GPX Motor ThaiLand tiền thân ban đầu là ATV Panthers được thành lập vào năm 2007, chuyên sản xuất và điều hành ATV motocross tiên phong lúc bấy giờ.
Sau nhiều thành công với mức tăng trưởng mạnh mẽ, hãng GPX bắt đầu mở rộng sang thị trường máy với những dòng:
- Mô tô cỡ nhỏ như: Demon 150GR, Demon 150GN, Demon X
- Xe cổ điển: Legend 150S, Legend 150 Fi, Legend 200, Legend Gentlemen
- Mô tô hiện đại, phân khối lớn: Demon GR200R, MAD300, Twin 250
Giá xe GPX thể thao
Là một trong những hãng xe Thái Lan tiên phong trong thị trường Châu Á, GPX hiện đã có mặt khá nhiều tại các quốc gia trong đó có Việt Nam.
Bằng việc phân phối chính hãng, các mẫu xe của GPX luôn có giá thành rẻ so với mặt bằng chung rất nhiều, kèm theo đó là chính sách bảo hành chính hãng (điều rất hiếm gặp đối với hãng xe Thái tại Việt Nam).
Dưới đây, Minh Long Motor xin đưa đến cho các bạn giá các dòng xe GPX chính hãng hiện tại.
GPX Demon 150GR
GPX Demon 150GR là dòng mô tô mini sở hữu thiết kế thể thao có mặt khá sớm tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe có thiết kế khá nhỏ nhắn, thích hợp với một người sử dụng.
Tuy nhiên là một trong những mẫu xe đầu tiên, hãng xe vô cùng tập trung vào hệ thống khung và dàn chân xe, điều này mô hình chung làm cho mẫu xe có kích thước khá nặng.
Giá xe DEMON 150 GR mới nhất | ||
Giá | Đại lý | Biển số TP. HCM |
Giá xe Demon 150 GR bản Tiêu Chuẩn màu Đỏ mâm đen | 51.000.000 | 57.700.000 |
Giá xe Demon 150 GR bản Tiêu Chuẩn màu Vàng mâm đen | 51.000.000 | 57.700.000 |
Giá xe Demon 150 GR bản Tiêu Chuẩn màu Đen mâm đen | 51.000.000 | 57.700.000 |
Giá xe Demon 150 GR bản Đặc Biệt màu Trắng đỏ mâm vàng | 52.000.000 | 58.700.000 |
Giá xe Demon 150 GR bản Đặc Biệt màu Trắng xám mâm vàng | 52.000.000 | 58.700.000 |
Giá ra biển số | TP. Dĩ An | Huyện ở Nghệ An |
Giá xe Demon 150 GR bản Tiêu Chuẩn màu Đỏ mâm đen | 54.500.000 | 53.400.000 |
Giá xe Demon 150 GR bản Tiêu Chuẩn màu Vàng mâm đen | 54.500.000 | 53.400.000 |
Giá xe Demon 150 GR bản Tiêu Chuẩn màu Đen mâm đen | 54.500.000 | 53.400.000 |
Giá xe Demon 150 GR bản Đặc Biệt màu Trắng đỏ mâm vàng | 55.500.000 | 54.400.000 |
Giá xe Demon 150 GR bản Đặc Biệt màu Trắng xám mâm vàng | 55.500.000 | 54.400.000 |
Thông số kỹ thuật Demon 150GR
Hiệu suất | |
Động cơ | 4 thì SOHC |
Dung tích xi lanh | 149 cc |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | bộ chế hòa khí |
Hộp số | 6 cấp độ |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhiên liệu | 8 lít |
Đèn trước | đèn sau |
ĐÈN LED SÁNG NGÀY | Đèn LED
|
Ắc quy | 12v 6.3Ah |
Kích thước | |
Rộng x Dài x Cao | 750 x 1.835 x 1.050 mm. |
Chiều cao yên | 780 mm. |
Trọng lượng | 130 kg |
Giảm xóc trước | Upside Down |
Giảm xóc sau | Mono Spring |
Hệ thống phanh trước | sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Bánh xe | MAX |
Kích thước bánh trước | bánh sau | 120 / 70-14 “| 140 / 70-14” |
GPX Demon 150GR Fi
GPX Demon 150GR Fi là phiên bản cải tiến của Demon 150GR với kích thước hài hòa hơn, thể thao hơn. Hệ thống động cơ của xe cũng được nâng cấp với bộ phun nhiên liệu Fi thay vì bộ chế hòa khí trên phiên bản cũ.
