logo
Bảng giá xe GPX mới nhất 2024 chính hãng

Bảng giá xe GPX mới nhất 2024 chính hãng

17/04/2024 16:58
Theo dõi Minhlongmoto.com trên
Bảng giá xe GPX

GPX Motor ThaiLand tiền thân ban đầu là ATV Panthers được thành lập vào năm 2007, chuyên sản xuất và điều hành ATV motocross tiên phong lúc bấy giờ.

Sau nhiều thành công với mức tăng trưởng mạnh mẽ, hãng GPX bắt đầu mở rộng sang thị trường máy với những dòng:

  • Mô tô cỡ nhỏ như: Demon 150GR Fi, Demon 150GN
  • Xe cổ điển: Legend 150 Fi,
  • Xe số: Popz 110, Rock 110
  • Mô tô hiện đại, phân khối lớn: Demon GR200R,Twin 250 V3, Razer 220

Giá xe GPX thể thao

Là một trong những hãng xe Thái Lan tiên phong trong thị trường Châu Á, GPX hiện đã có mặt khá nhiều tại các quốc gia trong đó có Việt Nam.

Bằng việc phân phối chính hãng, các mẫu xe của GPX luôn có giá thành rẻ so với mặt bằng chung rất nhiều, kèm theo đó là chính sách bảo hành chính hãng (điều rất hiếm gặp đối với hãng xe Thái tại Việt Nam).

Dưới đây, Minh Long Motor xin đưa đến cho các bạn giá các dòng xe GPX chính hãng hiện tại.

GPX Demon 150GR Fi

GPX Demon 150GR Fi là phiên bản cải tiến của Demon 150GR với kích thước hài hòa hơn, thể thao hơn. Hệ thống động cơ của xe cũng được nâng cấp với bộ phun nhiên liệu Fi thay vì bộ chế hòa khí trên phiên bản cũ.

Nhìn chung đây là một phiên bản đáng giá và hoàn hảo hơn phiên bản 150GR cũ rất nhiều.

thiết kế GPX Demon 150GR FI

Giá xe GPX DEMON 150GR Fi

Màu xe Giá VAT Giá ra biển
GPX DEMON 150GR Fi – Đỏ đen 44.000.000 VNĐ 50.300.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật Demon 150GR Fi

Hiệu suất

Động cơ 4 thì SOHC
Khối lượng xi lanh 149 cc
Hệ thống cung cấp dầu Đầu phun GPX-FI
Hệ thống bánh răng 6 cấp độ
Hệ thống khởi động Khởi động thủ công
Dung tích bình xăng 9 lít
Đèn trước | đèn sau Đèn LED ban ngày | Đèn LED
Ắc quy 12v 6.3Ah
Chuỗi DID 428 O-RIng

Kích thước

Dài x Rộng x Cao 1.785 x 770 x 1.060 mm
Chiều cao từ sàn đến ghế 780 mm.
Trọng lượng bản thân xe 133 kg
Tải 130 kg
Giảm xóc trước Upside Down
Giảm xóc sau YSS giảm xóc khí
Hệ thống phanh trước | sau Phanh đĩa | Phanh đĩa
Bánh xe Lốp rộng
Kích thước bánh trước | bánh sau 120 / 70-14 “| 140 / 70-14”

GPX Demon GR200R

Demon GR200R là mẫu xe thể thao mới ra mắt của hãng xe GPX với ngoại hình thiết kế được đánh giá là vô cùng đẹp mắt và có phần giống mẫu xe CBR15R của Honda.

