Bảng giá xe GPX mới nhất 2022 chính hãng

Bảng giá xe GPX

GPX Motor ThaiLand tiền thân ban đầu là ATV Panthers được thành lập vào năm 2007, chuyên sản xuất và điều hành ATV motocross tiên phong lúc bấy giờ.

Sau nhiều thành công với mức tăng trưởng mạnh mẽ, hãng GPX bắt đầu mở rộng sang thị trường máy với những dòng:

  • Mô tô cỡ nhỏ như: Demon 150GR, Demon 150GN, Demon X
  • Xe cổ điển: Legend 150S, Legend 150 Fi, Legend 200, Legend Gentlemen
  • Mô tô hiện đại, phân khối lớn: Demon GR200R, MAD300, Twin 250

Giá xe GPX thể thao

Là một trong những hãng xe Thái Lan tiên phong trong thị trường Châu Á, GPX hiện đã có mặt khá nhiều tại các quốc gia trong đó có Việt Nam.

Bằng việc phân phối chính hãng, các mẫu xe của GPX luôn có giá thành rẻ so với mặt bằng chung rất nhiều, kèm theo đó là chính sách bảo hành chính hãng (điều rất hiếm gặp đối với hãng xe Thái tại Việt Nam).

Dưới đây, Minh Long Motor xin đưa đến cho các bạn giá các dòng xe GPX chính hãng hiện tại.

GPX Demon 150GR

GPX Demon 150GR là dòng mô tô mini sở hữu thiết kế thể thao có mặt khá sớm tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe có thiết kế khá nhỏ nhắn, thích hợp với một người sử dụng.

Tuy nhiên là một trong những mẫu xe đầu tiên, hãng xe vô cùng tập trung vào hệ thống khung và dàn chân xe, điều này mô hình chung làm cho mẫu xe có kích thước khá nặng.

GPX Demon 150GR độ (17)

Giá xe DEMON 150 GR mới nhất

Giá

Đại lý

Biển số TP. HCM

Giá xe Demon 150 GR bản Tiêu Chuẩn màu Đỏ mâm đen

51.000.000
57.700.000

Giá xe Demon 150 GR bản Tiêu Chuẩn màu Vàng mâm đen

51.000.000

57.700.000

Giá xe Demon 150 GR bản Tiêu Chuẩn màu Đen mâm đen

51.000.000

57.700.000

Giá xe Demon 150 GR bản Đặc Biệt màu Trắng đỏ mâm vàng

52.000.000

58.700.000

Giá xe Demon 150 GR bản Đặc Biệt màu Trắng xám mâm vàng

52.000.000

58.700.000

Giá ra biển số

TP. Dĩ An

Huyện ở Nghệ An

Giá xe Demon 150 GR bản Tiêu Chuẩn màu Đỏ mâm đen

54.500.000

53.400.000

Giá xe Demon 150 GR bản Tiêu Chuẩn màu Vàng mâm đen

54.500.000

53.400.000

Giá xe Demon 150 GR bản Tiêu Chuẩn màu Đen mâm đen

54.500.000

53.400.000

Giá xe Demon 150 GR bản Đặc Biệt màu Trắng đỏ mâm vàng

55.500.000

54.400.000

Giá xe Demon 150 GR bản Đặc Biệt màu Trắng xám mâm vàng

55.500.000

54.400.000

Powered By WP Table Builder

Thông số kỹ thuật Demon 150GR

Hiệu suất
Động cơ 4 thì SOHC
Dung tích xi lanh 149 cc
Hệ thống cung cấp nhiên liệu bộ chế hòa khí
Hộp số 6 cấp độ
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhiên liệu 8 lít
Đèn trước | đèn sau
ĐÈN LED SÁNG NGÀY | Đèn LED
Ắc quy 12v 6.3Ah
Kích thước
Rộng x Dài x Cao 750 x 1.835 x 1.050 mm.
Chiều cao yên 780 mm.
Trọng lượng 130 kg
Giảm xóc trước Upside Down
Giảm xóc sau Mono Spring
Hệ thống phanh trước | sau Phanh đĩa | Phanh đĩa
Bánh xe MAX
Kích thước bánh trước | bánh sau 120 / 70-14 “| 140 / 70-14”

GPX Demon 150GR Fi

GPX Demon 150GR Fi là phiên bản cải tiến của Demon 150GR với kích thước hài hòa hơn, thể thao hơn. Hệ thống động cơ của xe cũng được nâng cấp với bộ phun nhiên liệu Fi thay vì bộ chế hòa khí trên phiên bản cũ.