Nhìn chung đây là một phiên bản đáng giá và hoàn hảo hơn phiên bản 150GR cũ rất nhiều.
Giá xe GPX Demon GR 150 Fi mới nhất | ||
Giá | Đại lý | Biển số TP. HCM |
Giá xe GR 150 Fi màu Đỏ Đen | 60.000.000 | 66.500.000 |
Giá xe GR 150 Fi màu Đỏ Xám | 60.000.000 | 66.500.000 |
Giá xe GR 150 Fi màu Vàng Đen | 60.000.000 | 66.500.000 |
Thông số kỹ thuật Demon 150GR Fi
Hiệu suất | |
Động cơ | 4 thì SOHC |
Khối lượng xi lanh | 149 cc |
Hệ thống cung cấp dầu | Đầu phun GPX-FI |
Hệ thống bánh răng | 6 cấp độ |
Hệ thống khởi động | Khởi động thủ công |
Dung tích bình xăng | 9 lít |
Đèn trước | đèn sau | Đèn LED ban ngày | Đèn LED |
Ắc quy | 12v 6.3Ah |
Chuỗi | DID 428 O-RIng |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao | 1.785 x 770 x 1.060 mm |
Chiều cao từ sàn đến ghế | 780 mm. |
Trọng lượng bản thân xe | 133 kg |
Tải | 130 kg |
Giảm xóc trước | Upside Down |
Giảm xóc sau | YSS giảm xóc khí |
Hệ thống phanh trước | sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Bánh xe | Bánh xe |
Kích thước bánh trước | bánh sau | 120 / 70-14 “| 140 / 70-14” |
GPX Demon GR200R
Demon GR200R là mẫu xe thể thao mới ra mắt của hãng xe GPX với ngoại hình thiết kế được đánh giá là vô cùng đẹp mắt và có phần giống mẫu xe CBR15R của Honda.
Xe được trang bị động cơ Fi, hệ thống tản nhiệt lớn, đèn chiếu sáng full LED, khung trellis tiên tiến, các chi tiết tỉ mỉ với hơn 937 chi tiết khác nhau, đồng hồ siêu hiện thị, phuộc USD,…
Giá xe DEMON GR200R mới nhất | ||
Giá | Đại lý | Biển số TP. HCM |
Giá xe Demon GR200R bản Tiêu Chuẩn màu Đỏ đen trắng | 55.000.000 | 63.100.000 |
Giá xe Demon GR200R bản Tiêu Chuẩn màu Đen đỏ xám | 55.000.000 | 63.100.000 |
Giá xe Demon GR200R bản Giới Hạn màu Đen mâm vàng | 55.000.000 | 69.200.000 |
Giá xe Demon GR200R bản Giới Hạn màu Đỏ mâm đỏ | 55.000.000 | 69.200.000 |
Thông số kỹ thuật Demon GR200R
Kích thước | |
Rộng x Dài x Cao | 747 x 2,020 x 1,145 mm. |
Chiều dài cơ sở | 1.340 mm |
Chiều cao yên | 815 mm |
Khoảng sáng gầm | 159 mm |
Vòng xoay hẹp nhất | 35 độ |
Khối lượng tịnh | 150 kg |
Trọng lượng bánh trước | 77 kg |
Trọng lượng bánh sau | 78 kg |
Động cơ | |
Dung tích xi lanh | 198 cc |
Cơ cấu động cơ | 1 xi lanh, 4 thì, 2 van |
Làm mát | chất lỏng |
Đường kính x hành trình piston
|
65,5 x 58,8 mm. |
Phun nhiên liệu | EC-FI |
Tỉ lệ | 11:1 |
Hệ thống bánh răng | 6 cấp |
Phanh xe | |
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa/2 nồi |
Phanh sau | Phanh đĩa/1 nồi |
Kích thước phanh trước | 276 mm |
Kích thước phanh sau | 220 mm |
Lốp trước/sau | |
Bánh trước / sau | 17 inch |
Kích thước bánh trước | 100/80 – Không săm |
Kích thước bánh sau | 140/70 – Không săm |
Lốp | Cao su Vee SUPER GT |
Bơm lốp | Trước 33 psi | Sau 36 psi |
Hệ thống điện | |
Đèn pha | Đèn LED |
Đèn hậu | đèn phanh | Đèn LED |
Đèn báo rẽ | Đèn LED |
Ắc quy | 12V 6.3ah |
Đồng hồ tốc độ | Đồng hồ kỹ thuật số |
Khung xe | |
Cấu trúc khung | Khung Trellis |
Dài | 138 mm |
Góc | 25 độ |
Hệ thống nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Lượng nhiên liệu | 11 lít |
Ổ đĩa xích | |
Xích | DID 428 (Vòng chữ O) |
Trang Leinster | 16 |
Bánh sau | 47 |
Hệ thống treo | |
Giảm xóc trước | Lộn ngược |
Giảm xóc sau |
YSS có thể điều chỉnh ở 7 cấp độ.
