Yamaha TMAX Tech MAX 560 phiên bản 2025 với nâng cấp vượt trội

Các ý chính trong bài viết
Yamaha TMAX Tech MAX 560 mẫu xe tay ga thể thao cỡ lớn dành cho phân khúc cao cấp với hàng loạt tính năng vượt trội. Đây là mẫu xe lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một mẫu xe hiệu suất cao cùng trải nghiệm vượt trội.
Giá xe TMAX TechMAX 560
Yamaha TMAX TechMAX 560 được mở bán với giá 18.500 USD ~ 488 triệu đồng với 2 màu sắc: Xanh xám, Đen
Thiết kế Yamaha TMAX Tech MAX 560
Yamaha TMAX Tech MAX 560 sở hữu hệ thống khung gầm bằng nhôm cho khả năng xử lý chính xác, linh hoạt. Khối động cơ của xe được gắn trực tiếp vào khung và thông qua sự cân chỉnh gắp nhôm, giảm xóc để đạt được sự ổn định cao nhất khi chạy ở tốc độ cao.
Yamaha TMAX Tech MAX 560 sở hữu kích thước lớn đạt 2195 x 780 x 1415mm (dài x rộng x cao, không gồm kính chắn gió) cho phép mở rộng không gian lái trên xe.
Kính chắn gió điều chỉnh điện cao có thể điều chỉnh với biên độ lên đến 110mm đảm bảo phù hợp với mọi nhu cầu di chuyển.
Sàn để chân của xe rộng rãi cho phép người điều khiển thư giãn với nhiều tư thế lái. Yên xe rộng với đệm lưng giúp mẫu xe Tech MAX 560 là lựa chọn di chuyển thoải mái nhất cho chuyến hành trình dài.
Ở thế hệ mới, đầu xe Tech MAX 560 2025 tập trung vào vẻ ngoài năng động với đèn định vị nhỏ gọn, thể thao, khẳng định xu hướng của dòng xe tay ga cao cấp.
Màn hình xe là loại TFT 7 inch, mang đến giao diện cá nhân hóa, dễ đọc thông tin khi đang di chuyển. Tính năng chỉ đường hoàn toàn miễn phí thông qua ứng dụng Garmin Street vô cùng tiện lợi. Các tính năng cảnh báo giao thông, thời tiết, sẽ được cập nhật liên tục cho trải nghiệm lái chủ động hơn.
Nó cũng hỗ trợ người dùng kết nối với điện thoại thông minh qua MyRide Link
Xe sử dụng chìa khóa thông minh smartkey giúp thao tác nhanh và nâng cao trải nghiệm.
Là mẫu xe cao cấp cho thị trường quốc tế, TMAX Tech MAX 560 được trang bị tay cầm bọc da có tính năng sưởi ấm, mang đến sự thoải mái khi di chuyển.
Cốp xe dưới yên có dung tích lớn, mặc dù không quá rộng nhưng sâu và có thể để vừa 2 nón bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng khác.
Yamaha TMAX Tech MAX 560 trang bị hệ thống phuộc ống lồng hành trình 120mm, phuộc sau lò xo đơn hành trình 117mm cho phép hấp thụ chấn động liên tục, cho trải nghiệm thoải mái.
Để tăng cường khả năng di chuyển linh hoạt TMAX Tech MAX 560 trang bị bộ lốp trước 120/70-15 và lốp sau rộng 160/60-15 mang lại khả năng bám đường mạnh mẽ.
Phanh xe sử dụng là phanh đĩa kép thủy lực 267mm, phanh đĩa đơn sau 282mm.
Động cơ Yamaha TMAX Tech MAX 560
Yamaha TMAX Tech MAX 560 trang bị động cơ DOHC 2 xi lanh 560cc, làm mát bằng chất lỏng, có thể sản sinh công suất tối đa lên đến 35,0 kW @ 7000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 55,0 Nm @ 5250 vòng/phút, tiêu thụ nhiên liệu 4,9L/100km.
Mẫu xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5+ đảm bảo cho nhu cầu di chuyển trong đô thị với yêu cầu phát thải thấp.
Bộ ly hợp ly tâm mang lại khả năng tăng tốc mượt mà và hệ thống ống xả mới được cải tiến giúp vận hành êm ái ở vòng tua thấp.
Yamaha TMAX Tech MAX 560 sở hữu hệ thống kiểm soát hành trình độc quyền với các tính năng:
- Kiểm soát lực kéo
- Kiểm soát phanh
- 2 chế độ lái
- Hệ thống giám sát áp suất lốp
Thông số kỹ thuật Yamaha TMAX Tech MAX 560
Kích thước |
|
Chiều dài tổng thể | 2,195 mm |
Chiều rộng tổng thể | 780 mm |
Chiều cao tổng thể | 1.415 mm – 1.525 mm (kính chắn gió điện) |
Chiều cao ghế | 800 mm |
Chiều dài cơ sở | 1,575 mm |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | 135 mm |
Trọng lượng ướt | 221 kg |
Dung tích bình nhiên liệu | 15L |
Khung gầm |
|
Hệ thống treo trước | Phuộc ống lồng |
Hành trình phía trước | 120 mm |
Hệ thống treo sau | Tay đòn |
Hành trình phía sau | 117 mm |
Phanh trước | Phanh đĩa kép thủy lực, Ø267 mm |
Phanh sau | Phanh đĩa đơn thủy lực, Ø282 mm |
Lốp trước | 120/70R15M/C |
Lốp sau | 160/60R15M/C |
Màn hình & Kết nối |
|
Loại màn hình | TFT |
Kích thước màn hình | 7 inch |
Kết nối điện thoại thông minh | MyRide |
Điều hướng trên màn hình | Garmin Motorize |
Động cơ |
|
Loại động cơ | 4 thì, làm mát bằng chất lỏng, DOHC, 4 van, xi-lanh đôi song song |
Sự dịch chuyển | 562 cc |
Đường kính x hành trình piston | 70,0×73,0mm |
Tỷ số nén | 10.9:1 |
Công suất tối đa | 35,0 kW @ 7000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 55,0 Nm @ 5250 vòng/phút |
Hệ thống bôi trơn | Bể chứa khô |
Hệ thống nhiên liệu | Hệ thống phun nhiên liệu |
Hệ thống đánh lửa | TCI |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống truyền dẫn | Dây đai chữ V tự động |
Tiêu thụ nhiên liệu | 4,9L/100km |
Phát thải CO2 | 115g/km |