Xe máy điện Honda EM1 đối thủ Yamaha Neo’s chính thức ra mắt
Các ý chính trong bài viết
Mới đây, PT Astra Honda Motor (AHM) đã chính thức thông báo về việc ra mắt mẫu xe máy điện EM1 của họ tại thị trường Indonesia, mở ra một lựa chọn mới và hiện đại trong phân khúc xe máy điện.
Giá và các màu sắc xe máy điện EM1
Hiện tại mẫu xe Honda EM1 e: được trang bị pin MPP có giá bán từ khoảng 62 – 70 triệu đồng. Một chiếc Honda EM1 e: được bán với giá từ 46-51 triệu đồng, cộng thêm giá của pin MPP e: từ 15-18 triệu đồng).
Tại lần ra mắt này, Honda EM1 sẽ có 2 phiên bản gồm: EM1 e: (Trắng, Đen, Đỏ) và EM1 e: Plus (Xám).
Thiết kế Honda EM1 e:
Chiếc xe EM1 e: là một trong những mẫu xe máy điện được Honda lên kế hoạch ra mắt trong năm nay với thuật ngữ “EM” viết tắt của “electric moped”.
Về thiết kế, Honda EM1 sử dụng hệ thống khung Underbone tương tự nhiều dòng xe tay ga hiện nay, đặc biệt là Honda Lead.
Ở phần đầu, EM1 sử dụng diện mạo tinh gọn với hệ thống đèn chiếu sáng hoàn toàn LED từ đèn demi, pha, xi nhan.
Phần mặt nạ nhỏ được tạo hình nguyên khối liền mạch từ đầu xe đến đuôi xe, gọn gàng, giảm thiểu trọng lượng của mẫu xe.
Đồng hồ hiển thị được thiết kế hình tròn với giao diện kỹ thuật số hiển thị rõ nét các chi tiết: quãng đường, tốc độ, hành trình, chế độ tiết kiệm nhiên liệu, báo pin.
Mặc dù là mẫu xe máy điện với ưu tiên hiệu năng tiết kiệm năng lượng hàng đầu, EM1 vẫn trang bị cho người dùng cổng sạc USB đầu ra 5V 2.1A.
Chìa khóa sử dụng loại chìa khóa cơ truyền thống, điều này khá kém cạnh đối thủ Neo’s với chìa khóa smartkey.
Sàn để chân được thiết kế rộng rãi cho phép người dùng thoải mái khi điều khiển trong thời gian dài, hoặc bổ sung không gian nếu bạn cần chở thêm đồ dùng.
Ở hệ thống giảm xóc, xe được trang bị phuộc ống lồng trước và lò xo đôi phía sau. Với hệ thống phuộc sau đôi EM1 dễ dàng giữ được sự cân bằng khi trải nghiệm với các loại đường xấu, gồ ghề, sỏi đá.
Về phần an toàn EM1 đã được trang bị đĩa phanh phía trước có kích thước 190mm và phanh tang trống phía sau kết hợp với hệ thống phanh Combi Brake System (CBS).
Xe máy Honda EM1 sử dụng hệ thống bánh 12 inch với lốp trước 90/90 – 12 44J, lốp sau 100/90 – 10 56J. Nếu bạn thường xuyên sử dụng xe máy với lốp to thì sẽ mất một khoảng thời gian để bạn làm quen với cách EM1 vận hành.
Động cơ và pin Honda EM1 e:
Honda EM1 e: được trang bị động cơ điện không chổi than gắn trực tiếp trên bánh sau. Công suất tối đa mà khối động cơ này mang lại đạt 1,7 kW/540 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt 90 Nm/25 vòng/phút.
Tốc độ tối đa mà mẫu xe này có thể đạt được là 45 km/h.
Mẫu xe EM1 sử dụng pin MPP e: có thể tháo rời (detachable). Để sạc lại pin người dùng có thể sử dụng bộ sạc Honda Power Pack Charger e: với thời gian sạc 2,7 giờ để sạc từ 25-75% và 6 giờ cho 0-100%.
Ngoài ra, người dùng còn có thể đến trạm Honda Power Pack Exchanger e: để trao đổi pin đã được sạc đầy.
Honda EM1 e: có kiểu dáng giống các dòng xe máy step-thru cỡ 110-125cc. Được trang bị bộ pin di động MPP, khoảng cách di chuyển một lần sạc có thể đạt tới 40km.
Thông số kỹ thuật Honda EM1
Dài x rộng x cao
|
1795 x 680 x 1080 mm (EM1 e:)
|
1860 x 680 x 1080 mm (EM1 e: Plus)
|
|
Chiều dài cơ sở | 1300 mm |
Khoảng sáng gầm | 135 mm |
Chiều cao yên | 740 mm |
Trọng lượng không tải | 94 kg (EM1 e:) |
96 kg (EM1 e: PLUS) | |
Loại khung | Underbone |
Kích thước lốp trước | 90/90 – 12 44J |
Kích thước lốp sau | 100/90 – 10 56J |
Thắng trước | Phanh đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh CBS |
Loại treo trước | Ống lồng |
Loại treo sau | Lò xo đôi |
Loại động cơ |
Động cơ không chổi than
|
Công suất tối đa | 1,7 kW/540 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 90 Nm/25 vòng/phút |
Công suất định mức | 0,58 kW |
Tốc độ tối đa | 45 km/giờ |
Loại pin | Lithium-ion |
Điện áp pin | 50,26 V |
Dung lượng pin | 29,4 Ah |
Trọng lượng pin | 10,2 kg |
Thời gian sạc pin |
(0-100%) 6 giờ / (25-75%) 2,7 giờ
|