Khám phá Dream 50cc mẫu xe số hoài cổ, không cần bằng lái
Các ý chính trong bài viết
Detech Dream 50cc mẫu xe mang phong cách dựa trên thiết kế nguyên bản của Honda Dream huyền thoại. Sở hữu giá bán hấp dẫn, kiểu dáng hoài cổ, không yêu cầu bằng lái sử dụng, Dream 50cc luôn là mẫu xe số cỡ nhỏ đáng mua.
Giá xe Detech Dream 50cc
Detech Dream 50cc được bán tại thị trường Việt Nam với giá 14.800.000 VND cho 4 màu sắc gồm: Đỏ, Trắng, Nâu, Xanh dương.
Thiết kế xe Dream 50
Dream 50cc nổi bật với thiết kế đặc trưng của dòng xe cánh yếm Honda Dream huyền thoại. Từ phần yếm màu trắng to, làm nổi bật toàn bộ thân xe tạo nên một vẻ ngoài retro, sang trọng.
Xe được trang bị đèn pha dạng hộp chữ nhật và đèn xi nhan 2 bên. Tất cả hệ thống chiếu sáng đều được sử dụng đèn halogen cho ánh sáng vàng, ấm hơn, bắt đường tốt hơn khi di chuyển vào trời mưa, thời tiết nhiều sương mù.
Cụm tay lái được thiết kế ngang, liền mạch tạo kết cấu nguyên khối tăng khả năng đồng bộ tương tác và đảm bảo tính cân bằng trong khi lái tốt hơn.
Ở hệ thống chân xe sử dụng phuộc ống lồng trước, phuộc sau lò xo trụ đôi, vành mâm nan hoa kích thước 2.25 – 17 trước và 2.50 – 17 sau.
Xe sử dụng hệ thống phanh tang trống truyền thống cho cả bánh trước và bánh sau. Hệ thống này có vẻ lỗi thời nhưng sẽ vẫn đảm bảo hữu ích đối với dòng xe 50cc.
Tuy nhiên do tính chất của phanh cơ nên người điều khiển cũng cần kiểm soát tốc độ tránh di chuyển quá nhanh đặc biệt là khi trời mưa.
Động cơ xe Dream mạnh bao nhiêu?
Detech Dream 50 sở hữu khối động cơ xi lanh đơn, làm mát bằng không khí. Xe Dream 50cc có thể đạt công suất lên đến 2,2 kW / 7500 vòng / phút, mô men xoắn cực đại đạt 2,9 Nm / 5500 vòng / phút. Tốc độ tối đa Dream 50cc có thể lên đến 50km/h với mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 1,30 lít/100km.
Thông số kỹ thuật Detech Dream 50cc
Kích thước | 1900 x 660 x 1040 mm |
Khối lượng | 88 kg |
Chiều dài cơ sở | 1200 mm |
Độ cao yên xe | 750 mm |
Cỡ lốp trước | 2.25 – 17 |
Cỡ lốp sau | 2.50 – 17 |
Phuộc trước | Ống lồng giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh | 49,5 Cm3 |
Đường kính xi lanh | 39 mm |
Hành trình piston | 41,4 mm |
Công suất tối đa | 2,2 kW / 7500 vòng / phút |
Momen cực đại | 2,9 Nm / 5500 vòng / phút |
Tỷ số nén | 8,0:1 |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy; 0,8 lít khi thay nhớt |
Hệ thống khởi động | Điện / đạp chân |
Hộp số cơ khí | 4 số tròn |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 1,30 lít / 100 km |
Dung tích bình xăng | 3,5 lít |
Kích thước | 1900 x 660 x 1040 mm |
Khối lượng | 88 kg |
Chiều dài cơ sở | 1200 mm |
Độ cao yên xe | 750 mm |