp 27L, yên 795mm, sạc 9h, 72 km/sạc |