Nhìn chung đây là một phiên bản đáng giá và hoàn hảo hơn phiên bản 150GR cũ rất nhiều.

thiết kế GPX Demon 150GR FI

Giá xe GPX Demon GR 150 Fi mới nhất

Giá

Đại lý

Biển số TP. HCM

Giá xe GR 150 Fi màu Đỏ Đen

60.000.000
66.500.000

Giá xe GR 150 Fi màu Đỏ Xám

60.000.000

66.500.000

Giá xe GR 150 Fi màu Vàng Đen

60.000.000

66.500.000

Powered By WP Table Builder

Thông số kỹ thuật Demon 150GR Fi

Hiệu suất
Động cơ 4 thì SOHC
Khối lượng xi lanh 149 cc
Hệ thống cung cấp dầu Đầu phun GPX-FI
Hệ thống bánh răng 6 cấp độ
Hệ thống khởi động Khởi động thủ công
Dung tích bình xăng 9 lít
Đèn trước | đèn sau Đèn LED ban ngày | Đèn LED
Ắc quy 12v 6.3Ah
Chuỗi DID 428 O-RIng
Kích thước
Dài x Rộng x Cao 1.785 x 770 x 1.060 mm
Chiều cao từ sàn đến ghế 780 mm.
Trọng lượng bản thân xe 133 kg
Tải 130 kg
Giảm xóc trước Upside Down
Giảm xóc sau YSS giảm xóc khí
Hệ thống phanh trước | sau Phanh đĩa | Phanh đĩa
Bánh xe Bánh xe
Kích thước bánh trước | bánh sau 120 / 70-14 “| 140 / 70-14”

GPX Demon GR200R

Demon GR200R là mẫu xe thể thao mới ra mắt của hãng xe GPX với ngoại hình thiết kế được đánh giá là vô cùng đẹp mắt và có phần giống mẫu xe CBR15R của Honda.

Xe được trang bị động cơ Fi, hệ thống tản nhiệt lớn, đèn chiếu sáng full LED, khung trellis tiên tiến, các chi tiết tỉ mỉ với hơn 937 chi tiết khác nhau, đồng hồ siêu hiện thị, phuộc USD,…

GPX GR200R thể thao

Giá xe DEMON GR200R mới nhất

Giá

Đại lý

Biển số TP. HCM

Giá xe Demon GR200R bản Tiêu Chuẩn màu Đỏ đen trắng

52.000.000
60.200.000

Giá xe Demon GR200R bản Tiêu Chuẩn màu Đen đỏ xám

52.000.000

60.200.000

Giá xe Demon GR200R bản Giới Hạn màu Đen mâm vàng

52.000.000

60.200.000

Giá xe Demon GR200R bản Giới Hạn màu Đỏ mâm đỏ

52.000.000

60.200.000

Liên hệ Hotline: 0786.0000.36 nhận ngay giá khuyến mãi hôm nay.