Mono Shock với Multi Link. |
Giá xe GPX Naked hầm hố
Giá xe GPX Demon 150GN
Demon 150GN là mẫu xe được ra mắt chung với mẫu Demon 150GR. Xe sở hữu kích thước nhỏ nhắn, gọn gàng, phuộc Upside Down, khung sườn tương tự các mẫu xe lớn như KTM, phanh đĩa trước sau, ống xả ẩn nhỏ gọn.
Giá xe DEMON 150 GN mới nhất | ||
Giá | Đại lý | Biển số TP. HCM |
Giá xe Demon 150 GN màu Xanh | 39.000.000 | 45.400.000 |
Giá xe Demon 150 GN màu Cam | 39.000.000 | 45.400.000 |
Giá xe Demon 150 GN màu Đỏ | 39.000.000 | 45.400.000 |
Giá xe Demon 150 GN màu Đen | 39.000.000 | 45.400.000 |
Giá ra biển số | TP. Dĩ An | Huyện ở Nghệ An |
Giá xe Demon 150 GN màu Xanh | 43.100.000 | 41.200.000 |
Giá xe Demon 150 GN màu Cam | 43.100.000 | 41.200.000 |
Giá xe Demon 150 GN màu Đỏ | 43.100.000 | 41.200.000 |
Giá xe Demon 150 GN màu Đen | 43.100.000 | 41.200.000 |
Thông số kỹ thuật Demon 150GN
Động cơ | |
Động cơ chi tiết | 149cc – 4 kỳ – 6 số |
Tỉ số nén | 9.0:1 |
Làm mát bằng | Gió |
Đèn trước | H8 12v-35w |
Đèn sau | Led |
Hệ thống khung | |
Phanh trước và sau | Phanh Đĩa |
Phuộc trước | Upside Down |
Phuộc sau | Mono Spring |
Lốp trước | 120 / 70-14″ |
Lốp sau | 140 / 70-14″ |
Kích thước | |
Dài x rộng x cao | 1.800 x 800 x 1.200 mm |
Chiều cao yên | 770 mm |
Trọng lượng | 130 kg |
Dung tích bình xăng | 8 lít |
Giá xe GPX Razer 220
Razer 220 là một mẫu xe Naked khác của hãng xe GPX, với phân khúc 220 mẫu xe được kỳ vọng là đối thủ cạnh tranh của KTM Duke 250, Kawasaki Z250.
Xe sở hữu thiết kế đơn giản, bình xăng to với dung tích lớn, ghi đông cao linh hoạt, phuộc Upside Down cao cấp, động cơ mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu, phanh đĩa trước sau an toàn.