Xe được trang bị động cơ Fi, hệ thống tản nhiệt lớn, đèn chiếu sáng full LED, khung trellis tiên tiến, các chi tiết tỉ mỉ với hơn 937 chi tiết khác nhau, đồng hồ siêu hiện thị, phuộc USD,…

GPX GR200R thể thao

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe GPX DEMON GR200R
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
GPX DEMON GR200R - Đỏ52.000.000 VNĐ58.730.000 VNĐ
GPX DEMON GR200R - Đen đỏ xám52.000.000 VNĐ58.730.000 VNĐ
 

Thông số kỹ thuật Demon GR200R

Kích thước

Rộng x Dài x Cao 747 x 2,020 x 1,145 mm.
Chiều dài cơ sở 1.340 mm
Chiều cao yên 815 mm
Khoảng sáng gầm 159 mm
Vòng xoay hẹp nhất 35 độ
Khối lượng tịnh 150 kg
Trọng lượng bánh trước 77 kg
Trọng lượng bánh sau 78 kg

Động cơ

Dung tích xi lanh 198 cc
Cơ cấu động cơ 1 xi lanh, 4 thì, 2 van
Làm mát chất lỏng
Đường kính x hành trình piston 65,5 x 58,8 mm.
Phun nhiên liệu EC-FI
Tỉ lệ 11:1
Hệ thống bánh răng 6 cấp

Phanh xe

Hệ thống phanh Phanh thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa/2 nồi
Phanh sau Phanh đĩa/1 nồi
Kích thước phanh trước 276 mm
Kích thước phanh sau 220 mm

Lốp trước/sau

Bánh trước / sau 17 inch
Kích thước bánh trước 100/80 – Không săm
Kích thước bánh sau 140/70 – Không săm
Lốp Cao su Vee SUPER GT
Bơm lốp Trước 33 psi | Sau 36 psi

Hệ thống điện

Đèn pha Đèn LED
Đèn hậu | đèn phanh Đèn LED
Đèn báo rẽ Đèn LED
Ắc quy 12V 6.3ah
Đồng hồ tốc độ Đồng hồ kỹ thuật số
Khung xe
Cấu trúc khung Khung Trellis
Dài 138 mm
Góc 25 độ

Hệ thống nhiên liệu

Loại nhiên liệu Xăng
Lượng nhiên liệu 11 lít
Ổ đĩa xích
Xích DID 428 (Vòng chữ O)
Trang Leinster 16
Bánh sau 47

Hệ thống treo

Giảm xóc trước Lộn ngược
Giảm xóc sau YSS có thể điều chỉnh ở 7 cấp độ.

Mono Shock với Multi Link.

Giá xe GPX Naked hầm hố

GPX Razer 220

Razer 220 là một mẫu xe Naked khác của hãng xe GPX, với phân khúc 220 mẫu xe được kỳ vọng là đối thủ cạnh tranh của KTM Duke 250, Kawasaki Z250.

Xe sở hữu thiết kế đơn giản, bình xăng to với dung tích lớn, ghi đông cao linh hoạt, phuộc Upside Down cao cấp, động cơ mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu, phanh đĩa trước sau an toàn.

xe razer 2019 về minh long

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe GPX RAZER 220
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
GPX RAZER 220 - Xanh40.000.000 VNĐ46.590.000 VNĐ
 

Thông số kỹ thuật Razer 220

Hiệu suất

Động cơ 4 thì SOHC
Dung tích xi lanh 223 cc
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Fi
Hộp số 6 cấp độ
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhiên liệu 12 lít
Đèn trước | đèn sau ĐÈN LED SÁNG NGÀY | Đèn LED
Ắc quy 12v 7Ah

Kích thước

Rộng x Dài x Cao 800 x 2.000x 1.100 mm.
Chiều cao yên 800 mm.
Trọng lượng 150 kg
Giảm xóc trước Upside Down
Giảm xóc sau Mono Spring
Hệ thống phanh Phanh đĩa | Phanh đĩa
Bánh xe Max
Kích thước bánh trước | bánh sau 100 / 80-17 “| 130 / 70-17”

Giá xe GPX cổ điển

GPX Legend 150 Fi

Legend 150 Fi là mẫu xe sở hữu thiết kế cổ điển của hãng xe GPX cùng khối động cơ phun xăng điện tử đến từ thương hiệu Delphi – Mỹ.

Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống đèn LED, phuộc trước Upside Down, phuộc sau Twin Shock Up đến từ YSS, đồng hồ LED kỹ thuật số, pô megaphone, sên phốt O-Ring.

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe GPX LEGEND 150 FI
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
GPX LEGEND 150 FI - Xám59.000.000 VNĐ65.040.000 VNĐ
GPX LEGEND 150 FI - Đen nhám59.000.000 VNĐ65.040.000 VNĐ
GPX LEGEND 150 FI - Đen bóng59.000.000 VNĐ65.040.000 VNĐ
 

Thông số kỹ thuật Legend 150 Fi

Kích thước

Dài x Rộng x Cao 2.025 x 785 x 1.100 mm
Chiều dài cơ sở 1.315 mm
Chiều cao yên 780 mm
Trọng lượng 143 kg
Khoảng sáng gầm 200 mm

Động cơ

Động cơ 1 xi lanh, 4 thì
Làm mát Làm mát bằng không khí
Khối lượng xi lanh 149 cc
Đường kính x hành trình piston 63 x 48 mm
Hệ thống đánh lửa Điều khiển điện tử – FI
TỈ lệ nén 9,2: 1
Hộp số 6 cấp

Khung xe

Khung cơ sở Underbone
Trail 95 mm
Góc bánh xe 26 độ

Phanh

Hệ thống phanh Phanh Hydraulic
Kích thước đĩa trước 276 mm
Phanh trước Đĩa đơn
Phanh sau Phanh tang trống

Lốp / Bánh xe

Căm trước / sau 2.15×17 / 3.0×17
Kích thước bánh trước 110/90
Kích thước bánh sau 120/90
Chất liệu Cao su Vee
Áp suất lốp Trước 33 psi | Sau 33 psi

Điện

Đèn pha | DRL Đèn LED
Đèn hậu | đèn phanh Đèn LED
Xi nhan | đèn khẩn cấp Đèn sợi đốt
Ắc quy 12V 6.3Ah
Đồng hồ Đồng hồ LCD kỹ thuật số đầy đủ

Hệ thống nhiên liệu

Loại nhiên liệu gas 91,95
Dung tích bình xăng 12 lít

Truyền động xích

Xích 428 (Vòng chữ O)
Xích phía trước 12
Nhông sau 40

Giảm xóc

Giảm xóc trước Upside Down
Bộ giảm chấn phía sau YSS Twin Shock up


GPX Legend 250 Twin V3

GPX Legend 250 Twin V3 là mẫu xe cổ điển vô cùng nổi bật trong thời gian vừa qua của hãng xe này khi sở hữu hàng loạt trang bị chất lượng.

Trong đó ta có thể kể đến những trang bị vô cùng đắt giá như: phuộc Upside Down, phanh đĩa đôi đi cùng lốp không săm kích thước lớn, phuộc sau YSS có bình dầu, động cơ phun xăng điện tử mạnh mẽ cho tốc độ tối đa lên đến 140-150 km/h, hệ thống làm mát dầu, sên phốt Oring.

giá gpx legend twin 250 v3

 

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe GPX Legend Twin 250 V3
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
GPX Legend Twin 250 V3 - Đen bóng73.000.000 VNĐ80.650.000 VNĐ
GPX Legend Twin 250 V3 - Trắng bóng73.000.000 VNĐ80.650.000 VNĐ
 

Thông số kỹ thuật Legend 250 Twin V3

Kích thước

Dài x Rộng x Cao 2.040 x 820 x 1.120 mm
Chiều dài cơ sở 1340 mm
Chiều cao yên 790 mm
Khoảng sáng gầm 180 mm
Vòng quay hẹp nhất 35 độ
Trọng lượng 156 kg
Trọng lượng bánh trước 75 kg
Trọng lượng bánh sau 81 kg