Powered By WP Table Builder

Thông số kỹ thuật Demon GR200R

Kích thước
Rộng x Dài x Cao 747 x 2,020 x 1,145 mm.
Chiều dài cơ sở 1.340 mm
Chiều cao yên 815 mm
Khoảng sáng gầm 159 mm
Vòng xoay hẹp nhất 35 độ
Khối lượng tịnh 150 kg
Trọng lượng bánh trước 77 kg
Trọng lượng bánh sau 78 kg
Động cơ
Dung tích xi lanh 198 cc
Cơ cấu động cơ 1 xi lanh, 4 thì, 2 van
Làm mát chất lỏng
Đường kính x hành trình piston
65,5 x 58,8 mm.
Phun nhiên liệu EC-FI
Tỉ lệ 11:1
Hệ thống bánh răng 6 cấp
Phanh xe
Hệ thống phanh Phanh thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa/2 nồi
Phanh sau Phanh đĩa/1 nồi
Kích thước phanh trước 276 mm
Kích thước phanh sau 220 mm
Lốp trước/sau
Bánh trước / sau 17 inch
Kích thước bánh trước 100/80 – Không săm
Kích thước bánh sau 140/70 – Không săm
Lốp Cao su Vee SUPER GT
Bơm lốp Trước 33 psi | Sau 36 psi
Hệ thống điện
Đèn pha Đèn LED
Đèn hậu | đèn phanh Đèn LED
Đèn báo rẽ Đèn LED
Ắc quy 12V 6.3ah
Đồng hồ tốc độ Đồng hồ kỹ thuật số
Khung xe
Cấu trúc khung Khung Trellis
Dài 138 mm
Góc 25 độ
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu Xăng
Lượng nhiên liệu 11 lít
Ổ đĩa xích
Xích DID 428 (Vòng chữ O)
Trang Leinster 16
Bánh sau 47
Hệ thống treo
Giảm xóc trước Lộn ngược
Giảm xóc sau
YSS có thể điều chỉnh ở 7 cấp độ.
Mono Shock với Multi Link.

Giá xe GPX Naked hầm hố

Giá xe GPX Demon 150GN

Demon 150GN là mẫu xe được ra mắt chung với mẫu Demon 150GR. Xe sở hữu kích thước nhỏ nhắn, gọn gàng, phuộc Upside Down, khung sườn tương tự các mẫu xe lớn như KTM, phanh đĩa trước sau, ống xả ẩn nhỏ gọn.

gpx demon 150gn độ (9)

Giá xe DEMON 150 GN mới nhất

Giá

Đại lý

Biển số TP. HCM

Giá xe Demon 150 GN màu Xanh

39.000.000
45.400.000

Giá xe Demon 150 GN màu Cam

39.000.000

45.400.000

Giá xe Demon 150 GN màu Đỏ

39.000.000

45.400.000

Giá xe Demon 150 GN màu Đen

39.000.000

45.400.000

Giá ra biển số

TP. Dĩ An

Huyện ở Nghệ An

Giá xe Demon 150 GN màu Xanh

43.100.000

41.200.000

Giá xe Demon 150 GN màu Cam

43.100.000

41.200.000

Giá xe Demon 150 GN màu Đỏ

43.100.000

41.200.000

Giá xe Demon 150 GN màu Đen

43.100.000

41.200.000

Liên hệ Hotline: 0786.0000.36 nhận ngay giá khuyến mãi hôm nay.

Powered By WP Table Builder

Thông số kỹ thuật Demon 150GN

Động cơ
Động cơ chi tiết 149cc – 4 kỳ – 6 số
Tỉ số nén 9.0:1
Làm mát bằng Gió
Đèn trước H8 12v-35w
Đèn sau Led
Hệ thống khung
Phanh trước và sau Phanh Đĩa
Phuộc trước Upside Down
Phuộc sau Mono Spring
Lốp trước 120 / 70-14″
Lốp sau 140 / 70-14″
Kích thước 
Dài x rộng x cao 1.800 x 800 x 1.200 mm
Chiều cao yên 770 mm
Trọng lượng 130 kg
Dung tích bình xăng 8 lít

Giá xe GPX Razer 220

Razer 220 là một mẫu xe Naked khác của hãng xe GPX, với phân khúc 220 mẫu xe được kỳ vọng là đối thủ cạnh tranh của KTM Duke 250, Kawasaki Z250.

Xe sở hữu thiết kế đơn giản, bình xăng to với dung tích lớn, ghi đông cao linh hoạt, phuộc Upside Down cao cấp, động cơ mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu, phanh đĩa trước sau an toàn.

xe razer 2019 về minh long

Giá xe RAZER 220 mới nhất

Giá

Đại lý

Biển số TP. HCM

Giá xe Razer 220 màu Xanh

40.000.000
47.400.000

Giá xe Razer 220 màu Đỏ

40.000.000

47.400.000

Giá xe Razer 220 màu Đen

40.000.000

47.400.000

Giá ra biển số

TP. Dĩ An

Huyện ở Nghệ An

Giá xe Razer 220 màu Xanh

44.500.000

42.500.000

Giá xe Razer 220 màu Đỏ

44.500.000

42.500.000

Giá xe Razer 220 màu Đen

44.500.000

42.500.000

Liên hệ Hotline: 0786.0000.36 nhận ngay giá khuyến mãi hôm nay.