Giá xe RAZER 220 mới nhất | ||
Giá | Đại lý | Biển số TP. HCM |
Giá xe Razer 220 màu Xanh | 44.000.000 | 51.400.000 |
Giá xe Razer 220 màu Đỏ | 44.000.000 | 51.400.000 |
Giá xe Razer 220 màu Đen | 44.000.000 | 51.400.000 |
Giá ra biển số | TP. Dĩ An | Huyện ở Nghệ An |
Giá xe Razer 220 màu Xanh | 48.500.000 | 46.500.000 |
Giá xe Razer 220 màu Đỏ | 48.500.000 | 46.500.000 |
Giá xe Razer 220 màu Đen | 48.500.000 | 46.500.000 |
Thông số kỹ thuật Razer 220
Hiệu suất | |
Động cơ | 4 thì SOHC |
Dung tích xi lanh | 223 cc |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Fi |
Hộp số | 6 cấp độ |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhiên liệu | 12 lít |
Đèn trước | đèn sau | ĐÈN LED SÁNG NGÀY | Đèn LED |
Ắc quy | 12v 7Ah |
Kích thước | |
Rộng x Dài x Cao | 800 x 2.000x 1.100 mm. |
Chiều cao yên | 800 mm. |
Trọng lượng | 150 kg |
Giảm xóc trước | Upside Down |
Giảm xóc sau | Mono Spring |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Bánh xe | Max |
Kích thước bánh trước | bánh sau | 100 / 80-17 “| 130 / 70-17” |
Giá xe GPX MAD 300
GPX MAD 300 là mẫu xe Naked mang hơi hướng cổ điển, vô cùng đẹp mắt và trung tính thích hợp với nhiều tệp khách hàng khác nhau.
Mẫu xe MAD 300 được trang bị khối động cơ lên đến 300cc cùng công nghệ phun xăng hiện đại EFI của BOSCH, đồng hồ kỹ thuật số full LCD, lốp không săm, bình xăng 16 lít, phuộc Upside Down, phanh trước đĩa đôi, két nước lớn…
Thông số kỹ thuật MAD 300
Sức mạnh | |
ĐỘNG CƠ | 292cc – 4 thì – FI |
TỈ SỐ NÉN | 11:1 |
LÀM MÁT | Két nước |
ĐÈN TRƯỚC | Led |
ĐÈN SAU | Led |
Hệ thống treo | |
THẮNG TRƯỚC & SAU | Phanh đĩa đôi | Phanh đĩa |
PHUỘC TRƯỚC | Upside down |
PHUỘC SAU | Mono Spring |
LỐP TRƯỚC | 110 / 70-17″ |
LỐP SAU | 150 / 60-17″ |
Kích thước | |
RỘNG X DÀI X CAO | 790 x 2,025 x 1,090 mm |
CHIỀU CAO YÊN | 795 mm |
TRỌNG LƯỢNG | 157 kg |
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG | 15.5 lít |
Giá xe GPX cổ điển
Giá xe Legend 150 Fi
Legend 150 Fi là mẫu xe sở hữu thiết kế cổ điển của hãng xe GPX cùng khối động cơ phun xăng điện tử đến từ thương hiệu Delphi – Mỹ.
Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống đèn LED, phuộc trước Upside Down, phuộc sau Twin Shock Up đến từ YSS, đồng hồ LED kỹ thuật số, pô megaphone, sên phốt O-Ring.
Giá xe LEGEND 150 FI mới nhất | ||
Giá | Đại lý | Biển số TP. HCM |
Giá xe Legend 150 Fi màu Đen bóng | 59.000.000 | 66.300.000 |
Giá xe Legend 150 Fi màu Đen nhám | 59.000.000 | 66.300.000 |
Giá xe Legend 150 Fi màu Xám bóng | 59.000.000 | 66.300.000 |
Giá ra biển số | TP. Dĩ An | Huyện ở Nghệ An |
Giá xe Legend 150 Fi màu Đen bóng | 62.400.000 | 61.200.000 |
Giá xe Legend 150 Fi màu Đen nhám | 62.400.000 | 61.200.000 |
Giá xe Legend 150 Fi màu Xám bóng | 62.400.000 | 61.200.000 |
Thông số kỹ thuật Legend 150 Fi
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao | 2.025 x 785 x 1.100 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.315 mm |