Động cơ

Loại động cơ 2 xi lanh 4 thì
Dung tích xi lanh 234 cc, SOHC
Công suất tối đa 8,95kW / 8500 vòng/phút
Tiêu thụ nhiên liệu 3,483 lít / 100km
Làm mát Làm mát bằng không khí / dầu
Hành trình piston 53 x 53 mm.
Hệ thống đánh lửa Điều khiển điện tử-FI
Tỉ lệ nén 9,2: 1
Hộp số 6 tốc độ

Phanh

Hệ thống phanh Phanh đĩa thủy lực
Thắng trước Phanh đĩa đôi / 4 piston
Phanh sau Phanh đĩa đơn / 1 piston
Kích thước đĩa trước 276 mm
Kích thước phanh đĩa sau 220 mm

Lốp / Bánh xe

Bánh xe trước / sau 2,15×17 / 3,0×17 “
Kích thước bánh trước 110/90 (Không săm)
Kích thước bánh sau 130/90 (Không săm)
Cao su Vee cao su V192
Áp suất lốp Phía trước 28 psi | Phía sau 30 psi

Điện

Đèn pha | DRL LED
Đèn hậu | Đèn phanh LED
Xi nhan | đèn khẩn cấp Đèn sợi đốt
Pin 12V 9Ah
Đồng hồ Đồng hồ LCD kỹ thuật số đầy đủ

Khung cơ sở

Cấu trúc Underbone
Trail 105 mm.
Góc caster 28,5 độ
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu xăng 91,95
Dung tích bình xăng 14,5 lít

Truyền động

Xích RK 520 (Vòng chữ O)
Xích phía trước 13
Xích sau 38

Giảm xóc

Phuộc trước Upside Down
Phuộc sau YSS Twin Shock up với Sub Tank dòng G Series

Giá xe số GPX

GPX Rock 110

Mảng xe số là mảng xe được GPX mới phát triển trong thời gian gần đây. Trong đó nổi bật nhất phải nói đến GPX Rock, mẫu xe số có ngoại hình siêu giống Dream Thái với đồng hồ điện tử, màu sắc tươi sáng, phụ tùng chất lượng, cứng cáp.

đánh giá gpx rock 110

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe GPX ROCK 110
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
GPX ROCK 110 - Cam26.900.000 VNĐ32.345.000 VNĐ
GPX ROCK 110 - Vàng26.900.000 VNĐ32.345.000 VNĐ
GPX ROCK 110 - Xám26.900.000 VNĐ32.345.000 VNĐ
GPX ROCK 110 - Xanh26.900.000 VNĐ32.345.000 VNĐ
 

Thông số kỹ thuật Rock 110

Kích thước

Rộng x Dài x Cao 730 x 1.920 x 1.090 mm.
Chiều dài cơ sở 1.230 mm
Chiều cao yên 780 mm
Chiều cao 120 mm
Góc hẹp nhât 39 độ
Trọng lượng 100 kg

Động cơ

Loại động cơ 109 cc, SOHC
Xi lanh 1 xi lanh, 4 thì
Làm mát Làm mát bằng không khí
Đường kính x hành trình piston 50 x 55,5 mm
Hệ thống đánh lửa Điều khiển điện tử – FI
Tỷ số nén 9,2: 1
Hộp số 4 cấp

Phanh

Hệ thống phanh Phanh đĩa thủy lực
Thắng trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh tang trống
Kích thước phanh đĩa trước 220 mm

Bánh trước / sau

Bánh trước / sau Mâm hợp kim nhôm
Kích thước lốp trước 2,25-17 “-38P (có săm)
Kích thước lốp sau 2,50-17 “-43P (có săm)
Cao su Cao su Vee VRM-159
Áp suất Trước 30 psi | Sau 35 psi