Powered By WP Table Builder

Thông số kỹ thuật Razer 220

Hiệu suất
Động cơ 4 thì SOHC
Dung tích xi lanh 223 cc
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Fi
Hộp số 6 cấp độ
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhiên liệu 12 lít
Đèn trước | đèn sau ĐÈN LED SÁNG NGÀY | Đèn LED
Ắc quy 12v 7Ah
Kích thước
Rộng x Dài x Cao 800 x 2.000x 1.100 mm.
Chiều cao yên 800 mm.
Trọng lượng 150 kg
Giảm xóc trước Upside Down
Giảm xóc sau Mono Spring
Hệ thống phanh Phanh đĩa | Phanh đĩa
Bánh xe Max
Kích thước bánh trước | bánh sau 100 / 80-17 “| 130 / 70-17”

Giá xe GPX MAD 300

GPX MAD 300 là mẫu xe Naked mang hơi hướng cổ điển, vô cùng đẹp mắt và trung tính thích hợp với nhiều tệp khách hàng khác nhau.

Mẫu xe MAD 300 được trang bị khối động cơ lên đến 300cc cùng công nghệ phun xăng hiện đại EFI của BOSCH, đồng hồ kỹ thuật số full LCD, lốp không săm, bình xăng 16 lít, phuộc Upside Down, phanh trước đĩa đôi, két nước lớn…

Thật tuyệt khi có GPX Mad300 cùng bạn rong ruổi mọi miền tổ quốc!

Thông số kỹ thuật MAD 300

Sức mạnh
ĐỘNG CƠ 292cc – 4 thì – FI
TỈ SỐ NÉN 11:1
LÀM MÁT Két nước
ĐÈN TRƯỚC Led
ĐÈN SAU Led
Hệ thống treo
THẮNG TRƯỚC & SAU Phanh đĩa đôi | Phanh đĩa
PHUỘC TRƯỚC Upside down
PHUỘC SAU Mono Spring
LỐP TRƯỚC 110 / 70-17″
LỐP SAU 150 / 60-17″
Kích thước
RỘNG X DÀI X CAO 790 x 2,025 x 1,090 mm
CHIỀU CAO YÊN 795 mm
TRỌNG LƯỢNG 157 kg
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG 15.5 lít

Giá xe GPX cổ điển

Giá xe Legend 150 Fi

Legend 150 Fi là mẫu xe sở hữu thiết kế cổ điển của hãng xe GPX cùng khối động cơ phun xăng điện tử đến từ thương hiệu Delphi – Mỹ.

Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống đèn LED, phuộc trước Upside Down, phuộc sau Twin Shock Up đến từ YSS, đồng hồ LED kỹ thuật số, pô megaphone, sên phốt O-Ring.