Chiều cao yên | 780 mm |
Trọng lượng | 143 kg |
Khoảng sáng gầm | 200 mm |
Động cơ | |
Động cơ | 1 xi lanh, 4 thì |
Làm mát | Làm mát bằng không khí |
Khối lượng xi lanh | 149 cc |
Đường kính x hành trình piston | 63 x 48 mm |
Hệ thống đánh lửa | Điều khiển điện tử – FI |
TỈ lệ nén | 9,2: 1 |
Hộp số | 6 cấp |
Khung xe | |
Khung cơ sở | Underbone |
Trail | 95 mm |
Góc bánh xe | 26 độ |
Phanh | |
Hệ thống phanh | Phanh Hydraulic |
Kích thước đĩa trước | 276 mm |
Phanh trước | Đĩa đơn |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Lốp / Bánh xe | |
Căm trước / sau | 2.15×17 / 3.0×17 |
Kích thước bánh trước | 110/90 |
Kích thước bánh sau | 120/90 |
Chất liệu | Cao su Vee |
Áp suất lốp | Trước 33 psi | Sau 33 psi |
Điện | |
Đèn pha | DRL | Đèn LED |
Đèn hậu | đèn phanh | Đèn LED |
Xi nhan | đèn khẩn cấp | Đèn sợi đốt |
Ắc quy | 12V 6.3Ah |
Đồng hồ | Đồng hồ LCD kỹ thuật số đầy đủ |
Hệ thống nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | gas 91,95 |
Dung tích bình xăng | 12 lít |
Truyền động xích | |
Xích | 428 (Vòng chữ O) |
Xích phía trước | 12 |
Nhông sau | 40 |
Giảm xóc | |
Giảm xóc trước | Upside Down |
Bộ giảm chấn phía sau | YSS Twin Shock up |
Giá xe Legend 200
GPX Legend 200 là mẫu xe Cafe Racer phổ thông tại thị trường Thái Lan với giá thành rẻ nhưng chất lượng thì vô cùng ưng ý.
Mẫu xe sử dụng phuộc trước Upside Down, phuộc sau Double Rear Shock YSS, khối động cơ tối ưu với tốc độ tối đa lên đến 140 km/h, tản nhiệt dầu, bánh mâm với kích thước lốp lớn, phanh trước dạng đĩa đôi.
Giá xe LEGEND 200 mới nhất | ||
Giá | Đại lý | Biển số TP. HCM |
Giá xe Legend 200 màu Đen xanh | 49.000.000 | 56.600.000 |
Giá xe Legend 200 màu Xanh đen | 49.000.000 | 56.600.000 |
Giá xe Legend 200 màu Vàng đen | 49.000.000 | 56.600.000 |
Giá ra biển số | TP. Dĩ An | Huyện ở Nghệ An |
Giá xe Legend 200 màu Đen xanh | 53.300.000 | 51.300.000 |
Giá xe Legend 200 màu Xanh đen | 53.300.000 | 51.300.000 |
Giá xe Legend 200 màu Vàng đen | 53.300.000 | 51.300.000 |
Thông số kỹ thuật Legend 200
Động cơ | |
ĐỘNG CƠ | 197 cc – 4 kỳ – 6 số |
TỈ SỐ NÉN | 9.0:1 |
LÀM MÁT | Két dầu |
ĐÈN TRƯỚC | 12V 25 / 25W |
ĐÈN SAU | Led |
Hệ thống động | |
THẮNG TRƯỚC & SAU | 2 Dĩa trước, 1 Dĩa sau |
PHUỘC TRƯỚC | Upside down |
PHUỘC SAU | 2 phuộc YSS |
LỐP TRƯỚC | 110 / 90-17″ |
LỐP SAU | 130 / 90-17″ |
Kích thước | |
RỘNG X DÀI X CAO | 750 x 2.010 x 1.000 mm |
CHIỀU CAO YÊN | 790 mm |
TRỌNG LƯỢNG | 135 kg |
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG | 11,5 lít |
Giá xe GPX Gentleman 200
GPX Gentleman 200 cũng là một phiên bản cổ điển phong cách Cafe Racer nhưng có vẻ ngoài hiện đại và thể thao hơn Legend 200.
Mẫu xe được trang bị đồng hồ 5 sắc màu, bánh căm thời trang cùng phanh đĩa đôi ở phía trước, phuộc Upside Down, đèn pha LED, lốp rộng.
Một đặc điểm nổi bật của mẫu xe này là khối động cơ sử dụng bộ tản nhiệt dầu kết hợp tản nhiệt gió giúp mẫu xe hoạt động vô cùng bền bỉ khi đi đường dài.