Hệ thống đèn

Đèn pha | DRL Đèn LED
Đèn hậu | đèn phanh Đèn LED
Đèn báo xin đường Đèn LED
Ắc quy 12V 5Ah
Đồng hồ tốc độ Đồng hồ LED kỹ thuật số đầy đủ

Khung cơ sở

Khung Underbone
Trail 74,63 mm
Góc bánh xe 26,5 độ

Nhiên liệu

Loại nhiên liệu xăng 91,95
Dung tích bình xăng 4,0 lít

Hệ thống truyền dẫn

Sên DID 428D
Nhông trước 15
Dĩa sau 36

Giảm xóc

Phuộc trước Monoshock
Phuộc sau Twin Shock Up


GPX PopZ 110

GPX PopZ 110 là dòng xe số mới ra mắt của hãng xe Thái Lan với thiết kế tương tự dòng xe Cub nổi tiếng.

Mẫu xe đặc trưng với hệ thống chiếu sáng LED hiện đại, thiết kế trẻ trung linh hoạt, yên xe da màu nâu sáng, vô cùng sang trọng đậm nhất Châu Âu.

Hiện tại mẫu xe đang có giá khá rẻ với mức chỉ tầm 3X triệu đồng, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.

Kích thước Popz 110
Popz 110 mẫu xe gia đình gọn nhẹ phù hợp mọi lứa tuổi
Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe GPX POPZ 110
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
GPX POPZ 110 - Cam29.900.000 VNĐ35.725.000 VNĐ
GPX POPZ 110 - Đen29.900.000 VNĐ35.725.000 VNĐ
GPX POPZ 110 - Đỏ29.900.000 VNĐ35.725.000 VNĐ
GPX POPZ 110 - Xám29.900.000 VNĐ35.725.000 VNĐ
GPX POPZ 110 - Xanh rêu29.900.000 VNĐ35.725.000 VNĐ
 

Thông số kỹ thuật PopZ 110

Kích thước

Rộng x Dài x Cao 745 x 1.880 x 1.070 mm
Chiều dài cơ sở 1230 mm
Chiều cao yên 760 mm
Góc hẹp nhât 26.5 độ
Khối lượng tịnh 100 kg

Động cơ

Loại động cơ 109 cc, SOHC
Xi lanh 1 xi lanh, 4 thì
Làm mát Làm mát bằng không khí, gió
Đường kính x hành trình piston 50 x 55.5 mm
Hệ thống đánh lửa Điều khiển điện tử – FI
Tỉ lệ 9,2: 1
Hộp số 4 số

Phanh

Hệ thống phanh Phanh thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh tang trống
Kích thước phanh đĩa trước 220 mm

Lốp / Bánh xe

Mâm Hợp kim
Kích thước lốp trước 2,25 – 17′- 38P
Kích thước lốp sau 2,50-17′ -43P
Áp suất lốp Trước 30 psi | Sau 35 psi

Hệ thống đèn

Đèn pha | DRL Đèn LED
Đèn hậu | đèn phanh Đèn LED
Đèn báo xin đường Đèn LED
Bình điện / Ắc quy 12V 5Ah
Đồng hồ tốc độ Bán kỹ thuật số

Khung cơ sở

Cấu trúc cơ thể Underbone
Khoảng cách đường mòn 75 mm
Góc bánh xe 26,5 độ

Nhiên liệu

Loại nhiên liệu xăng 91,95
Lượng nhiên liệu 4,0 lít

Hệ thống truyền dẫn

Sên DID 428D
Nhông trước 15
Dĩa sau 36

Giảm xóc

Giảm xóc trước Monoshock
Bộ giảm chấn phía sau Twin Shock Up
Bài viết liên quan
0 Bình luận
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.singularReviewCountLabel }}
{{ reviewsTotal }}{{ options.labels.pluralReviewCountLabel }}
{{ options.labels.newReviewButton }}
{{ userData.canReview.message }}

Yêu cầu tư vấn