màu Legend 150 Fi

Giá xe LEGEND 150 FI mới nhất

Giá

Đại lý

Biển số TP. HCM

Giá xe Legend 150 Fi màu Đen bóng

59.000.000
66.300.000

Giá xe Legend 150 Fi màu Đen nhám

59.000.000

66.300.000

Giá xe Legend 150 Fi màu Xám bóng

59.000.000

66.300.000

Giá ra biển số

TP. Dĩ An

Huyện ở Nghệ An

Giá xe Legend 150 Fi màu Đen bóng

62.400.000

61.200.000

Giá xe Legend 150 Fi màu Đen nhám

62.400.000

61.200.000

Giá xe Legend 150 Fi màu Xám bóng

62.400.000

61.200.000

Powered By WP Table Builder

Thông số kỹ thuật Legend 150 Fi

Kích thước
Dài x Rộng x Cao 2.025 x 785 x 1.100 mm
Chiều dài cơ sở 1.315 mm
Chiều cao yên 780 mm
Trọng lượng 143 kg
Khoảng sáng gầm 200 mm
Động cơ
Động cơ 1 xi lanh, 4 thì
Làm mát Làm mát bằng không khí
Khối lượng xi lanh 149 cc
Đường kính x hành trình piston 63 x 48 mm
Hệ thống đánh lửa Điều khiển điện tử – FI
TỈ lệ nén 9,2: 1
Hộp số 6 cấp
Khung xe
Khung cơ sở Underbone
Trail 95 mm
Góc bánh xe 26 độ
Phanh
Hệ thống phanh Phanh Hydraulic
Kích thước đĩa trước 276 mm
Phanh trước Đĩa đơn
Phanh sau Phanh tang trống
Lốp / Bánh xe
Căm trước / sau 2.15×17 / 3.0×17
Kích thước bánh trước 110/90
Kích thước bánh sau 120/90
Chất liệu Cao su Vee
Áp suất lốp Trước 33 psi | Sau 33 psi
Điện
Đèn pha | DRL Đèn LED
Đèn hậu | đèn phanh Đèn LED
Xi nhan | đèn khẩn cấp Đèn sợi đốt
Ắc quy 12V 6.3Ah
Đồng hồ Đồng hồ LCD kỹ thuật số đầy đủ
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu gas 91,95
Dung tích bình xăng 12 lít
Truyền động xích
Xích 428 (Vòng chữ O)
Xích phía trước 12
Nhông sau 40
Giảm xóc
Giảm xóc trước Upside Down
Bộ giảm chấn phía sau YSS Twin Shock up

Giá xe Legend 200

GPX Legend 200 là mẫu xe Cafe Racer phổ thông tại thị trường Thái Lan với giá thành rẻ nhưng chất lượng thì vô cùng ưng ý.

Mẫu xe sử dụng phuộc trước Upside Down, phuộc sau Double Rear Shock YSS, khối động cơ tối ưu với tốc độ tối đa lên đến 140 km/h, tản nhiệt dầu, bánh mâm với kích thước lốp lớn, phanh trước dạng đĩa đôi.

Chiều cao xe Legend 200

Giá xe LEGEND 200 mới nhất

Giá

Đại lý

Biển số TP. HCM

Giá xe Legend 200 màu Đen xanh

49.000.000
56.600.000

Giá xe Legend 200 màu Xanh đen

49.000.000

56.600.000

Giá xe Legend 200 màu Vàng đen

49.000.000

56.600.000

Giá ra biển số

TP. Dĩ An

Huyện ở Nghệ An

Giá xe Legend 200 màu Đen xanh

53.300.000

51.300.000

Giá xe Legend 200 màu Xanh đen

53.300.000

51.300.000

Giá xe Legend 200 màu Vàng đen

53.300.000

51.300.000

Powered By WP Table Builder

Thông số kỹ thuật Legend 200

Động cơ
ĐỘNG CƠ 197 cc – 4 kỳ – 6 số
TỈ SỐ NÉN 9.0:1
LÀM MÁT Két dầu
ĐÈN TRƯỚC 12V 25 / 25W
ĐÈN SAU Led
Hệ thống động
THẮNG TRƯỚC & SAU 2 Dĩa trước, 1 Dĩa sau
PHUỘC TRƯỚC Upside down
PHUỘC SAU 2 phuộc YSS
LỐP TRƯỚC 110 / 90-17″
LỐP SAU 130 / 90-17″
Kích thước
RỘNG X DÀI X CAO 750 x 2.010 x 1.000 mm
CHIỀU CAO YÊN 790 mm
TRỌNG LƯỢNG 135 kg
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG 11,5 lít

Giá xe GPX Gentleman 200

GPX Gentleman 200 cũng là một phiên bản cổ điển phong cách Cafe Racer nhưng có vẻ ngoài hiện đại và thể thao hơn Legend 200.

Mẫu xe được trang bị đồng hồ 5 sắc màu, bánh căm thời trang cùng phanh đĩa đôi ở phía trước, phuộc Upside Down, đèn pha LED, lốp rộng.