Giá xe Legend Gentleman 200 mới nhất | ||
Giá | Đại lý | Biển số TP. HCM |
Giá xe Legend Gentleman 200 màu Đen | 58.000.000 | 65.900.000 |
Giá xe Legend Gentleman 200 màu Xám xanh | 58.000.000 | 65.900.000 |
Giá ra biển số | TP. Dĩ An | Huyện ở Nghệ An |
Giá xe Legend Gentleman 200 màu Đen | 62.400.000 | 60.300.000 |
Giá xe Legend Gentleman 200 màu Xám xanh | 62.400.000 | 60.300.000 |
Thông số kỹ thuật Gentleman 200
Động cơ | |
ĐỘNG CƠ | 197cc – 4 kỳ – 6 số |
TỈ SỐ NÉN | 9.0:1 |
ĐÈN TRƯỚC | Halogen 12v 35w |
ĐÈN SAU | Led |
LÀM MÁT | Két dầu |
Hệ thống treo | |
THẮNG TRƯỚC & SAU | Đĩa |
PHUỘC TRƯỚC | Upside down |
PHUỘC SAU | Single-coil Springs tùy chỉnh |
LỐP TRƯỚC | Pirelli angel city 110 / 70-17″ |
LỐP SAU | Pirelli Angel City 140 / 70-17” |
Kích thước | |
RỘNG X DÀI X CAO | 790 x 2.020 x 1.160 mm |
TRỌNG LƯỢNG | 160 kg |
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG | 12 lít |
CHIỀU CAO YÊN | 730 mm |
Giá xe GPX Legend 250 Twin V1
GPX Legend 250 Twin là mẫu xe cổ điển vô cùng nổi bật trong thời gian vừa qua của hãng xe này khi sở hữu hàng loạt trang bị chất lượng.
Trong đó ta có thể kể đến những trang bị vô cùng đắt giá như: phuộc Upside Down, phanh đĩa đôi đi cùng lốp không săm kích thước lớn, phuộc sau YSS có bình dầu, động cơ phun xăng điện tử mạnh mẽ cho tốc độ tối đa lên đến 140-150 km/h, hệ thống làm mát dầu, sên phốt Oring.
Giá xe Legend 250 Twin V1 mới nhất | ||
Giá | Đại lý | Biển số TP. HCM |
Giá xe Legend 250 Twin V1 màu Đen bóng | 73.000.000 | 80.600.000 |
Giá xe Legend 250 Twin V1 màu Đen nhám | 73.000.000 | 80.600.000 |
Giá xe Legend 250 Twin V1 màu Đỏ | 73.000.000 | 80.600.000 |
Thông số kỹ thuật Legend 250 Twin V1
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao | V2: 2.040 x 810 x 1.120 mm V1: 2.040 x 830 x 1.040 mm |
Chiều dài cơ sở | V2: 1340 mm. V1: 1330 mm |
Chiều cao yên | 790 mm. |
Khoảng sáng gầm | V2: 190 mm. V1: 160 mm |
Vòng quay hẹp nhất | 35 độ |
Trọng lượng | V2: 156 kg V1: 154 kg |
Trọng lượng bánh trước | 75 kg. |
Trọng lượng bánh sau | 81 kg. |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2 xi lanh 4 thì |
Dung tích xi lanh | 234 cc, SOHC |
Làm mát | Làm mát bằng không khí / dầu |
Hành trình piston | 53 x 53 mm. |
Hệ thống đánh lửa | Điều khiển điện tử-FI |
Tỉ lệ nén | 9,2: 1 |
Hộp số | 6 tốc độ |
Phanh | |
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực |
Thắng trước | Phanh đĩa đôi / 4 piston |
Phanh sau | Phanh đĩa đơn / 1 piston |
Kích thước đĩa trước | 276 mm |
Kích thước phanh đĩa sau | 220 mm |
Lốp / Bánh xe | |
Bánh xe trước / sau | 2,15×17 / 3,0×17 “ |
Kích thước bánh trước | 110/90 (Không săm) |
Kích thước bánh sau | 130/90 (Không săm) |
Cao su | Vee cao su V192 |
Áp suất lốp | Phía trước 32 psi | Phía sau 40 psi |
Điện | |
Đèn pha | DRL | LED |
Đèn hậu | Đèn phanh | LED |
Xi nhan | đèn khẩn cấp | Đèn sợi đốt |
Pin | 12V 9Ah |
Đồng hồ | Đồng hồ LCD kỹ thuật số đầy đủ |
Khung cơ sở | |
Cấu trúc | Underbone |
Trail | 105 mm. |
Góc caster | 28,5 độ |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | xăng 91,95 |
Dung tích bình xăng | 14,5 lít |
Truyền động | |
Xích | RK 520 (Vòng chữ O) |
Xích phía trước | 13 |
Xích sau | 38 |
Giảm xóc | |
Phuộc trước | Lộn ngược Upside Down |
Phuộc sau | V2: YSS Twin Shock up với Sub Tank V1: YSS Shock Gas |
Giá xe số GPX
Giá xe GPX Rock 110
Mảng xe số là mảng xe được GPX mới phát triển trong thời gian gần đây. Trong đó nổi bật nhất phải nói đến GPX Rock, mẫu xe số có ngoại hình siêu giống Dream Thái với đồng hồ điện tử, màu sắc tươi sáng, phụ tùng chất lượng, cứng cáp.