Một đặc điểm nổi bật của mẫu xe này là khối động cơ sử dụng bộ tản nhiệt dầu kết hợp tản nhiệt gió giúp mẫu xe hoạt động vô cùng bền bỉ khi đi đường dài.

gpx gentleman

Giá xe Legend Gentleman 200 mới nhất

Giá

Đại lý

Biển số TP. HCM

Giá xe Legend Gentleman 200 màu Đen

58.000.000
65.900.000

Giá xe Legend Gentleman 200 màu Xám xanh

58.000.000

65.900.000

Giá ra biển số

TP. Dĩ An

Huyện ở Nghệ An

Giá xe Legend Gentleman 200 màu Đen

62.400.000

60.300.000

Giá xe Legend Gentleman 200 màu Xám xanh

62.400.000

60.300.000

Powered By WP Table Builder

Thông số kỹ thuật Gentleman 200

Động cơ
ĐỘNG CƠ 197cc – 4 kỳ – 6 số
TỈ SỐ NÉN 9.0:1
ĐÈN TRƯỚC Halogen 12v 35w
ĐÈN SAU Led
LÀM MÁT Két dầu
Hệ thống treo
THẮNG TRƯỚC & SAU Đĩa
PHUỘC TRƯỚC Upside down
PHUỘC SAU Single-coil Springs tùy chỉnh
LỐP TRƯỚC Pirelli angel city 110 / 70-17″
LỐP SAU Pirelli Angel City 140 / 70-17”
Kích thước
RỘNG X DÀI X CAO 790 x 2.020 x 1.160 mm
TRỌNG LƯỢNG 160 kg
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG 12 lít
CHIỀU CAO YÊN 730 mm

Giá xe GPX Legend 250 Twin V1

GPX Legend 250 Twin là mẫu xe cổ điển vô cùng nổi bật trong thời gian vừa qua của hãng xe này khi sở hữu hàng loạt trang bị chất lượng.

Trong đó ta có thể kể đến những trang bị vô cùng đắt giá như: phuộc Upside Down, phanh đĩa đôi đi cùng lốp không săm kích thước lớn, phuộc sau YSS có bình dầu, động cơ phun xăng điện tử mạnh mẽ cho tốc độ tối đa lên đến 140-150 km/h, hệ thống làm mát dầu, sên phốt Oring.

Giá xe Legend Twin 250

Giá xe Legend 250 Twin V3 mới nhất

Giá

Đại lý

Biển số TP. HCM

Giá xe Legend 250 Twin V3:
Đen bóng, Trắng bóng, Xanh bóng

73.000.000
đang cập nhật
Powered By WP Table Builder

Thông số kỹ thuật Legend 250 Twin V1

Kích thước
Dài x Rộng x Cao V2: 2.040 x 810 x 1.120 mm
V1: 2.040 x 830 x 1.040 mm
Chiều dài cơ sở V2: 1340 mm.
V1: 1330 mm
Chiều cao yên 790 mm.
Khoảng sáng gầm V2: 190 mm.
V1: 160 mm
Vòng quay hẹp nhất 35 độ
Trọng lượng V2: 156 kg
V1: 154 kg
Trọng lượng bánh trước 75 kg.
Trọng lượng bánh sau 81 kg.
Động cơ
Loại động cơ 2 xi lanh 4 thì
Dung tích xi lanh 234 cc, SOHC
Làm mát Làm mát bằng không khí / dầu
Hành trình piston 53 x 53 mm.
Hệ thống đánh lửa Điều khiển điện tử-FI
Tỉ lệ nén 9,2: 1
Hộp số 6 tốc độ
Phanh
Hệ thống phanh Phanh thủy lực
Thắng trước Phanh đĩa đôi / 4 piston
Phanh sau Phanh đĩa đơn / 1 piston
Kích thước đĩa trước 276 mm
Kích thước phanh đĩa sau 220 mm
Lốp / Bánh xe
Bánh xe trước / sau 2,15×17 / 3,0×17 “
Kích thước bánh trước 110/90 (Không săm)
Kích thước bánh sau 130/90 (Không săm)
Cao su Vee cao su V192
Áp suất lốp Phía trước 32 psi | Phía sau 40 psi
Điện
Đèn pha | DRL LED
Đèn hậu | Đèn phanh LED
Xi nhan | đèn khẩn cấp Đèn sợi đốt
Pin 12V 9Ah
Đồng hồ Đồng hồ LCD kỹ thuật số đầy đủ
Khung cơ sở
Cấu trúc Underbone
Trail 105 mm.
Góc caster 28,5 độ
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu xăng 91,95
Dung tích bình xăng 14,5 lít
Truyền động
Xích RK 520 (Vòng chữ O)
Xích phía trước 13
Xích sau 38
Giảm xóc
Phuộc trước Lộn ngược Upside Down
Phuộc sau V2: YSS Twin Shock up với Sub Tank
V1: YSS Shock Gas