Giá xe GPX ROCK 110 mới nhất | ||
Giá | Đại lý | Biển số TP. HCM |
Giá xe Rock 110 màu Vàng | 32.500.000 | 36.600.000 |
Giá xe Rock 110 màu Cam | 32.500.000 | 36.600.000 |
Giá xe Rock 110 màu Hồng | 32.500.000 | 36.600.000 |
Giá xe Rock 110 màu Xanh | 32.500.000 | 36.600.000 |
Giá xe Rock 110 màu Xám | 32.500.000 | 36.600.000 |
Thông số kỹ thuật Rock 110
Kích thước | |
Rộng x Dài x Cao |
730 x 1.920 x 1.090 mm.
|
Chiều dài cơ sở | 1.230 mm |
Chiều cao yên | 780 mm |
Chiều cao | 120 mm |
Góc hẹp nhât | 39 độ |
Trọng lượng | 100 kg |
Động cơ | |
Loại động cơ | 109 cc, SOHC |
Xi lanh | 1 xi lanh, 4 thì |
Làm mát |
Làm mát bằng không khí
|
Đường kính x hành trình piston | 50 x 55,5 mm |
Hệ thống đánh lửa |
Điều khiển điện tử – FI
|
Tỷ số nén | 9,2: 1 |
Hộp số | 4 cấp |
Phanh | |
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa thủy lực
|
Thắng trước | Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh tang trống
|
Kích thước phanh đĩa trước | 220 mm |
Bánh trước / sau | |
Bánh trước / sau |
Mâm hợp kim nhôm
|
Kích thước lốp trước |
2,25-17 “-38P (có săm)
|
Kích thước lốp sau |
2,50-17 “-43P (có săm)
|
Cao su |
Cao su Vee VRM-159
|
Áp suất |
Trước 30 psi | Sau 35 psi
|
Hệ thống đèn | |
Đèn pha | DRL | Đèn LED |
Đèn hậu | đèn phanh | Đèn LED |
Đèn báo xin đường | Đèn LED |
Ắc quy | 12V 5Ah |
Đồng hồ tốc độ |
Đồng hồ LED kỹ thuật số đầy đủ
|
Khung cơ sở | |
Khung | Underbone |
Trail | 74,63 mm |
Góc bánh xe | 26,5 độ |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | xăng 91,95 |
Dung tích bình xăng | 4,0 lít |
Hệ thống truyền dẫn | |
Sên | DID 428D |
Nhông trước | 15 |
Dĩa sau | 36 |
Giảm xóc | |
Phuộc trước | Monoshock |
Phuộc sau | Twin Shock Up |
Giá xe GPX PopZ 110
GPX PopZ 110 là dòng xe số mới ra mắt của hãng xe Thái Lan với thiết kế tương tự dòng xe Cub nổi tiếng.
Mẫu xe đặc trưng với hệ thống chiếu sáng LED hiện đại, thiết kế trẻ trung linh hoạt, yên xe da màu nâu sáng, vô cùng sang trọng đậm nhất Châu Âu.
Hiện tại mẫu xe đang có giá khá rẻ với mức chỉ tầm 3X triệu đồng, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.

Giá xe GPX PopZ 110 mới nhất | ||
Giá | Đại lý | Ra biển số HCM |
Giá xe Popz 110 màu Đỏ | 33.500.000 | 37.700.000 |
Giá xe Popz 110 màu Cam | 33.500.000 | 37.700.000 |
Giá xe Popz 110 màu Xanh | 33.500.000 | 37.700.000 |
Giá xe Popz 110 màu Xám bạc | 33.500.000 | 37.700.000 |
Giá xe Popz 110 màu Đen | 33.500.000 | 37.700.000 |
Thông số kỹ thuật PopZ 110
Kích thước | |
Rộng x Dài x Cao |
745 x 1.880 x 1.070 mm
|
Chiều dài cơ sở | 1230 mm |
Chiều cao yên | 760 mm |
Góc hẹp nhât | 26.5 độ |
Khối lượng tịnh | 100 kg |
Động cơ | |
Loại động cơ | 109 cc, SOHC |
Xi lanh | 1 xi lanh, 4 thì |
Làm mát |
Làm mát bằng không khí, gió
|
Đường kính x hành trình piston | 50 x 55.5 mm |
Hệ thống đánh lửa |
Điều khiển điện tử – FI
|
Tỉ lệ | 9,2: 1 |
Hộp số | 4 số |
Phanh | |
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh tang trống
|
Kích thước phanh đĩa trước | 220 mm |
Lốp / Bánh xe | |
Mâm | Hợp kim |
Kích thước lốp trước | 2,25 – 17′- 38P |
Kích thước lốp sau | 2,50-17′ -43P |
Áp suất lốp |
Trước 30 psi | Sau 35 psi
|
Hệ thống đèn | |
Đèn pha | DRL | Đèn LED |
Đèn hậu | đèn phanh | Đèn LED |
Đèn báo xin đường | Đèn LED |
Bình điện / Ắc quy | 12V 5Ah |
Đồng hồ tốc độ |
Bán kỹ thuật số
|
Khung cơ sở | |
Cấu trúc cơ thể | Underbone |
Khoảng cách đường mòn | 75 mm |
Góc bánh xe | 26,5 độ |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | xăng 91,95 |
Lượng nhiên liệu | 4,0 lít |
Hệ thống truyền dẫn | |
Sên | DID 428D |
Nhông trước | 15 |
Dĩa sau | 36 |
Giảm xóc | |
Giảm xóc trước | Monoshock |
Bộ giảm chấn phía sau | Twin Shock Up |
CN1: Số 27 đường M, Khu TTHC Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương (Gần công viên nước Dĩ An) - 0967.674.456
CN2: 869 Quang Trung – Phường 12 – Quận. Gò Vấp (Gần UBND Phường 12 Quận Gò Vấp) - 0286.257.8618 – 0969.530.699
CN3: Số 58-60 Quốc Lộ 1K, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức, TP.HCM (Gần cầu vượt Linh Xuân) -089.8888.618
CN4: SỐ 72-74 Đinh Bộ Lĩnh, P.26, Q. Bình Thạnh, TP.HCM (Cách bến xe Miền Đông 500m) - 089.8888.816
CN5: 19/21 Thủ Khoa Huân, TP. Thuận An, Bình Dương (gần ngã ba Hài Mỹ - đối diện Karaoke Galaxy) - 097.515.6879
CN6: 39 Nguyễn Tất Thành, P.Thủy Dương, TX.Hương Thủy, Thừa Thiên Huế (Cách bến xe phía nam 300m) - 084.984.8668
CN7: 770 Trường Chinh, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM (Đối diện Mercedes Benz ) - 09678.41.939
CN8: 117A Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM (Cách cầu vượt Tân Thới Hiệp 500m) - 0902.701.345
CN9: 40 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long A, Quận 9, TP.HCM (Cách ngã tư Bình Thái 500m) - 0768.0000.36
CN10: 41-43 lũy bán bích, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú - 0909.949.413
CN11: 1260 Kha Vạn Cân, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức - 0918.868.357
CN12: T1/60 Thủ Khoa Huân,Phường Thuận Giao, Thành Phố Thuận An - 097 515 68 79
CN13: 88 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - 0846 268 768
CN14: 197B Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Quận Thủ Đức - 033 6066336