Giá xe số GPX

Giá xe GPX Rock 110

Mảng xe số là mảng xe được GPX mới phát triển trong thời gian gần đây. Trong đó nổi bật nhất phải nói đến GPX Rock, mẫu xe số có ngoại hình siêu giống Dream Thái với đồng hồ điện tử, màu sắc tươi sáng, phụ tùng chất lượng, cứng cáp.

đánh giá gpx rock 110

Giá xe GPX ROCK 110 mới nhất

Giá

Đại lý

Biển số TP. HCM

Giá xe Rock 110 màu Vàng

28.900.000
33.000.000

Giá xe Rock 110 màu Cam

28.900.000

33.000.000

Giá xe Rock 110 màu Hồng

28.900.000

33.000.000

Giá xe Rock 110 màu Xanh

28.900.000

33.000.000

Giá xe Rock 110 màu Xám

28.900.000

33.000.000

Liên hệ Hotline: 0786.0000.36 nhận ngay giá khuyến mãi hôm nay.

Powered By WP Table Builder

Thông số kỹ thuật Rock 110

Kích thước
Rộng x Dài x Cao
730 x 1.920 x 1.090 mm.
Chiều dài cơ sở 1.230 mm
Chiều cao yên 780 mm
Chiều cao 120 mm
Góc hẹp nhât 39 độ
Trọng lượng 100 kg
Động cơ
Loại động cơ 109 cc, SOHC
Xi lanh 1 xi lanh, 4 thì
Làm mát
Làm mát bằng không khí
Đường kính x hành trình piston 50 x 55,5 mm
Hệ thống đánh lửa
Điều khiển điện tử – FI
Tỷ số nén 9,2: 1
Hộp số 4 cấp
Phanh
Hệ thống phanh
Phanh đĩa thủy lực
Thắng trước Phanh đĩa
Phanh sau
Phanh tang trống
Kích thước phanh đĩa trước 220 mm
Bánh trước / sau
Bánh trước / sau
Mâm hợp kim nhôm
Kích thước lốp trước
2,25-17 “-38P (có săm)
Kích thước lốp sau
2,50-17 “-43P (có săm)
Cao su
Cao su Vee VRM-159
Áp suất
Trước 30 psi | Sau 35 psi
Hệ thống đèn
Đèn pha | DRL Đèn LED
Đèn hậu | đèn phanh Đèn LED
Đèn báo xin đường Đèn LED
Ắc quy 12V 5Ah
Đồng hồ tốc độ
Đồng hồ LED kỹ thuật số đầy đủ
Khung cơ sở
Khung Underbone
Trail 74,63 mm
Góc bánh xe 26,5 độ
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu xăng 91,95
Dung tích bình xăng 4,0 lít
Hệ thống truyền dẫn
Sên DID 428D
Nhông trước 15
Dĩa sau 36
Giảm xóc
Phuộc trước Monoshock
Phuộc sau Twin Shock Up

Giá xe GPX PopZ 110

GPX PopZ 110 là dòng xe số mới ra mắt của hãng xe Thái Lan với thiết kế tương tự dòng xe Cub nổi tiếng.

Mẫu xe đặc trưng với hệ thống chiếu sáng LED hiện đại, thiết kế trẻ trung linh hoạt, yên xe da màu nâu sáng, vô cùng sang trọng đậm nhất Châu Âu.

Hiện tại mẫu xe đang có giá khá rẻ với mức chỉ tầm 3X triệu đồng, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.

Kích thước Popz 110
Popz 110 mẫu xe gia đình gọn nhẹ phù hợp mọi lứa tuổi

Giá xe GPX PopZ 110 mới nhất

Giá

Đại lý

Ra biển số HCM

Giá xe Popz 110 màu Đỏ

29.900.000

34.100.000

Giá xe Popz 110 màu Cam

29.900.000

34.100.000

Giá xe Popz 110 màu Xanh

29.900.000

34.100.000

Giá xe Popz 110 màu Xám bạc

29.900.000

34.100.000

Giá xe Popz 110 màu Đen

29.900.000

34.100.000

Liên hệ Hotline: 0786.0000.36 nhận ngay giá khuyến mãi hôm nay.

Powered By WP Table Builder

Thông số kỹ thuật PopZ 110

Kích thước
Rộng x Dài x Cao
745 x 1.880 x 1.070 mm
Chiều dài cơ sở 1230 mm
Chiều cao yên 760 mm
Góc hẹp nhât 26.5 độ
Khối lượng tịnh 100 kg
Động cơ
Loại động cơ 109 cc, SOHC
Xi lanh 1 xi lanh, 4 thì
Làm mát
Làm mát bằng không khí, gió
Đường kính x hành trình piston 50 x 55.5 mm
Hệ thống đánh lửa
Điều khiển điện tử – FI
Tỉ lệ 9,2: 1
Hộp số 4 số
Phanh
Hệ thống phanh Phanh thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau
Phanh tang trống
Kích thước phanh đĩa trước 220 mm
Lốp / Bánh xe
Mâm Hợp kim
Kích thước lốp trước 2,25 – 17′- 38P
Kích thước lốp sau 2,50-17′ -43P
Áp suất lốp
Trước 30 psi | Sau 35 psi
Hệ thống đèn
Đèn pha | DRL Đèn LED
Đèn hậu | đèn phanh Đèn LED
Đèn báo xin đường Đèn LED
Bình điện / Ắc quy 12V 5Ah
Đồng hồ tốc độ
Bán kỹ thuật số
Khung cơ sở
Cấu trúc cơ thể Underbone
Khoảng cách đường mòn 75 mm
Góc bánh xe 26,5 độ
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu xăng 91,95
Lượng nhiên liệu 4,0 lít
Hệ thống truyền dẫn
Sên DID 428D
Nhông trước 15
Dĩa sau 36
Giảm xóc
Giảm xóc trước Monoshock
Bộ giảm chấn phía sau Twin Shock Up




    CN1: Số 27 đường M, Khu TTHC Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương (Gần công viên nước Dĩ An) - 0967.674.456

    CN2: 869 Quang Trung – Phường 12 – Quận. Gò Vấp (Gần UBND Phường 12 Quận Gò Vấp) - 0286.257.8618 – 0969.530.699

    CN3: Số 58-60 Quốc Lộ 1K, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức, TP.HCM (Gần cầu vượt Linh Xuân) -089.8888.618

    CN4: SỐ 72-74 Đinh Bộ Lĩnh, P.26, Q. Bình Thạnh, TP.HCM (Cách bến xe Miền Đông 500m) - 089.8888.816

    CN5: 19/21 Thủ Khoa Huân, TP. Thuận An, Bình Dương (gần ngã ba Hài Mỹ - đối diện Karaoke Galaxy) - 097.515.6879

    CN6: 39 Nguyễn Tất Thành, P.Thủy Dương, TX.Hương Thủy, Thừa Thiên Huế (Cách bến xe phía nam 300m) - 084.984.8668

    CN7: 770 Trường Chinh, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM (Đối diện Mercedes Benz ) - 09678.41.939

    CN8: 117A Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM (Cách cầu vượt Tân Thới Hiệp 500m) - 0902.701.345

    CN9: 40 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long A, Quận 9, TP.HCM (Cách ngã tư Bình Thái 500m) - 0768.0000.36

    CN10: 41-43 lũy bán bích, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú - 0909.949.413

    CN11: 1260 Kha Vạn Cân, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức - 0918.868.357

    CN12: T1/60 Thủ Khoa Huân,Phường Thuận Giao, Thành Phố Thuận An - 097 515 68 79

    CN13: 88 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - 0846 268 768

    CN14: 197B Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Quận Thủ Đức - 033 6066336

    BÌNH LUẬN

    Please enter your comment!
    Please enter your name here